Trong quá trình sử dụng, nhiều gia đình thường gặp phải mã lỗi điều hòa National nội địa Nhật nhưng chưa rõ nguyên nhân và cách xử lý. Những sự cố này nếu không khắc phục kịp thời có thể làm giảm hiệu suất làm lạnh và rút ngắn tuổi thọ máy. Trong bài viết dưới đây, Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa sẽ chia sẻ chi tiết nguyên nhân, cách kiểm tra cũng như hướng xử lý an toàn và hiệu quả.

Contents
1. Nguyên nhân thường gặp gây ra mã lỗi điều hòa National nội địa nhật
Khi điều hòa National nội địa Nhật xuất hiện mã lỗi, hầu hết đều bắt nguồn từ những nguyên nhân quen thuộc trong quá trình sử dụng. Một số lý do phổ biến mà bạn cần lưu ý gồm:
- Bụi bẩn tích tụ lâu ngày: Khi không vệ sinh thường xuyên, bụi có thể bám vào cảm biến hoặc nghẹt đường ống, khiến máy lạnh báo mã lỗi.
- Nguồn điện chập chờn: Điện áp không ổn định là một trong những nguyên nhân phổ biến làm máy gặp sự cố, đặc biệt trong mùa nắng nóng.
- Gas lạnh bị rò rỉ: Tình trạng thiếu gas hoặc rò rỉ gas khiến điều hòa hoạt động kém hiệu quả, thậm chí phát sinh các mã lỗi cảnh báo.
- Lắp đặt sai kỹ thuật: Nếu lắp đặt không đúng quy trình, dàn nóng – dàn lạnh dễ vận hành sai cách, nhanh chóng phát sinh lỗi.
- Thiếu bảo dưỡng định kỳ: Linh kiện bên trong dễ bị mài mòn hoặc hư hỏng nếu không được kiểm tra, vệ sinh và bảo trì đúng thời điểm.
2. Bảng mã lỗi điều hòa National nội địa nhật chi tiết
Dựa trên kinh nghiệm sửa chữa thực tế, chúng tôi tổng hợp bảng mã lỗi điều hòa National nội địa Nhật dưới đây. Mỗi mã được giải thích rõ ràng về ý nghĩa, nguyên nhân và cách khắc phục cơ bản. Nếu máy của bạn hiển thị mã lỗi, hãy tham khảo ngay để hành động kịp thời.
| Mã Lỗi | Ý Nghĩa | Nguyên Nhân Chính | Cách Khắc Phục |
|---|---|---|---|
| E3 | Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng | Cảm biến phòng bị hỏng hoặc bám bụi | Kiểm tra và thay thế cảm biến nhiệt độ phòng nếu cần. |
| E4 | Lỗi cảm biến đường ống | Cảm biến đường ống gặp vấn đề | Kiểm tra, làm sạch hoặc thay cảm biến đường ống. |
| E5 | Lỗi điều khiển từ xa | Remote hỏng hoặc hết pin | Thay pin remote, kiểm tra tín hiệu hoặc thay mới. |
| E6 | Lỗi truyền tải giữa dàn nóng và dàn lạnh | Kết nối giữa hai dàn bị gián đoạn | Kiểm tra dây nối, sửa chữa hoặc thay thế linh kiện truyền tín hiệu. |
| E9 | Lỗi cửa gió dàn lạnh | Cửa gió dàn lạnh kẹt hoặc hỏng | Kiểm tra cơ cấu cửa gió, sửa hoặc thay nếu bị mòn. |
| E11 | Cảnh báo độ ẩm trong phòng cao | Độ ẩm vượt mức cho phép | Kiểm tra cảm biến ẩm, đảm bảo thoát nước tốt và điều chỉnh chế độ. |
| E13 | Bảo vệ quá dòng | Dòng điện vượt ngưỡng | Kiểm tra nguồn điện, loại bỏ ngắn mạch và liên hệ kỹ thuật viên. |
| E15 | Bảo vệ áp suất cao | Áp suất gas tăng bất thường | Kiểm tra mức gas, làm sạch dàn ngưng và đảm bảo thông gió. |
| E16 | Bảo vệ mất pha điện | Nguồn điện thiếu pha | Kiểm tra nguồn điện gia đình, đảm bảo ổn định và gọi thợ điện nếu cần. |
| E17 | Lỗi cảm biến nhiệt độ ngoài trời | Cảm biến ngoài trời hỏng | Thay thế cảm biến nhiệt độ dàn nóng. |
| E18 | Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống dàn nóng | Cảm biến ống dàn nóng gặp sự cố | Kiểm tra và thay cảm biến ống dàn nóng. |
| F11 | Lỗi chuyển đổi chế độ sưởi/làm mát | Board điều khiển chuyển chế độ hỏng | Kiểm tra board mạch, sửa hoặc thay mới. |
| F13 | Cảnh báo nhiệt độ phòng cao | Nhiệt độ phòng vượt mức | Cải thiện thông gió, kiểm tra cảm biến và điều chỉnh cài đặt. |
| F14 | Lỗi điện áp | Điện áp không ổn định | Kiểm tra nguồn điện, sử dụng ổn áp nếu cần. |
| F16 | Lỗi chuyển mạch làm mát và hút ẩm | Chuyển chế độ bị lỗi | Sửa board điều khiển hoặc thay linh kiện liên quan. |
| F17 | Cảnh báo đóng băng | Dàn lạnh bị đóng băng | Kiểm tra gas, làm sạch lọc và kích hoạt chế độ rã đông. |
| F18 | Lỗi board mạch | Board chính hỏng | Kiểm tra và thay board mạch chính. |
| F19 | Ngắt chế độ lạnh/nóng | Chế độ bị gián đoạn | Kiểm tra cài đặt và liên hệ kỹ thuật nếu kéo dài. |
| F83 | Bảo vệ quá nhiệt | Máy quá nóng | Làm sạch dàn, đảm bảo thông gió và kiểm tra quạt. |
| F90 | Bảo vệ PFC | Mô-đun PFC gặp vấn đề | Kiểm tra hệ thống điện, sửa PFC. |
| F91 | Cảnh báo rò rỉ gas | Gas bị rò | Kiểm tra ống dẫn, sửa rò và nạp gas bổ sung. |
| F93 | Máy nén bất thường | Máy nén hỏng | Kiểm tra và sửa hoặc thay máy nén. |
| F95 | Bảo vệ áp suất cao | Áp suất cao kéo dài | Kiểm tra gas và dàn ngưng. |
| F96 | Bảo vệ IPM | Mô-đun IPM lỗi | Sửa hệ thống điện liên quan đến IPM. |
| F97 | Bảo vệ quá nhiệt máy nén | Máy nén quá nóng | Cải thiện thông gió và kiểm tra dàn nóng. |
| F99 | Bảo vệ điện áp DC cao | Điện áp DC vượt mức | Kiểm tra nguồn và ổn định điện áp. |
| H15 | Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén dàn nóng | Cảm biến máy nén hỏng | Thay cảm biến nhiệt độ máy nén. |
3. Cách kiểm tra và khắc phục mã lỗi tại nhà
Khi điều hòa National nội địa Nhật báo mã lỗi, bạn có thể thử tự xử lý theo các bước cơ bản sau:
- Ngắt nguồn điện và khởi động lại: Tắt điều hòa bằng remote, sau đó rút phích cắm ra khoảng 5–10 phút. Sau đó cắm lại và bật máy để kiểm tra xem mã lỗi còn xuất hiện hay không.
- Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo ổ cắm chắc chắn, không bị lỏng hoặc chập chờn. Nếu điện áp quá thấp hoặc quá cao, điều hòa có thể báo lỗi.
- Làm sạch lưới lọc gió: Tháo lưới lọc, rửa sạch bằng nước, để khô tự nhiên rồi lắp lại. Bộ lọc bẩn thường gây báo lỗi hoặc giảm hiệu suất làm mát.
- Kiểm tra dàn nóng và dàn lạnh: Đảm bảo khu vực dàn nóng không bị che chắn, cản gió. Nếu dàn nóng quá bẩn hoặc có vật cản, hãy vệ sinh và loại bỏ vật cản.
- Quan sát ống thoát nước: Nếu bị tắc nghẽn, nước không thoát được có thể khiến điều hòa báo lỗi. Vệ sinh đường ống để máy hoạt động bình thường.
- Đặt lại remote điều khiển: Đảm bảo remote còn pin và không bị kẹt phím. Có thể thay pin mới và thử khởi động lại máy.
- Theo dõi tình trạng máy nén: Nếu máy nén không khởi động hoặc phát tiếng kêu lạ, đó có thể là nguyên nhân gây báo lỗi. Trong trường hợp này, nên liên hệ kỹ thuật viên.
- Ghi lại mã lỗi hiển thị: Mỗi mã lỗi National sẽ báo hiệu một vấn đề cụ thể (như lỗi sensor, lỗi quạt, lỗi gas…). Việc ghi lại mã sẽ giúp kỹ thuật viên dễ dàng chẩn đoán khi bạn cần hỗ trợ.
- Không tự ý tháo lắp bo mạch: Với các mã lỗi phức tạp liên quan đến bo mạch, cảm biến hoặc dàn lạnh/dàn nóng, người dùng không nên tự xử lý vì có thể gây hư hỏng nặng hơn.
- Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc dịch vụ sửa chữa: Nếu đã thử các bước trên mà lỗi vẫn tồn tại, hãy gọi đến trung tâm bảo hành hoặc đơn vị sửa chữa uy tín để được xử lý an toàn và triệt để.

4. Khi nào nên gọi thợ sửa chuyên nghiệp ?
Không phải mọi mã lỗi điều hòa National đều xử lý tại nhà được. Hãy liên hệ kỹ thuật viên khi gặp các trường hợp sau:
- Mã lỗi hiển thị liên tục: Nếu đã thử khởi động lại, vệ sinh cơ bản nhưng điều hòa vẫn báo cùng một mã lỗi nhiều lần.
- Điều hòa không làm lạnh/làm nóng: Máy chạy nhưng không tạo hơi lạnh hoặc hơi nóng, có dấu hiệu hao điện bất thường.
- Nghe tiếng kêu lạ: Khi máy phát ra âm thanh bất thường từ dàn nóng, dàn lạnh hoặc block nén.
- Mùi khét hoặc có dấu hiệu chập điện: Phát hiện mùi khói, mùi nhựa cháy hoặc cầu dao tự ngắt liên tục khi bật điều hòa.
- Máy nén không khởi động: Dàn nóng đứng yên hoặc máy nén hoạt động gián đoạn khiến điều hòa ngắt liên tục.
- Ống đồng, dàn lạnh bị đóng băng: Hiện tượng đóng tuyết bất thường cho thấy hệ thống gas lạnh hoặc cảm biến có vấn đề.
- Rò rỉ nước nhiều: Dù đã vệ sinh ống thoát nước, điều hòa vẫn chảy nước trong thời gian dài.
- Liên quan đến bo mạch, cảm biến: Các mã lỗi chỉ ra sự cố ở board mạch, IC hoặc cảm biến nhiệt độ – đây là những phần phức tạp, không nên tự ý sửa.
- Máy thường xuyên ngắt đột ngột: Khi máy chạy một lúc rồi tự tắt hoặc báo lỗi, khó kiểm soát bằng remote.
5. Lời khuyên bảo dưỡng để tránh mã lỗi điều hòa National
Để hạn chế lỗi và giúp thiết bị vận hành ổn định, bạn nên:
- Vệ sinh định kỳ lưới lọc gió: Thực hiện 1–2 lần/tháng để loại bỏ bụi bẩn, giúp luồng gió lưu thông tốt và hạn chế lỗi cảm biến.
- Bảo dưỡng dàn nóng, dàn lạnh: Kiểm tra và làm sạch tối thiểu 6 tháng/lần, tránh tình trạng dàn nóng bị bít gió hoặc dàn lạnh đóng tuyết.
- Đảm bảo nguồn điện ổn định: Sử dụng ổn áp nếu cần thiết, tránh các tình trạng quá tải điện khiến máy báo lỗi hoặc hỏng bo mạch.
- Kiểm tra đường ống thoát nước: Đảm bảo ống không bị gập, tắc nghẽn; vệ sinh ống định kỳ để tránh rò rỉ hoặc chảy nước trong nhà.
- Bơm gas định kỳ: Khi gas lạnh thiếu, máy dễ báo lỗi và hoạt động kém hiệu quả. Nên kiểm tra gas 1–2 năm/lần tùy tần suất sử dụng.
- Đặt điều hòa đúng công suất phòng: Tránh để máy phải chạy quá tải, gây áp lực cho máy nén và dễ phát sinh lỗi kỹ thuật.
- Sử dụng và bảo quản đúng cách: Không để điều hòa hoạt động liên tục 24/24, nên cho máy nghỉ ngắn để tránh quá tải.
- Kiểm tra cảm biến và remote: Đảm bảo pin remote còn tốt, không để cảm biến nhiệt bị bụi bẩn che khuất.
- Đặt lịch bảo dưỡng chuyên nghiệp: Nên gọi kỹ thuật viên kiểm tra toàn diện tối thiểu mỗi năm một lần để phát hiện sớm các sự cố tiềm ẩn.
Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các mã lỗi điều hòa National nội địa Nhật và cách xử lý phù hợp. Tuy nhiên, nếu sự cố vẫn tiếp diễn hoặc khó khắc phục, hãy liên hệ ngay Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa qua HOTLINE 0366 348 872. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ nhanh chóng, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho thiết bị của bạn.









