Bạn đang tìm hướng dẫn sử dụng remote máy lạnh National nội địa chi tiết và dễ hiểu? Bài viết từ Sửa điện lạnh Sài Gòn Limosa sẽ giúp bạn nắm rõ các phím chức năng, cách điều chỉnh chế độ, xử lý lỗi thường gặp và mẹo tiết kiệm điện hiệu quả, đảm bảo máy lạnh hoạt động bền bỉ, mang lại không gian thoải mái cho gia đình bạn.

Contents
- 1. Giải thích chi tiết các ký tự và biểu tượng trên remote
- 2. Hướng dẫn sử dụng remote máy lạnh national nội địa tất cả các chức năng
- Cách bật và tắt máy lạnh National nội địa
- Cách chọn chế độ hoạt động
- Cách điều chỉnh nhiệt độ
- Cách điều chỉnh tốc độ quạt
- Cách điều chỉnh hướng gió
- Cách đặt hẹn giờ
- Cách kích hoạt tiết kiệm năng lượng ( 省パワー)
- Cách kích hoạt chế độ Powerful (ハイパワー hoặc パワフル)
- Cách kích hoạt làm sạch nội bộ Clean (内部クリーン)
- Cách kích hoạt chế độ im lặng Quiet (静音)
- Cách kích hoạt chế độ làm khô Laundry (ランドリー)
- 3. Lưu ý sử dụng remote máy lạnh National nội địa đúng cách và tiết kiệm điện
- 4. Các lỗi thường gặp khi sử dụng remote máy lạnh National nội địa và cách khắc phục
1. Giải thích chi tiết các ký tự và biểu tượng trên remote
Dưới đây là danh sách đầy đủ các ký tự phổ biến trên remote National nội địa, sắp xếp từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi ký tự được mô tả ngắn gọn về biểu tượng, chữ Nhật và ý nghĩa chính, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt.
- ON/OFF (⏻ hoặc 運転/停止): Nút lớn nhất với biểu tượng ⏻ đại diện bật/tắt nguồn, cho phép khởi động hoặc ngừng hoạt động máy lạnh nhanh chóng mà không cần thêm thao tác.
- MODE (hình vuông hoặc 自動/冷房): Biểu tượng thay đổi như bông tuyết cho lạnh hoặc mặt trời cho sưởi, chọn chế độ hoạt động như AUTO (tự động điều chỉnh), COOL (làm lạnh), HEAT (sưởi ấm), DRY (hút ẩm) hoặc FAN (chỉ quạt gió).
- TEMP ▲▼ (mũi tên hoặc 温度): Hai nút tam giác lên/xuống kèm biểu tượng nhiệt kế, tăng hoặc giảm nhiệt độ từng 1°C trong phạm vi 16-30°C tùy chế độ để duy trì không gian thoải mái.
- FAN/SPEED (cánh quạt hoặc 風量): Biểu tượng cánh quạt với mức độ khác nhau, điều chỉnh tốc độ quạt ở LOW (thấp), MED (trung bình), HIGH (cao) hoặc AUTO (tự động) để cân bằng độ ồn và tiết kiệm năng lượng.
- SWING (mũi tên cong hoặc スイング): Biểu tượng cánh đảo gió di chuyển, kích hoạt đảo hướng gió tự động lên/xuống hoặc trái/phải để phân bố không khí đều khắp phòng.
- TIMER (đồng hồ hoặc タイマー): Biểu tượng đồng hồ cát hoặc kim đồng hồ, cài đặt hẹn giờ bật/tắt máy lên đến 24 giờ để tiết kiệm điện khi không sử dụng.
- SLEEP (mặt trăng hoặc スリープ): Biểu tượng mặt trăng hoặc người ngủ, tự động điều chỉnh nhiệt độ dần dần để tạo môi trường ngủ lý tưởng mà không làm tỉnh giấc.
- TURBO/JET (tia chớp hoặc ターボ): Biểu tượng tia sét hoặc gió mạnh, kích hoạt làm lạnh/sưởi nhanh với công suất tối đa để đạt nhiệt độ mong muốn chỉ trong vài phút.
- ECO (lá cây hoặc エコ): Biểu tượng lá xanh hoặc biểu đồ tiết kiệm, bật chế độ tiết kiệm năng lượng để giảm điện tiêu thụ mà vẫn giữ hiệu quả làm mát/sưởi.
- HEALTH/ION (ion âm hoặc ヘルス): Biểu tượng phân tử hoặc không khí sạch, kích hoạt lọc không khí để khử mùi hôi và chống vi khuẩn trong phòng kín.
- CLEAN/SELF CLEAN (giọt nước hoặc クリーニング): Biểu tượng giọt nước nhỏ hoặc bàn chải, tự động làm sạch dàn lạnh để chống nấm mốc và bụi bẩn, kéo dài tuổi thọ máy.
- DISPLAY/LIGHT (bóng đèn hoặc ディスプレイ): Biểu tượng đèn LED, bật/tắt đèn hiển thị trên dàn lạnh để tránh chói mắt vào ban đêm.
- LOCK (khóa hoặc ロック): Biểu tượng ổ khóa, khóa remote để tránh nhấn nhầm và giữ cài đặt ổn định.
- RESET (mũi tên vòng hoặc リセット): Biểu tượng vòng lặp, khôi phục cài đặt gốc cho remote khi gặp lỗi.
- FLAP/AIR DIRECTION (mũi tên ngang hoặc フラップ): Biểu tượng cánh điều hướng gió, điều chỉnh hướng gió ngang riêng biệt để bổ sung cho chế độ đảo gió tự động.

2. Hướng dẫn sử dụng remote máy lạnh national nội địa tất cả các chức năng
Cách bật và tắt máy lạnh National nội địa
Bắt đầu với chức năng cơ bản nhất trong hướng dẫn sử dụng remote máy lạnh National nội địa, nút này giúp bạn khởi động hoặc dừng hoạt động của thiết bị một cách nhanh chóng và an toàn.
- Nút ON/OFF (ký hiệu 停止 hoặc biểu tượng nguồn): Khi bạn nhấn một lần, máy sẽ bật lên và đèn POWER màu xanh trên dàn lạnh sẽ sáng để báo hiệu đang hoạt động.
- Nếu muốn tắt, chỉ cần nhấn thêm lần nữa, máy sẽ ngừng hoàn toàn mà không còn ở chế độ chờ, giúp tiết kiệm điện năng.

Cách chọn chế độ hoạt động
Tiếp theo, phần này trong hướng dẫn sử dụng remote máy lạnh National nội địa cho phép bạn chuyển đổi linh hoạt giữa các chế độ, tùy thuộc vào thời tiết hoặc nhu cầu sử dụng hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nút MODE (ký hiệu 運転切換 hoặc エアークリーン): Bạn nhấn liên tiếp để duyệt qua các lựa chọn. Cụ thể:
- AUTO (自動): Máy sẽ tự động đánh giá nhiệt độ phòng và điều chỉnh phù hợp, thường lấy mức 22°C làm chuẩn để cân bằng giữa làm lạnh, sưởi ấm hoặc hút ẩm mà không cần can thiệp thủ công.
- COOL (冷房): Đây là chế độ làm lạnh chính, giúp giảm nhiệt độ phòng một cách nhanh chóng và giữ cho không gian luôn mát mẻ ổn định.
- HEAT (暖房): Dành cho máy hai chiều, chế độ này tăng nhiệt độ phòng từ từ để tránh gây khó chịu, lý tưởng cho mùa lạnh.
- DRY (除湿 hoặc ドライ): Chế độ hút ẩm chuyên biệt, tập trung giảm độ ẩm trong không khí mà không làm nhiệt độ giảm quá sâu, mang lại cảm giác khô thoáng.
- FAN (送風): Chỉ hoạt động như quạt gió thông thường, lưu thông không khí mà không ảnh hưởng đến nhiệt độ hoặc độ ẩm, phù hợp khi bạn chỉ cần không khí lưu chuyển.

Cách điều chỉnh nhiệt độ
Trong hướng dẫn sử dụng remote máy lạnh National nội địa, chức năng này giúp bạn tùy chỉnh mức nhiệt một cách chính xác, đảm bảo sự thoải mái cá nhân hóa cho từng không gian sống.
- Nút TEMP (ký hiệu 温度): Sử dụng nút tăng (mũi tên lên) để nâng nhiệt độ hoặc nút giảm (mũi tên xuống) để hạ xuống. Phạm vi điều chỉnh thường là 16-30°C cho chế độ COOL và HEAT; 1-20°C cho chế độ DRY.
- Ở chế độ AUTO, máy tự chọn mức tối ưu như 22°C cho hút ẩm nhẹ nhàng hoặc 25°C cho làm lạnh thông thường, nhưng bạn vẫn có thể chỉnh sửa thêm để phù hợp hơn.

Cách điều chỉnh tốc độ quạt
Chức năng này cho phép kiểm soát cường độ gió, giúp bạn điều chỉnh theo kích thước phòng hoặc mức độ yên tĩnh cần thiết, làm cho trải nghiệm sử dụng trở nên linh hoạt hơn.
- Nút FAN hoặc Fan Speed (ký hiệu 風量 / 風速 hoặc 選べる除湿): Nhấn liên tiếp để thay đổi giữa các mức. Các tùy chọn bao gồm:
- Auto: Máy tự động điều chỉnh dựa trên nhiệt độ phòng và chế độ hiện tại để đạt hiệu quả tối ưu.
- Low (thấp): Gió thổi nhẹ nhàng, giảm thiểu tiếng ồn, phù hợp cho giấc ngủ hoặc không gian yên tĩnh.
- Medium-Low (trung bình thấp): Mức gió vừa phải, lý tưởng cho phòng nhỏ hoặc sử dụng nhẹ nhàng.
- Medium (trung bình): Tốc độ gió chuẩn, cân bằng giữa hiệu suất và sự thoải mái hàng ngày.
- Medium-High (trung bình cao): Gió mạnh hơn để phân bố không khí nhanh chóng trong phòng rộng.
- High (cao): Tốc độ gió cao nhất, tăng tốc làm lạnh hoặc sưởi nhưng có thể tạo ra tiếng ồn lớn hơn một chút.

Cách điều chỉnh hướng gió
Để đảm bảo không khí lan tỏa đều khắp phòng mà không tập trung vào một chỗ, chức năng này giúp bạn kiểm soát hướng thổi gió một cách dễ dàng.
- Nút SWING hoặc Air Swing (ký hiệu 風向 hoặc スイング): Nhấn một lần để khởi động chế độ đảo gió tự động theo chiều lên xuống hoặc trái phải, giúp phân bổ đều.
- Nếu muốn cố định, nhấn thêm lần nữa để giữ cánh gió ở vị trí mong muốn. Máy sẽ ghi nhớ thiết lập này và áp dụng lại khi bật lên lần sau.

Cách đặt hẹn giờ
Tính năng tiện lợi này trong hướng dẫn sử dụng remote máy lạnh National nội địa cho phép bạn lập lịch bật hoặc tắt tự động, giúp quản lý thời gian sử dụng hiệu quả hơn.
- Nút TIMER (ký hiệu タイマー hoặc おやすみ): Nhấn để truy cập menu, rồi dùng nút tăng/giảm để chọn khoảng thời gian từ 30 phút đến 12 giờ. Có hai tùy chọn chính:
- Time On: Máy sẽ tự bật sau khoảng thời gian bạn đặt, hữu ích cho việc chuẩn bị không gian trước khi về nhà.
- Time Off: Máy tự tắt sau thời gian chỉ định, tránh lãng phí điện khi quên tắt thủ công. Để hủy, nhấn nút Cancel hoặc OK. Tuy nhiên, cài đặt có thể bị mất nếu mất điện đột ngột.

Cách kích hoạt tiết kiệm năng lượng ( 省パワー)
Chức năng này giúp giảm lượng điện tiêu thụ mà vẫn giữ hiệu suất hoạt động cơ bản, phù hợp cho việc sử dụng lâu dài mà không lo tốn kém.
- Nút Power Save (ký hiệu 省パワー): Nhấn một lần để bật chế độ, máy sẽ tự động điều chỉnh công suất xuống mức cần thiết để tiết kiệm.
- Khi muốn trở lại bình thường, nhấn thêm lần nữa để tắt.
Cách kích hoạt chế độ Powerful (ハイパワー hoặc パワフル)
Khi cần thay đổi nhiệt độ phòng nhanh chóng, chức năng này tăng cường công suất tạm thời để đáp ứng nhu cầu cấp bách.
- Nút Powerful (ký hiệu ハイパワー hoặc パワフル): Nhấn để kích hoạt chế độ chạy ở mức cao nhất, giúp làm lạnh hoặc sưởi nhanh hơn.
- Sau khi đạt được nhiệt độ mong muốn, nhấn lại để quay về chế độ tiêu chuẩn.
Cách kích hoạt làm sạch nội bộ Clean (内部クリーン)
Để duy trì vệ sinh bên trong máy, chức năng này tự động loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn, giúp máy hoạt động bền bỉ hơn theo thời gian.
- Nút Internal Clean (ký hiệu 内部クリーン): Nhấn để bắt đầu quy trình, máy sẽ chạy quạt khoảng 10-20 phút sau khi tắt chính để làm sạch dàn lạnh, loại bỏ mùi hôi và tích tụ không mong muốn.
Cách kích hoạt chế độ im lặng Quiet (静音)
Chức năng này giảm tiếng ồn xuống mức thấp nhất, tạo môi trường yên tĩnh cho giấc ngủ hoặc làm việc mà không bị phân tâm.
- Nút Quiet (ký hiệu 静音): Nhấn một lần để bật, máy sẽ điều chỉnh tốc độ quạt và công suất ở mức êm ái nhất.
- Khi không cần nữa, nhấn lại để tắt và trở về chế độ thông thường.
Cách kích hoạt chế độ làm khô Laundry (ランドリー)
Đối với không gian ẩm ướt hoặc cần làm khô quần áo nhanh, chức năng này tăng cường khả năng hút ẩm hơn so với chế độ thông thường.
- Nút Laundry (ký hiệu ランドリー): Nhấn để khởi động chế độ khô mạnh mẽ, giúp giảm độ ẩm nhanh chóng mà không làm lạnh quá sâu.
- Sau khi hoàn thành, nhấn thêm lần nữa để tắt.
3. Lưu ý sử dụng remote máy lạnh National nội địa đúng cách và tiết kiệm điện
Sau khi đã nắm rõ các phím chức năng cơ bản, bạn cần áp dụng hướng dẫn sử dụng remote máy lạnh National nội địa đúng cách để tiết kiệm điện, bảo vệ sức khỏe và giúp thiết bị vận hành bền bỉ, ổn định hơn trong thời gian dài.
- Chọn đúng chế độ vận hành: Luôn khởi động remote máy lạnh National nội địa ở chế độ Auto hoặc Eco khi không cần làm lạnh nhanh, giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà vẫn tiết kiệm điện.
- Điều chỉnh nhiệt độ phù hợp: Đặt nhiệt độ từ 25–27°C cho ngày thường và 23–24°C khi trời rất nóng, tránh để quá lạnh gây lãng phí năng lượng và ảnh hưởng sức khỏe.
- Sử dụng tính năng hẹn giờ: Kích hoạt chức năng Timer trên remote máy lạnh National nội địa để tự động tắt trước khi bạn ra khỏi phòng hoặc trước khi đi ngủ, giúp tiết kiệm điện liên tục mà không phải can thiệp thủ công.
- Kích hoạt chế độ quạt gió: Khi nhiệt độ phòng đã đạt mức mong muốn, chuyển sang chế độ Fan Only để quạt lưu thông không khí mà không phải sử dụng máy nén nhiều lần.
- Giữ remote và dàn lạnh luôn sạch sẽ: Lau chùi bề mặt cảm ứng của remote máy lạnh National nội địa và giữ sạch lưới lọc dàn lạnh định kỳ để đảm bảo tín hiệu phát thu tốt, giúp lệnh truyền đi nhanh chóng và hạn chế sai số gây tốn điện.
- Tránh thay đổi nhiệt độ liên tục: Hạn chế bấm tăng/giảm nhiệt độ quá thường xuyên trên remote máy lạnh National nội địa, vì mỗi lần khởi động máy nén sẽ tiêu tốn thêm năng lượng.
- Sử dụng chức năng ngủ đêm (Sleep Mode): Bật chế độ Sleep để remote máy lạnh National nội địa tự động điều chỉnh nhiệt độ theo giấc ngủ, vừa đảm bảo thoải mái vừa tiết kiệm điện hiệu quả.
- Đặt remote nơi thông thoáng: Tránh để remote máy lạnh National nội địa gần nguồn nhiệt hoặc nơi khuất, đặt ở khoảng cách vừa phải và hướng thẳng về dàn lạnh để đảm bảo tín hiệu ổn định.

4. Các lỗi thường gặp khi sử dụng remote máy lạnh National nội địa và cách khắc phục
Khi sử dụng remote máy lạnh National nội địa, người dùng thường gặp phải một số lỗi phổ biến gây ảnh hưởng đến quá trình điều khiển và vận hành máy lạnh. Dưới đây là tổng hợp các lỗi thường gặp nhất cùng hướng dẫn khắc phục chi tiết, giúp bạn xử lý nhanh chóng và hiệu quả.
Remote không điều khiển được máy lạnh
- Nguyên nhân: Pin yếu, lắp sai cực, remote không hướng đúng về phía dàn lạnh, có vật cản hoặc remote bị lỗi nhẹ do va chạm, độ ẩm.
- Cách khắc phục:
- Thay pin mới, kiểm tra đúng loại pin và lắp đúng cực.
- Đảm bảo không có vật cản giữa remote và dàn lạnh, khoảng cách điều khiển dưới 5m.
- Tháo pin ra, đợi vài phút rồi lắp lại để reset remote.
- Dùng khăn khô lau sạch mắt nhận tín hiệu trên remote và dàn lạnh.
Remote hiển thị toàn ký tự tiếng Nhật, khó hiểu chức năng
- Nguyên nhân: Remote máy lạnh National nội địa chỉ hiển thị tiếng Nhật, gây khó khăn khi thao tác.
- Cách khắc phục:
- Tra cứu bảng dịch ký hiệu tiếng Nhật sang tiếng Việt, dán nhãn lên remote.
- Sử dụng ứng dụng dịch bằng camera (Google Translate) để nhận diện nhanh các nút chức năng.
- Nếu cần, thay thế bằng remote đa năng tương thích với máy lạnh Nhật.
Máy lạnh báo lỗi trên remote (mã lỗi E, F, H)
- Nguyên nhân: Máy lạnh National nội địa có hệ thống báo lỗi tự động, hiển thị mã lỗi trên remote hoặc đèn tín hiệu khi có sự cố về cảm biến, bo mạch, quạt, van, nguồn điện…
- Cách khắc phục:
- Tắt máy lạnh bằng remote hoặc ngắt nguồn điện, đợi 10–15 phút rồi khởi động lại.
- Nhấn giữ nút “本体リセット” (Reset) trên remote trong 5 giây để reset thiết bị.
- Kích hoạt chế độ kiểm tra lỗi bằng nút “診断” (Chẩn đoán) trên remote, dùng nút tăng/giảm nhiệt độ để chuyển qua các mã lỗi, ghi lại mã lỗi hiển thị.
- Đối chiếu mã lỗi với bảng mã National để xác định nguyên nhân và hướng xử lý phù hợp.
- Nếu không tự xử lý được, liên hệ thợ điện lạnh chuyên nghiệp để kiểm tra và sửa chữa.
Xem thêm: cách reset máy lạnh National
Remote bị kẹt nút hoặc không phản hồi
- Nguyên nhân: Nút bấm bị kẹt do bụi bẩn, va chạm hoặc bo mạch bên trong bị lỗi nhẹ.
- Cách khắc phục:
- Dùng khăn khô vệ sinh các nút bấm.
- Tháo pin ra, đợi vài phút rồi lắp lại để reset remote.
- Nếu vẫn không được, nên thay remote mới hoặc liên hệ kỹ thuật viên kiểm tra bo mạch.
Máy lạnh không nhận tín hiệu từ remote
- Nguyên nhân: Mắt nhận tín hiệu IR trên dàn lạnh bị bẩn, hỏng hoặc có vật cản.
- Cách khắc phục:
- Vệ sinh mắt nhận tín hiệu trên dàn lạnh bằng khăn khô.
- Đảm bảo không có vật cản trước dàn lạnh.
- Kiểm tra lại chế độ trên remote, đảm bảo đúng với chức năng mong muốn.
Hy vọng với hướng dẫn sử dụng remote máy lạnh National nội địa trên, bạn đã tự tin vận hành thiết bị đúng cách, tiết kiệm điện và bền bỉ hơn. Cần hỗ trợ vệ sinh, sửa chữa, cài đặt hoặc tư vấn thêm, hãy liên hệ Sửa điện lạnh Sài Gòn Limosa qua HOTLINE 0366 348 872 để kỹ thuật đến nhanh, báo giá rõ ràng, bảo hành chu đáo.









