Máy lạnh Inverter là dòng máy lạnh tiết kiệm điện, hoạt động nhờ công nghệ biến tần giúp điều chỉnh công suất linh hoạt. Hiểu sơ đồ mạch điện máy lạnh Inverter giúp nắm rõ nguyên lý hoạt động, cách đấu dây và xử lý lỗi khi gặp sự cố. Trong bài viết này của Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ về sơ đồ mạch điện cũng như chức năng từng bộ phận trong sơ đồ mạch điện, nguyên lý hoạt động và cách kiểm tra, sửa chữa các lỗi phổ biến.

Contents
1. Cấu tạo mạch điện máy lạnh Inverter
Mạch điện máy lạnh Inverter được cấu tạo gồm nhiều khối mạch khác nhau, như mạch nguồn, mạch điều khiển quạt, máy nén, mạch cảm biến… Cụ thể, cấu tạo của mạch điện máy lạnh Inverter bao gồm:
1.1 Khối mạch điều khiển (Main Control Board)
Đây là bộ não của máy lạnh. Bộ phận này được dùng để điều khiển toàn bộ quá trình vận hành.
Thành phần chính: Vi xử lý, IC công suất, cảm biến nhiệt độ, bộ khuếch đại tín hiệu.
Chức năng:
- Nhận tín hiệu từ remote và cảm biến.
- Điều khiển hoạt động của máy nén, quạt dàn nóng/lạnh, van tiết lưu điện tử.
- Điều khiển và giám sát hoạt động của máy lạnh.
- Quản lý và bảo vệ hệ thống.
- Kết nối với các bộ phận điều khiển từ xa và giao diện người dùng
1.2 Mạch điều khiển quạt (Fan Motor Control Circuit)
Trong sơ đồ mạch điện máy lạnh Inverter thì Fan Motor Control Circuit được dùng để điều khiển tốc độ quay của quạt dàn lạnh và quạt dàn nóng. Đây là bộ phận đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển và quản lý hoạt động của quạt trong hệ thống máy lạnh.
Cấu tạo của Fan Motor Control Circuit là: Module điều khiển động cơ quạt DC hoặc AC.
Các chức năng chính của mạch điều khiển quạt bao gồm:
- Tự động điều chỉnh tốc độ quạt theo nhiệt độ phòng.
- Giúp lưu thông không khí, hỗ trợ làm lạnh nhanh.
- Tương tác với mạch điều khiển chính.
- Cung cấp tín hiệu bảo vệ và giám sát.
- Cải thiện hiệu suất làm lạnh và sự thoải mái.
1.3 Mạch điều khiển máy nén (Compressor Control Circuit)
Máy nén Inverter được tích hợp để sử dụng mô tơ 3 pha không chổi than và điều khiển bằng mạch biến tần. Bộ phận này có chức năng rất quan trọng trong việc điều khiển hoạt động của máy nén (compressor), giúp máy lạnh vận hành hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
Thành phần chính của mạch này gồm IC điều khiển, cuộn dây stator, cảm biến Hall.
Chức năng:
- Tăng giảm tần số dòng điện để điều chỉnh công suất máy nén.
- Giúp tiết kiệm điện, tránh khởi động đột ngột gây hao điện.
- Điều khiển khởi động và tắt máy nén an toàn.
- Giao tiếp và đồng bộ với các mạch điều khiển khác.
1.4 Mạch nguồn (Power Supply Circuit)
Mạch nguồn chịu trách nhiệm chính là cung cấp điện áp cho toàn bộ hệ thống. Có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho toàn bộ hệ thống, đảm bảo máy lạnh hoạt động ổn định và hiệu quả.
Thành phần chính của mạch nguồn là: Tụ lọc, cầu chỉnh lưu, IC nguồn, biến áp xung.
Chức năng:
- Chuyển đổi AC 220V thành điện áp DC phù hợp với từng linh kiện.
- Đảm bảo máy lạnh hoạt động ổn định, an toàn.
- Điều chỉnh và bảo vệ điện áp.
- Cung cấp năng lượng cho mạch điều khiển và các cảm biến.
- Chức năng bảo vệ ngắn mạch và quá tải.
1.5 Mạch cảm biến (Sensor Circuit)
Mạch cảm biến đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh để điều chỉnh hoạt động của máy lạnh một cách chính xác và hiệu quả.
Hệ thống cảm biến trong mạch điện máy lạnh Inverter bao gồm:
- Cảm biến nhiệt độ phòng (đo nhiệt độ không khí).
- Cảm biến nhiệt độ dàn lạnh/dàn nóng (điều chỉnh chế độ làm lạnh).
- Cảm biến dòng điện (bảo vệ khi dòng điện quá tải).
Chức năng của bộ phận này là:
- Gửi tín hiệu về vi xử lý. Từ đó giúp máy lạnh hoạt động chính xác theo điều kiện môi trường.
- Giám sát nhiệt độ.
- Giám sát độ ẩm.
- Giám sát áp suất.
- Giám sát dòng điện.
- Giám sát vị trí và tốc độ quạt.

2. Nguyên lý hoạt động của sơ đồ mạch điện máy lạnh Inverter
2.1. Bước 1: Nhận tín hiệu từ remote
- Khi người dùng bật máy lạnh, bộ phận remote sẽ tiến hành phát tín hiệu hồng ngoại đến bo mạch điều khiển.
- Sau đó vi xử lý tiếp nhận tín hiệu và kích hoạt hệ thống.
2.2. Bước 2: Khởi động hệ thống làm lạnh
- Mạch nguồn chịu trách nhiệm cấp điện cho toàn bộ hệ thống.
- Máy nén Inverter khởi động mềm và tiến hành điều chỉnh công suất dần dần để tiết kiệm điện.
- Quạt dàn lạnh và quạt dàn nóng cũng bắt đầu hoạt động.
2.3. Bước 3: Điều chỉnh nhiệt độ thông minh
- Cảm biến bên trong sẽ liên tục đo nhiệt độ phòng và gửi tín hiệu về vi xử lý.
- Vi xử lý điều chỉnh tốc độ của máy nén và tốc độ quạt với mục đích là để duy trì nhiệt độ mong muốn.
2.4. Bước 4: Bảo vệ quá tải, quá nhiệt
Nếu như nhiệt độ quá cao hoặc dòng điện bất thường, thì mạch bảo vệ sẽ tự động ngắt để tránh hư hỏng linh kiện.
2.5 Bước 5: Tắt máy lạnh và chế độ chờ
Khi tắt máy lạnh thì mạch điều khiển ngắt máy nén. Tuy nhiên lúc này vẫn duy trì quạt dàn lạnh chạy thêm vài phút để tránh ẩm mốc.
3. Sơ đồ mạch điện máy lạnh Inverter chi tiết
Sơ đồ mạch điện của máy lạnh Inverter bao gồm các bộ phận như bộ điều khiển PCB, bộ biến tần, máy nén, cảm biến nhiệt độ, và các mạch bảo vệ. Những bộ phận này phối hợp với nhau để đảm bảo máy lạnh hoạt động hiệu quả, tiết kiệm điện năng và duy trì nhiệt độ ổn định.

4. Cách kiểm tra và sửa chữa các lỗi thường gặp trong mạch điện máy lạnh Inverter
4.1 Máy lạnh không nhận nguồn điện
Nguyên nhân dẫn đến máy lạnh không nhận nguồn điện có thể là do lỗi mạch nguồn, đứt dây điện, hỏng tụ lọc.
Để khắc phục khi máy lạnh Inverter không nhận nguồn, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo ổ cắm và cầu dao không bị ngắt, thử thay ổ cắm hoặc dây nguồn nếu cần.
- Sửa chữa bo mạch nguồn: Nếu bo mạch bị hỏng hoặc tụ điện phồng thì có thể thay thế linh kiện bị hỏng.
- Thay bo mạch điều khiển: Nếu bo mạch điều khiển không hoạt động thì hãy thay mới bo mạch.
- Kiểm tra và thay cầu chì: Nếu cầu chì bị đứt thì cần thay cầu chì mới đúng thông số.
- Kiểm tra dây điện: Thay dây nguồn bị hỏng hoặc nối lại các kết nối lỏng.
4.2 Máy lạnh không lạnh hoặc lạnh yếu
Nguyên nhân dẫn đến việc máy lạnh không lạnh hoặc lạnh yếu có thể là do: Lỗi cảm biến nhiệt độ, gas lạnh thấp, hỏng máy nén.
Để khắc phục tình trạng máy lạnh không lạnh hoặc lạnh yếu, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Kiểm tra cảm biến nhiệt độ bằng đồng hồ đo điện trở: Điều này là để giúp điều chỉnh nhiệt độ trong máy lạnh. Khi cảm biến hỏng, máy lạnh có thể không hoạt động đúng.
- Kiểm tra gas lạnh và vệ sinh dàn nóng/lạnh: Điếu này nên được thực hiện định kỳ để giúp máy lạnh sẽ hoạt động hiệu quả hơn.
4.3 Máy nén không hoạt động
Máy nén không hoạt động có thể xuất phát từ lỗi bo mạch điều khiển, hỏng IC công suất, mất nguồn cấp. Nếu máy lạnh thiếu gas do rò rỉ hoặc hết gas, máy nén có thể không hoạt động đúng, vì gas lạnh không đủ để tạo áp suất cần thiết cho máy nén.
Cách khắc phục khi máy nén không hoạt động lần lượt là:
- Kiểm tra IC công suất và linh kiện trên bo mạch: Tắt nguồn điện và tháo vỏ máy lạnh để tiếp cận bo mạch. Kiểm tra các linh kiện trên bo mạch như IC công suất, điện trở, tụ điện, transistor, diode,… Xem có dấu hiệu cháy, nứt hoặc phồng rộp không. Kiểm tra các đường mạch điện, xem có mạch nào bị đứt, lỏng, hoặc bị oxi hóa không. Bạn nên kiểm tra lần lượt và xử lý/thay mới các bộ phận bị hỏng.
- Kiểm tra nguồn cấp cho máy nén: Kiểm tra các kết nối nguồn điện từ nguồn điện chính đến máy nén. Bạn cần đảm bảo rằng không có kết nối lỏng, đứt dây hoặc chập mạch.
4.4 Máy lạnh báo lỗi trên màn hình
Một số lỗi phổ biến như lỗi E1, E3, E5 có thể xuất hiện trên màn hình máy lạnh Inverter.
4.4.1 Báo lỗi E1 – Lỗi cảm biến nhiệt độ
Lỗi E1 thường báo hiệu sự cố liên quan đến cảm biến nhiệt độ trong máy lạnh. Đây là lỗi phổ biến khi cảm biến nhiệt độ gặp vấn đề, ảnh hưởng đến quá trình hoạt động của máy lạnh.
Cách khắc phục lỗi E1 là:
- Kiểm tra cảm biến nhiệt độ.
- Sau đó kiểm tra các kết nối dây từ cảm biến đến bo mạch điều khiển để đảm bảo không có dây bị đứt, lỏng hoặc tiếp xúc kém.
- Nếu cảm biến bị bụi bẩn, hãy vệ sinh nhẹ nhàng bằng khăn mềm và kiểm tra lại hiệu suất.
4.4.2 Báo lỗi E3 – Lỗi quạt dàn lạnh.
Lỗi E3 trên máy lạnh thường liên quan đến quạt dàn lạnh, báo hiệu rằng quạt không hoạt động hoặc gặp sự cố.
Cách khắc phục lỗi E3 là:
- Tắt nguồn điện và kiểm tra quạt dàn lạnh có quay tự do không. Nếu quạt bị kẹt hoặc có vật cản, hãy loại bỏ vật cản và kiểm tra lại. Nếu quạt không quay hoặc có tiếng ồn lạ, có thể motor quạt bị hỏng và cần phải thay mới.
- Kiểm tra dây nguồn cấp cho quạt dàn lạnh, đảm bảo không có dây bị đứt hoặc lỏng.
- Kiểm tra các kết nối điện của quạt đến bo mạch điều khiển để đảm bảo tiếp xúc tốt. Nếu quạt không hoạt động dù các kết nối đều bình thường, có thể mạch điều khiển (PCB) bị hỏng.
- Kiểm tra bo mạch để xem có linh kiện nào bị cháy nổ, hư hỏng không. Nếu có, thay thế bo mạch mới.
4.4.3 Báo lỗi E5 – Lỗi máy nén hoặc IC công suất.
Lỗi E5 thường liên quan đến máy nén hoặc IC công suất, báo hiệu sự cố khi máy nén không hoạt động hoặc IC công suất gặp vấn đề. Đây là lỗi nghiêm trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng làm lạnh của máy lạnh.
Cách khắc phục lỗi E5 là:
- Tắt nguồn điện và kiểm tra máy nén xem có dấu hiệu bị cháy, kẹt hay không. Nếu máy nén bị hỏng, bạn sẽ cần thay thế máy nén mới.
- Kiểm tra xem có vật cản hoặc tắc nghẽn trong hệ thống làm lạnh không.
- Kiểm tra IC công suất trên bo mạch điều khiển, đảm bảo không có dấu hiệu cháy nổ hoặc hỏng hóc.
- Dùng đồng hồ vạn năng để kiểm tra các linh kiện xung quanh IC công suất. Nếu IC bị hỏng, bạn cần thay thế IC mới.

5. Cách bảo trì và sử dụng máy lạnh Inverter hiệu quả
5.1 Bảo trì định kỳ
- Bộ lọc không khí của máy lạnh cần được làm sạch ít nhất 1-2 tháng một lần. Bạn vệ sinh bộ lọc bằng cách: Rút bộ lọc ra và sử dụng nước sạch hoặc xà phòng nhẹ để làm sạch. Sau đó, để bộ lọc khô hoàn toàn trước khi lắp lại.
- Dàn lạnh và dàn nóng cũng cần được làm sạch định kỳ, khoảng 6 tháng một lần. Bạn dùng chổi mềm hoặc máy hút bụi để làm sạch dàn lạnh và dàn nóng. Nếu cần, hãy liên hệ với dịch vụ bảo trì chuyên nghiệp để vệ sinh toàn bộ hệ thống.
- Gas lạnh là yếu tố quan trọng để máy lạnh hoạt động hiệu quả. Nếu máy lạnh hoạt động không hiệu quả, làm lạnh chậm, có thể là do thiếu gas lạnh hoặc rò rỉ gas. Hãy kiểm tra và bổ sung gas lạnh cho máy lạnh nếu cần. Đảm bảo chỉ sử dụng các dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng chính hãng để kiểm tra và bổ sung gas lạnh.
5.2 Sử dụng máy lạnh Inverter hiệu quả
- Để tiết kiệm năng lượng, hãy cài đặt nhiệt độ trong khoảng từ 24-26°C.
- Sử dụng chế độ Auto (Tự động) hoặc chế độ Eco (Tiết kiệm năng lượng) nếu máy lạnh có các chế độ này để máy tự điều chỉnh hoạt động phù hợp với nhu cầu.
- Tận dụng tính năng Inverter để giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể so với máy lạnh thông thường.
- Khi sử dụng máy lạnh, hãy đóng kín cửa và cửa sổ để không khí mát không bị thoát ra ngoài, giúp máy lạnh duy trì nhiệt độ hiệu quả và tiết kiệm điện năng.
5.3 Tắt máy lạnh khi không cần thiết
- Đừng để máy lạnh hoạt động khi không có người trong phòng hoặc khi nhiệt độ đã đạt mức yêu cầu.
- Máy lạnh Inverter sẽ tự động điều chỉnh công suất khi cần thiết, nhưng nếu không cần thiết, hãy tắt máy để tiết kiệm điện năng.
- Nên tắt máy lạnh trước khi rời khỏi phòng khoảng 15-20 phút, tránh việc chạy máy lạnh khi không cần thiết.
5.4 Sử dụng remote và chế độ hẹn giờ:
- Sử dụng tính năng hẹn giờ tắt để máy lạnh tự động ngừng hoạt động sau một khoảng thời gian nhất định, giúp tiết kiệm điện năng.
- Hãy tận dụng các chế độ như Sleep Mode (chế độ ngủ) nếu máy lạnh có, vì chế độ này giúp điều chỉnh nhiệt độ một cách nhẹ nhàng và giảm tiêu thụ điện khi bạn ngủ.
Trên đây là sơ đồ mạch điện máy lạnh Inverter chi tiết. Ngoài ra trong bài viết, chúng tôi cũng chia sẻ một số mẹo giúp bảo trí và sử dụng máy lạnh Inverter hiệu quả. Hy vọng bài viết của Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa sẽ hữu ích dành cho bạn nào đang quan tâm. Ngoài ra, nếu bạn đang cần dịch vụ sửa chữa các thiết bị điện lạnh, vui lòng liên hệ HOTLINE 0589 030 884.
