Máy lạnh Sharp nội địa nhà bạn đột nhiên nhấp nháy đèn báo lỗi khiến bạn hoang mang? Đừng quá lo lắng! Với bài viết này của Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa, bạn sẽ dễ dàng tra cứu toàn bộ bảng mã lỗi máy lạnh Sharp nội địa, hiểu rõ ý nghĩa và tìm ra hướng khắc phục nhanh chóng, tiết kiệm chi phí.

Contents
1. Giới thiệu về bảng mã lỗi máy lạnh Sharp nội địa là gì?
Bảng mã lỗi máy lạnh Sharp nội địa là hệ thống ký hiệu hiển thị trên màn hình dàn lạnh hoặc qua đèn báo nhấp nháy nhằm thông báo cho người dùng biết tình trạng bất thường của máy. Mỗi mã lỗi sẽ tương ứng với một sự cố cụ thể, chẳng hạn như lỗi cảm biến nhiệt độ, bo mạch, dây điện, gas lạnh, quạt dàn nóng, dàn lạnh hay máy nén.
Việc hiểu rõ bảng mã lỗi máy lạnh Sharp nội địa giúp người dùng chủ động phát hiện sớm sự cố, từ đó xử lý kịp thời, hạn chế hư hỏng lan rộng và tiết kiệm chi phí sửa chữa.
2. Các nước kiểm tra mã lỗi máy lạnh sharp
Bước 1. Quan sát đèn báo lỗi
Hãy chắc chắn rằng máy lạnh Sharp đang ở trạng thái lỗi, đèn báo trên dàn lạnh sẽ nhấp nháy. Nếu không thấy tín hiệu này, có thể máy chưa gặp sự cố nghiêm trọng và chưa cần kiểm tra.
Bước 2. Nhấn nút AUX trên dàn lạnh
Tìm nút AUX ở bên phải dàn lạnh máy lạnh Sharp nội địa, sau đó nhấn một lần để kích hoạt chế độ hiển thị mã lỗi.
Bước 3. Chờ hiển thị mã lỗi
Sau khi nhấn nút, chờ khoảng 5 giây. Lúc này mã lỗi sẽ xuất hiện trên màn hình dàn lạnh dưới dạng chữ cái (ví dụ: EE, E0, F1) hoặc số (ví dụ: 1-0, 2-1, 5-0).
Bước 4. Ghi nhớ và tra cứu mã lỗi
Hãy ghi lại mã lỗi hiển thị rồi đối chiếu với bảng mã lỗi máy lạnh Sharp nội địa để xác định nguyên nhân. Ví dụ:
- “EE” báo nút bấm bị kẹt.
- “1-0” cho thấy cảm biến nhiệt bị ngắn mạch.
Nếu gặp mã lỗi phức tạp, bạn nên liên hệ trung tâm bảo hành hoặc gọi thợ sửa máy lạnh Sharp chuyên nghiệp để xử lý an toàn.

3. Bảng mã lỗi máy lạnh Sharp nội địa và cách khắc phục
Bảng dưới đây tổng hợp những mã lỗi máy lạnh Sharp nội địa thường gặp kèm nguyên nhân và cách xử lý tại nhà. Với các sự cố phức tạp, tốt nhất bạn nên liên hệ thợ chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn. Nhớ tắt nguồn trước khi kiểm tra để tránh rủi ro
| Mã Lỗi | Nguyên Nhân | Cách Khắc Phục |
|---|---|---|
| EE | Nút bấm bị kẹt hoặc lỗi chip trong board mạch điều khiển. | Kiểm tra xem có vật cản nút bấm không, lau sạch bằng khăn mềm. Nếu vẫn kẹt, kiểm tra và thay thế nút bấm hoặc liên hệ kỹ thuật viên để sửa board mạch. |
| E0 | Hệ thống bơm gặp sự cố, không thể rút nước. | Kiểm tra ống thoát nước có bị tắc không, làm sạch cảm biến nước. Chạy chế độ thoát nước để quan sát, nếu cần sửa hoặc thay bơm. |
| E1 | Áp suất máy nén khí vượt mức cho phép. | Kiểm tra van xả áp suất có hoạt động tốt, làm mát máy tạm thời rồi kiểm tra lại. Điều chỉnh máy nén nếu áp suất vẫn cao. |
| E2 | Máy nén chạy không ổn định ở dàn lạnh. | Kiểm tra kết nối điện có chắc chắn, tìm dấu hiệu rò rỉ nước hoặc gas và nạp gas nếu cần. |
| E3 | Máy nén làm việc ở áp suất thấp hơn bình thường. | Kiểm tra đường ống gas có rò rỉ, đảm bảo van xả áp suất hoạt động. Điều chỉnh áp suất nếu vấn đề kéo dài. |
| E4 | Máy nén không hoạt động chế độ bảo vệ khi gặp dòng khí nhiệt độ cao. | Kiểm tra hệ thống bảo vệ có lỗi, thay lò xo nếu hỏng. Đảm bảo cảm biến nhiệt độ hoạt động đúng. |
| E5 | Máy nén bị quá tải ở bộ phận bảo vệ. | Xác định nguyên nhân quá tải (như nhiệt độ môi trường cao), kiểm tra và sửa thiết bị bảo vệ nếu hỏng. |
| E6 | Bộ phận truyền động gặp sự cố. | Kiểm tra dây đai có mòn hoặc hỏng, xem xét động cơ và hộp số để sửa hoặc thay thế. |
| E8 | Khung bảo vệ quạt gió bị lỗi. | Kiểm tra và sửa khung bảo vệ quạt, đảm bảo không có vật cản hoặc hỏng hóc cơ học. Liên hệ kỹ thuật nếu cần. |
| E7 20 | Cảm biến tia laser (black) bị lỗi. | Kiểm tra cảm biến có bụi bẩn hoặc hỏng, lau sạch bằng khăn mềm. Thay thế nếu vẫn lỗi. |
| E7 21 | Cảm biến tia laser (Cyan) bị lỗi. | Kiểm tra cảm biến có bụi bẩn hoặc hỏng, lau sạch bằng khăn mềm. Thay thế nếu vẫn lỗi. |
| E7 22 | Cảm biến tia laser (Magenta) bị lỗi. | Kiểm tra cảm biến có bụi bẩn hoặc hỏng, lau sạch bằng khăn mềm. Thay thế nếu vẫn lỗi. |
| E7 23 | Cảm biến tia laser (Yellow) bị lỗi. | Kiểm tra cảm biến có bụi bẩn hoặc hỏng, lau sạch bằng khăn mềm. Thay thế nếu vẫn lỗi. |
| E7 24 | Chùm Laser (black) bị lỗi. | Kiểm tra chùm laser có bụi bẩn hoặc hỏng, lau sạch. Thay thế nếu vấn đề không giải quyết. |
| E7 25 | Chùm Laser (Cyan) bị lỗi. | Kiểm tra chùm laser có bụi bẩn hoặc hỏng, lau sạch. Thay thế nếu vấn đề không giải quyết. |
| E7 26 | Chùm Laser (Magenta) bị lỗi. | Kiểm tra chùm laser có bụi bẩn hoặc hỏng, lau sạch. Thay thế nếu vấn đề không giải quyết. |
| E7 27 | Chùm Laser (Yellow) bị lỗi. | Kiểm tra chùm laser có bụi bẩn hoặc hỏng, lau sạch. Thay thế nếu vấn đề không giải quyết. |
| E7 30 | Rom icu gặp vấn đề. | Kiểm tra và reset board mạch, nếu không được thì thay rom icu. Liên hệ trung tâm bảo hành. |
| E7 90, E8 0, E8 | Lỗi main board. | Kiểm tra kết nối board chính, reset máy. Nếu vẫn lỗi, thay board mới hoặc sửa chữa chuyên sâu. |
| E9 | Nước không thể lưu thông, bị tắc nghẽn. | Kiểm tra ống nước có tắc, làm sạch và đảm bảo dòng chảy tự do. |
| FF | Bộ điều khiển bị hỏng, không kết nối. | Kiểm tra dây kết nối có lỏng hoặc hỏng, đảm bảo cài đặt mạng ổn định. Sửa hoặc thay board giao tiếp. |
| F0 | Cảm biến lỗ thoát khí bị lỗi. | Kiểm tra và làm sạch cảm biến, thay thế nếu hỏng. |
| F1 | Lỗi cảm biến hệ thống hóa khí và giải nhiệt. | Kiểm tra cảm biến có hỏng, lau sạch bụi bẩn hoặc thay mới. |
| F2 | Cảm biến bình ngưng tự gas bị hỏng. | Thay cảm biến bình ngưng, kiểm tra hệ thống gas. |
| F3 | Cảm biến ngoài bị lỗi. | Kiểm tra cảm biến ngoài trời, thay nếu cần. |
| F4 | Cảm biến thoát khí bị hỏng. | Lau sạch hoặc thay cảm biến thoát khí. |
| F5 | Cảm biến môi trường trên màn hình gặp vấn đề. | Reset màn hình, kiểm tra cảm biến và thay nếu lỗi. |
| F1 0 | Lỗi thông tin CPU. | Reset máy, kiểm tra board CPU. Thay nếu hỏng. |
| F1 10 | Lỗi chủ yếu. | Kiểm tra toàn bộ hệ thống, liên hệ kỹ thuật. |
| F1 11 | Lỗi quá trình. | Xem xét quy trình hoạt động, reset và thử lại. |
| F1 15 | Sự cố khay nâng. | Kiểm tra khay nâng có tắc hoặc hỏng, sửa chữa. |
| F1 19 | Lỗi liên kết (phía trước). | Kiểm tra kết nối phía trước, siết chặt dây. |
| F1 20 | Lỗi liên kết (phía sau). | Kiểm tra kết nối phía sau, sửa dây nếu cần. |
| F1 70 | Điều khiển BWP bị lỗi. | Reset điều khiển, thay nếu không hoạt động. |
| ee | Chip ổ cứng ngoài trời gặp trục trặc. | Kiểm tra chip dàn nóng, thay thế nếu hỏng. |
| H3 | Máy nén khí quá tải. | Giảm tải máy, kiểm tra nhiệt độ môi trường. Nghỉ ngơi máy rồi thử lại. |
Xem thêm: Dịch vụ sửa máy lạnh Sharp uy tín tại Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa, hỗ trợ nhanh chóng tại nhà, bảo hành dài hạn.
4. Lưu ý khi kiểm tra mã lỗi máy lạnh Sharp
Để quá trình kiểm tra an toàn và chính xác, bạn cần ghi nhớ những điều quan trọng sau:
- Kiểm tra đúng lúc: Chỉ thực hiện khi máy đang bật nguồn và xuất hiện dấu hiệu lỗi. Nếu máy chạy bình thường, không cần thao tác thêm.
- Thao tác nhẹ nhàng: Chỉ nhấn nút AUX một lần, tránh bấm liên tục vì có thể khiến hệ thống phát sinh thêm trục trặc.
- An toàn điện là trên hết: Với những mã lỗi liên quan đến điện (ví dụ “6-0” – dòng điện DC quá tải), bạn không nên tự xử lý. Hãy ngừng kiểm tra ngay và gọi kỹ thuật viên để tránh rủi ro nguy hiểm.

5. Hướng dẫn sử dụng máy lạnh Sharp nội địa để tránh lỗi thường gặp
Máy lạnh Sharp nội địa được thiết kế bền bỉ và tiết kiệm điện, tuy nhiên nếu sử dụng sai cách, thiết bị vẫn dễ gặp lỗi như tắc nghẽn, quá tải hoặc báo mã lỗi. Dưới đây là những hướng dẫn đơn giản giúp bạn tránh lỗi khi dùng máy lạnh Sharp, đồng thời kéo dài tuổi thọ máy và tiết kiệm chi phí sửa chữa.
Bảo dưỡng định kỳ
- Vệ sinh lưới lọc không khí: Thực hiện ít nhất 2 tuần/lần, rửa bằng nước ấm và xà phòng nhẹ, sau đó để khô hoàn toàn trước khi lắp lại.
- Kiểm tra ống thoát nước: Mỗi tháng nên kiểm tra một lần để tránh tình trạng tắc nghẽn gây mã lỗi E9.
- Tránh đóng băng dàn lạnh: Không nên để nhiệt độ quá thấp dưới 18°C trong thời gian dài vì có thể khiến dàn lạnh bị đóng băng.

Cách sử dụng hàng ngày để tránh lỗi kỹ thuật
- Không bật tắt máy liên tục, hãy để máy nghỉ ít nhất 3 phút giữa các lần bật để bảo vệ block máy nén (tránh mã lỗi E1, E2).
- Điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với diện tích phòng, lý tưởng nhất là từ 24°C – 26°C.
- Sử dụng chế độ Auto (Tự động) để máy vận hành ổn định, tránh chạy công suất tối đa gây quá tải (mã lỗi H3).
Lưu ý an toàn khi lắp đặt và sử dụng
- Đặt máy ở nơi thông thoáng, cách tường hoặc vật cản tối thiểu 30cm.
- Sử dụng ổn áp nếu nguồn điện không ổn định, giúp hạn chế lỗi điện tử (EE, FF).
- Không dùng máy trong phòng ẩm ướt hoặc có hóa chất để bảo vệ cảm biến (tránh mã lỗi F1, F3).
- Tắt máy khi không sử dụng để tiết kiệm điện và giảm nguy cơ hỏng hóc linh kiện.

Xử lý khi máy lạnh Sharp có dấu hiệu bất thường
- Nếu máy kêu to, không lạnh hoặc báo lỗi, hãy tắt nguồn ngay và kiểm tra mã lỗi theo hướng dẫn đi kèm.
- Thử reset bằng cách rút phích cắm ra trong 5 – 10 phút, sau đó cắm lại.
- Nếu lỗi vẫn tiếp diễn, không nên tự ý tháo máy. Hãy liên hệ kỹ thuật viên chuyên nghiệp để xử lý, đặc biệt với lỗi liên quan đến gas lạnh hoặc bo mạch.

Hy vọng bảng mã lỗi máy lạnh sharp nội địa trên đã giúp bạn chẩn đoán sơ bộ được tình trạng của thiết bị. Tuy nhiên, hầu hết các lỗi này đều liên quan đến bo mạch và linh kiện phức tạp. Để đảm bảo an toàn và khắc phục triệt để, hãy liên hệ Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa qua HOTLINE 0366 348 872 để được kỹ thuật viên chuyên nghiệp hỗ trợ tận nơi.









