Chi Tiết Bảng Mã Lỗi Máy Lạnh Mitsubishi Heavy

Trong quá trình sử dụng máy lạnh Mitsubishi Heavy, không ít người dùng gặp phải tình trạng thiết bị đột ngột ngừng hoạt động hoặc phát ra những tín hiệu bất thường mà không rõ nguyên nhân. Đó có thể là dấu hiệu của một lỗi kỹ thuật nào đó bên trong máy. Trong bài viết sau, Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa sẽ chia sẻ đến bạn bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Heavy để bạn tham khảo và tra cứu khi cần. 

bảng mã lỗi máy lạnh mitsubishi heavy

1. Bảng mã lỗi điều hòa Mitsubishi Heavy loại treo tường

Máy lạnh của bạn đang gặp vấn đề gì? Cũng tham khảo bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Heavy loại treo tường để tìm hiểu kĩ hơn nhé!

Tín hiệu đènTên mã lỗiNguyên nhânCách khắc phục
Đèn RUN chớp 1 lần, Đèn TIME ONLỗi sensor cặp dàn lạnhSensor bị đứt, kết nối lỏng hoặc bo mạch dàn lạnh bị hỏng.Kiểm tra và thay sensor, kiểm tra kết nối, thay bo nếu cần.
Đèn RUN chớp 2 lần, Đèn TIME ONLỗi sensor nhiệt độ phòngSensor đứt, kết nối không tốt hoặc bo mạch dàn lạnh hỏng.Kiểm tra dây, thay sensor hoặc bo mạch dàn lạnh.
Đèn RUN chớp 5 lần, Đèn TIME ONLỗi bộ lọc điện ápBộ lọc điện áp bị hư hỏng.Thay thế bộ lọc điện áp.
Đèn RUN chớp 6 lần, Đèn TIME ONLỗi motor quạt dàn lạnhMotor bị hư hoặc dây kết nối tiếp xúc không tốt.Kiểm tra motor, vệ sinh và siết lại kết nối.
Đèn RUN chớp 7 lần, Đèn TIME ONKiểm soát bảo vệ hệ thống gasSensor bị đứt, kết nối lỗi hoặc hỏng bo mạch dàn nóng.Kiểm tra toàn bộ hệ thống cảm biến và bo mạch dàn nóng.
Đèn RUN chớp liên tục, Đèn TIME chớp 1 lầnLỗi sensor gió vào dàn nóngSensor bị đứt, kết nối không chắc hoặc bo dàn nóng lỗi.Kiểm tra và thay sensor, xử lý kết nối và bo mạch.
Đèn RUN chớp liên tục, Đèn TIME chớp 2 lầnLỗi sensor cặp dàn nóngSensor hoặc kết nối dây lỗi, bo dàn nóng hỏng.Kiểm tra và thay cảm biến hoặc sửa bo mạch.
Đèn RUN chớp liên tục, Đèn TIME chớp 4 lầnLỗi sensor đường nénSensor đường nén đứt, kết nối lỗi hoặc bo dàn nóng bị hư.Kiểm tra và thay sensor, xử lý kết nối và bo mạch.
Đèn RUN ON, Đèn TIME chớp 1 lầnBảo vệ ngắt dòngMáy nén bị kẹt cơ, mất pha, transistor chạm, van chưa mở.Kiểm tra máy nén, mạch điện và đảm bảo van mở đúng.
Đèn RUN ON, Đèn TIME chớp 2 lầnSự cố ngoài dàn nóngCuộn dây máy nén hỏng hoặc máy nén bị kẹt.Kiểm tra máy nén, thay cuộn dây nếu cần.
Đèn RUN ON, Đèn TIME chớp 3 lầnBảo vệ an toàn dòngDư gas, bảo vệ quá tải, máy nén kẹt cơ.Kiểm tra lượng gas, tải hệ thống và máy nén.
Đèn RUN ON, Đèn TIME chớp 4 lầnLỗi power transistorPower transistor bị hư.Kiểm tra và thay thế transistor nguồn.
Đèn RUN ON, Đèn TIME chớp 5 lầnQuá nhiệt máy nénThiếu gas, sensor đường đẩy lỗi, van chưa mở.Nạp gas, thay sensor hoặc kiểm tra van dịch vụ.
Đèn RUN ON, Đèn TIME chớp 6 lầnLỗi truyền tín hiệuLỗi nguồn, dây tín hiệu hỏng hoặc bo dàn nóng/lạnh lỗi.Kiểm tra lại dây tín hiệu, nguồn và bo mạch.
Đèn RUN ON, Đèn TIME chớp 7 lầnLỗi motor quạt dàn nóngMotor bị hỏng, tiếp xúc điện kém.Kiểm tra và thay motor, xử lý tiếp điểm điện.
Đèn RUN chớp 2 lần, Đèn TIME chớp 2 lầnKẹt cơ máy nénMáy nén bị kẹt, mất pha hoặc hư board dàn nóng.Kiểm tra máy nén, điện pha và bo điều khiển dàn nóng.
Bảng mã lỗi điều hòa Mitsubishi Heavy loại treo tường

2. Bảng mã lỗi của điều hòa Mitsubishi Heavy (Âm trần, Nối ống gió, Áp trần)

Mã lỗiTên mã lỗiNguyên nhânCách khắc phục
E1Lỗi kết nối mạch điều khiển dàn lạnhMất tín hiệu giữa điều khiển trung tâm và dàn lạnh do đứt dây, nhiễu tín hiệu hoặc hỏng bo mạch.Kiểm tra dây tín hiệu, thay bo mạch nếu cần thiết.
E5Lỗi kết nối khi vận hànhCài đặt địa chỉ sai, đứt dây tín hiệu hoặc lỗi bo mạch dàn nóng.Kiểm tra lại kết nối địa chỉ, dây tín hiệu và bo mạch.
E6Cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi bất thườngCảm biến bị hỏng, đứt dây hoặc lỗi bo điều khiển.Thay cảm biến hoặc bo mạch, kiểm tra lại dây kết nối.
E7Cảm biến nhiệt độ gió hồi bất thườngĐứt dây cảm biến, cảm biến hỏng hoặc bo dàn lạnh lỗi.Kiểm tra kết nối, thay cảm biến hoặc sửa bo mạch.
E8Quá tải khi vận hành chế độ sưởiLọc gió bị nghẹt, cảm biến lỗi hoặc hệ thống gas không bình thường.Vệ sinh lọc gió, kiểm tra cảm biến và gas lạnh.
E9Lỗi xả nướcHỏng bơm xả, tắc ống, công tắc phao sai vị trí hoặc bo mạch lỗi.Kiểm tra bơm, phao, làm sạch ống xả và thay bo nếu cần.
E10Kết nối vượt số lượng dàn lạnh cho phépKết nối trên 16 dàn lạnh hoặc điều khiển trung tâm lỗi.Giảm số lượng dàn lạnh hoặc thay điều khiển.
E11Lỗi cài đặt địa chỉ dàn lạnhCài đặt sai địa chỉ bằng điều khiển từ xa.Cài đặt lại địa chỉ đúng theo hướng dẫn.
E14Lỗi kết nối dàn lạnh chính và phụCài đặt sai địa chỉ, đứt dây điều khiển hoặc bo lỗi.Kiểm tra địa chỉ, dây kết nối và bo dàn lạnh.
E16Quạt dàn lạnh bất thườngBo nguồn lỗi, vật cản cánh quạt, motor hỏng hoặc nhiễu điện.Kiểm tra motor, bo mạch, vệ sinh và khắc phục nguồn điện.
E18Lỗi cài đặt địa chỉ dàn lạnh chính/phụCông tắc gạt điều khiển sai khi kết nối nhiều dàn lạnh.Cài đặt lại công tắc đúng theo hướng dẫn kỹ thuật.
E19Chế độ kiểm tra chưa tắtCông tắc SW7-1 chưa chuyển về OFF sau khi kiểm tra.Chuyển SW7-1 về OFF để thoát chế độ test.
E20Tốc độ quạt dàn lạnh không ổn địnhBo điều khiển hỏng, motor lỗi hoặc vật cản quạt.Vệ sinh quạt, thay motor hoặc kiểm tra bo.
E21Lỗi công tắc cửa mặt nạ (FDT)Nắp mặt nạ lắp sai, công tắc lỗi hoặc jack cắm lỏng.Gắn đúng mặt nạ, kiểm tra và thay công tắc nếu cần.
E28Cảm biến điều khiển nhiệt độ lỗiCảm biến hỏng hoặc kết nối dây bị lỗi.Kiểm tra dây, thay cảm biến hoặc bo điều khiển.
E35Bảo vệ quá tải chiều lạnhCảm biến sai, bo lỗi, dàn trao đổi bẩn hoặc dư gas.Vệ sinh dàn, kiểm tra cảm biến và bo mạch, điều chỉnh lượng gas.
E36Lỗi cảm biến nhiệt độ đường nénHỏng điện trở, nghẹt lưới lọc hoặc lỗi bo mạch.Thay cảm biến, kiểm tra bo mạch và làm sạch lưới lọc.
E37Cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt lỗiĐứt dây cảm biến, linh kiện sai hoặc bo mạch lỗi.Kiểm tra rắc cắm, thay cảm biến và sửa bo điều khiển.
E38Cảm biến nhiệt độ gió vào dàn nóng bất thườngCảm biến hỏng, đứt dây kết nối hoặc lỗi bo mạch điều khiển dàn nóngKiểm tra và thay cảm biến nếu hỏng, kiểm tra lại dây nối và bo mạch
E39Nhiệt điện trở đường nén bất thườngHỏng điện trở nhiệt, đứt dây hoặc kết nối cảm biến bị lỗiKiểm tra và thay điện trở, đảm bảo dây kết nối đúng chuẩn
E40Van dịch vụ đóng (hoặc áp suất cao)Van không mở đúng, bo mạch điều khiển lỗi hoặc nghẽn khíMở van, kiểm tra bo mạch, làm sạch dàn trao đổi nhiệt
E41Transistor nguồn quá nhiệtDo không gắn transistor đúng cách vào tản nhiệt hoặc không gian lắp đặt kémKiểm tra kết nối, gắn lại transistor, cải thiện thông gió xung quanh
E42Ngắt quá dòngDo van chưa mở, nguồn điện không ổn định hoặc máy nén hưMở van dịch vụ, kiểm tra điện áp, bo inverter và máy nén
E45Lỗi kết nối bo inverter và bo khiển dàn nóngKết nối bị lỏng, bo mạch bị lỗiKiểm tra lại jack cắm, dây nối và thay bo nếu cần
E47Lỗi bộ lọc điện áp hoặc bo inverterBụi bám, điện áp bất thường hoặc bo bị lỗiLàm sạch bo, ổn định điện áp và thay thế linh kiện lỗi
E48Motor quạt dàn nóng bất thườngMotor hỏng, có dị vật trong quạt hoặc bo mạch lỗiThay motor, vệ sinh quạt và kiểm tra bo nguồn
E49Lỗi cảm biến áp suất thấpCảm biến hỏng, đứt dây hoặc rắc cắm lỏngThay cảm biến, nối lại dây và kiểm tra rắc cắm
E51Lỗi transistor nguồn hoặc bo inverterQuá nhiệt, bụi hoặc cầu chì bị đứtLàm sạch bo, thay cầu chì, kiểm tra mạch inverter
E53Cảm biến nhiệt độ ống về bất thườngCảm biến hư hoặc mất kết nốiKiểm tra và thay cảm biến, kiểm tra bo khiển dàn nóng
E54Cảm biến áp suất thấp bất thườngCảm biến hỏng, bo khiển lỗi hoặc mạch gas không đúngKiểm tra và thay cảm biến, kiểm tra gas và bo mạch
E55Nhiệt độ sưởi máy nén bất thườngĐiện trở nhiệt máy nén đứt hoặc bo hỏngKiểm tra điện trở, thay nếu cần và kiểm tra bo
E57Không đủ gas hoặc van dịch vụ đóngVan chưa mở, thiếu gas hoặc cảm biến hỏngBổ sung gas, mở van, thay cảm biến nếu cần
E58Ngừng do bảo vệ dòng điệnDư gas, không gian hẹp hoặc lỗi máy nénĐiều chỉnh gas, cải thiện thông gió, kiểm tra máy nén
E59Lỗi khởi động máy nénMotor quạt, inverter hoặc bo hỏng; điện áp không ổn địnhKiểm tra motor, bo, inverter và nguồn điện; kiểm tra gas
E60Kẹt cơ máy nén bất thườngMáy nén hỏng, chu trình gas không đúng hoặc điện áp không ổn địnhThay máy nén nếu cần, kiểm tra chu trình gas và ổn định nguồn điện
Bảng mã lỗi của điều hòa Mitsubishi Heavy (Âm trần, Nối ống gió, Áp trần)

Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng mã lỗi không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa, mà còn đảm bảo thiết bị luôn vận hành ổn định, bền bỉ. Nếu bạn không thể tự khắc phục bất kỳ sự cố nào trong bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Heavy, hãy liên hệ ngay Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa qua HOTLINE 0589 030 884. Chúng tôi có đội ngũ thợ sửa chuyên nghiệp sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7 tận nhà.