Mã Lỗi Máy Lạnh Fujitsu Nội Địa Mới Nhất Và Cách Xử Lý

Khi máy lạnh gặp sự cố, thiết bị thường hiển thị các ký hiệu báo lỗi nhằm giúp người dùng nhanh chóng nhận biết nguyên nhân. Đối với các dòng máy lạnh Fujitsu nội địa Nhật, việc nắm rõ mã lỗi máy lạnh Fujitsu nội địa sẽ giúp bạn phát hiện kịp thời sự cố, tránh làm hư hỏng thêm và tiết kiệm chi phí sửa chữa.

Trong bài viết này, Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa sẽ cung cấp cho bạn bảng mã lỗi Fujitsu nội địa đầy đủ nhất, giải thích chi tiết ý nghĩa từng lỗi, hướng dẫn cách kiểm tra, xử lý, kèm lưu ý quan trọng để bạn tham khảo.

mã lỗi máy lạnh fujitsu nội địa

1. Dấu hiệu nhận biết máy lạnh Fujitsu nội địa báo lỗi

Khi máy lạnh Fujitsu nội địa gặp sự cố, người dùng có thể nhận biết thông qua một số biểu hiện sau:

  • Đèn báo trên dàn lạnh nhấp nháy bất thường: Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất. Các đèn báo như Timer (hẹn giờ), Operation (hoạt động) hoặc Economy (tiết kiệm) sẽ chớp tắt theo một chu kỳ nhất định, báo hiệu hệ thống đã ghi nhận một lỗi cụ thể.
  • Máy ngừng làm lạnh hoặc làm lạnh yếu: Dàn lạnh vẫn chạy và thổi ra gió nhưng không có hơi mát. Đây là triệu chứng chung cho rất nhiều sự cố như hết gas, hỏng quạt dàn nóng hoặc lỗi máy nén.
  • Máy đang hoạt động thì tự động ngắt: Máy chỉ chạy được vài phút rồi tự động ngắt toàn bộ hoạt động ở cả dàn nóng và dàn lạnh, sau đó đèn bắt đầu nhấp nháy. Đây thường là dấu hiệu của lỗi giao tiếp hoặc lỗi bảo vệ quá tải.
  • Máy không nhận tín hiệu hoặc không khởi động: Bạn bấm điều khiển nhưng máy không có bất kỳ phản ứng nào, hoặc máy có điện vào nhưng không thể khởi động được. Tình trạng này có thể do lỗi bo mạch hoặc lỗi nguồn.
  • Phát ra tiếng ồn lạ hoặc bị chảy nước: Các tiếng động bất thường từ dàn nóng hoặc dàn lạnh, kèm theo hiện tượng rò rỉ nước, là những dấu hiệu cảnh báo một bộ phận cơ khí hoặc hệ thống thoát nước đang gặp vấn đề.

Nhận diện đúng dấu hiệu giúp bạn dễ dàng tra cứu và đối chiếu với bảng mã lỗi máy lạnh fujitsu nội địa để xử lý nhanh chóng.

dấu hiệu máy lạnh fujitsu nội địa báo lỗi

2. Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Kiểm Tra Mã Lỗi Máy Lạnh Fujitsu Nội Địa Bằng Điều Khiển Từ Xa

Đây là bước quan trọng nhất để khám phá vấn đề mà chiếc máy lạnh của bạn đang gặp phải. Hãy thực hiện tuần tự và cẩn thận theo các bước sau:

  • Bước 1: Hướng điều khiển từ xa (remote) về phía mắt nhận tín hiệu trên dàn lạnh của điều hòa.
  • Bước 2: Nhấn và giữ nút “Test Run” (hoặc nút “Check” tùy vào đời điều khiển) trong khoảng 5 giây. Một số điều khiển khác có thể yêu cầu bạn dùng que tăm để nhấn vào một lỗ nhỏ có chữ “Check”.
  • Bước 3: Quan sát màn hình trên điều khiển. Lúc này, màn hình sẽ hiển thị nhiệt độ và bắt đầu quá trình dò lỗi. Đèn “Timer” trên dàn lạnh sẽ bắt đầu nhấp nháy chậm.
  • Bước 4: Bắt đầu nhấn nút tăng hoặc giảm nhiệt độ (▲ hoặc ▼) trên điều khiển. Mỗi lần bạn nhấn, mã lỗi sẽ tuần tự thay đổi trên màn hình điều khiển, bắt đầu từ 00, 01, 02…
  • Bước 5: Lắng nghe và quan sát dàn lạnh. Khi mã lỗi hiển thị trên điều khiển trùng khớp với lỗi mà hệ thống đang ghi nhận, dàn lạnh sẽ phát ra một tiếng bíp kéo dài liên tục trong khoảng 10 giây. Đồng thời, tất cả các đèn báo trên dàn lạnh sẽ cùng nhấp nháy.
  • Bước 6: Mã lỗi hiển thị trên màn hình điều khiển ngay tại thời điểm dàn lạnh phát ra tiếng bíp chính là mã lỗi chính xác mà máy đang gặp phải.
mẹo sử dụng remote

3. Bảng Mã Lỗi máy lạnh Fujitsu nội địa cập nhập mới nhất

Sau khi đã xác định được mã lỗi máy lạnh fujitsu nội địa, bạn có thể đối chiếu với bảng mã lỗi chi tiết dưới đây để hiểu rõ nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của sự cố.

3.1 Mã lỗi Máy Lạnh Fujitsu Nội Đị aDạng Số/Hex cho Model Inverter

Mã LỗiMô Tả LỗiNguyên Nhân Phổ BiếnGiải Pháp Gợi Ý
00Lỗi giao tiếp giữa dàn lạnh và remoteKết nối lỏng lẻo, remote hỏng hoặc nhiễu tín hiệuKiểm tra dây kết nối, thay pin remote, reset máy
01Lỗi giao tiếp giữa dàn lạnh và dàn nóngDây tín hiệu đứt, board mạch hỏngKiểm tra dây ngoài trời, thay board nếu cần
02Cảm biến nhiệt độ phòng hở mạchCảm biến hỏng hoặc dây đứtĐo cảm biến, thay mới nếu đoản mạch
03Cảm biến nhiệt độ phòng ngắn mạchCảm biến ẩm ướt hoặc chậpLau khô, thay cảm biến
04Cảm biến nhiệt độ dàn lạnh hở mạchDây cảm biến lỏng hoặc hỏngKiểm tra kết nối, thay cảm biến dàn lạnh
05Cảm biến nhiệt độ dàn lạnh ngắn mạchChập điện do nước hoặc bụiVệ sinh dàn lạnh, thay cảm biến
06Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng hở mạchCảm biến ngoài trời hỏngKiểm tra dàn nóng, thay cảm biến
07Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng ngắn mạchTiếp xúc kém hoặc ẩmLau sạch, kiểm tra dây
08Lỗi cảm biến áp suất cao hở mạchCảm biến áp suất hỏngĐo áp suất, thay cảm biến
09Lỗi cảm biến áp suất cao ngắn mạchChập do bụi bẩnVệ sinh hệ thống, thay cảm biến
0ALỗi cảm biến nhiệt độ môi trường ngoài trời hở mạchCảm biến ngoài hỏngKiểm tra vị trí ngoài trời, thay mới
0BLỗi cảm biến nhiệt độ môi trường ngoài trời ngắn mạchTiếp xúc kémSửa dây, thay cảm biến
0CLỗi cảm biến nhiệt độ ống xả hở mạchDây cảm biến đứtKiểm tra ống xả, thay cảm biến
0DLỗi cảm biến nhiệt độ ống xả ngắn mạchChập điệnThay cảm biến ống xả
0EÁp suất cao bất thường ngoài trờiQuá tải gas hoặc tắc nghẽnNạp gas đúng mức, vệ sinh dàn nóng
0FNhiệt độ xả bất thườngMáy nén quá nóngKiểm tra quạt dàn nóng, thêm gas nếu thiếu
11Lỗi giao tiếp nối tiếp (serial)Board chính hỏngReset board, thay nếu không khắc phục
12Lỗi địa chỉ dàn lạnh trùng lặpCài đặt địa chỉ saiĐặt lại địa chỉ trên board
13Lỗi cảm biến nhiệt độ hút hở mạchCảm biến hút hỏngThay cảm biến hút
14Lỗi cảm biến nhiệt độ hút ngắn mạchChập do ẩmVệ sinh, thay cảm biến
15Lỗi máy nén không khởi độngMáy nén kẹt hoặc điện áp thấpKiểm tra nguồn điện, sửa máy nén
16Lỗi quạt dàn nóngQuạt không quay hoặc hỏngThay quạt dàn nóng
17Lỗi cảm biến dòng điện máy nénDòng điện bất thườngĐo dòng, kiểm tra máy nén
18Lỗi cảm biến CT (current transformer)Board đo dòng hỏngThay board dàn nóng
19Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nénNhiệt độ máy nén caoKiểm tra gas, vệ sinh
1ALỗi van tiết lưuVan không mở/đóng đúngThay van tiết lưu
1BLỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng 2Cảm biến phụ hỏngThay cảm biến dàn nóng phụ
1CLỗi áp suất thấp bất thườngThiếu gas hoặc tắcNạp gas, kiểm tra ống
1DLỗi bảo vệ máy nénQuá tảiReset và kiểm tra tải
1ELỗi cảm biến áp suất thấpCảm biến hỏngThay cảm biến áp suất thấp
1FLỗi board dàn lạnhBoard chính dàn lạnh lỗiThay board dàn lạnh
21Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng phụCảm biến phụ hỏngThay cảm biến phòng phụ
22Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh phụCảm biến dàn lạnh phụ lỗiKiểm tra và thay
23Lỗi cảm biến độ ẩmCảm biến ẩm hỏngThay cảm biến độ ẩm
24Lỗi quạt dàn lạnhQuạt trong nhà không quayThay motor quạt dàn lạnh
25Lỗi động cơ van gióVan gió không hoạt độngSửa hoặc thay van gió
26Lỗi địa chỉ cài đặtĐịa chỉ saiĐặt lại địa chỉ
27Lỗi cảm biến ánh sángCảm biến ánh sáng hỏngThay cảm biến (nếu có)
28Lỗi remote nhómRemote nhóm không kết nốiKiểm tra remote nhóm
29Lỗi kết nối dàn lạnhKết nối lỏngKiểm tra dây nối dàn lạnh
2ALỗi số lượng dàn lạnhSố lượng không khớpCài đặt lại số lượng
2BLỗi board dàn nóngBoard dàn nóng hỏngThay board dàn nóng
2CLỗi bảo vệ chống đôngDàn lạnh đóng băngVệ sinh filter, kiểm tra gas
2DLỗi cảm biến gas rò rỉPhát hiện rò gasKiểm tra ống gas, nạp lại
2ELỗi điện áp caoNguồn điện bất ổnKiểm tra nguồn điện nhà
2FLỗi điện áp thấpĐiện áp dưới mứcSử dụng ổn áp
  • Tiếp tục bảng với mã lỗi máy lạnh fujitsu nội địa cao hơn với các mã lỗi được hiển thị số từ 31- 97:
Mã LỗiMô Tả LỗiNguyên Nhân Phổ BiếnGiải Pháp Gợi Ý
31Lỗi cảm biến nhiệt độ xả máy nénCảm biến xả hỏngThay cảm biến xả
32Lỗi cảm biến nhiệt độ hút máy nénCảm biến hút máy nén lỗiKiểm tra và thay
41Lỗi cảm biến áp suất cao phụCảm biến phụ hỏngThay cảm biến
42Lỗi cảm biến áp suất thấp phụÁp suất thấpNạp gas
51Lỗi inverter máy nénInverter hỏngThay inverter board
52Lỗi dòng điện inverterDòng quá caoKiểm tra tải điện
61Lỗi giao tiếp board phụBoard phụ không kết nốiKiểm tra board
62Lỗi cảm biến nhiệt độ boardBoard quá nóngLàm mát board
71Lỗi van 4 chiềuVan không chuyểnThay van 4 chiều
72Lỗi chu kỳ lạnh bất thườngHệ thống lạnh lỗiKiểm tra toàn bộ hệ thống
73Lỗi bảo vệ áp suấtÁp suất vượt ngưỡngReset và kiểm tra gas
81Lỗi cảm biến nhiệt độ ốngỐng nhiệt độ bất thườngThay cảm biến ống
82Lỗi quạt dàn nóng phụQuạt phụ không quayThay quạt
91Lỗi rò rỉ gas nghiêm trọngGas rò lớnTìm và sửa rò, nạp gas
92Lỗi máy nén khóaMáy nén kẹt cứngSửa hoặc thay máy nén
93Lỗi tản nhiệt inverterTản nhiệt kémVệ sinh tản nhiệt
94Lỗi phát hiện chuyến độngCảm biến chuyển động hỏngThay cảm biến (model cao cấp)
95Lỗi bảo vệ máy nén 2Quá tải lần 2Kiểm tra tải và reset
96Lỗi IPM (Intelligent Power Module)Module công suất hỏngThay IPM board
97Lỗi cảm biến dòng điện tổngDòng điện tổng bất thườngĐo toàn bộ hệ thống
bảng mã lỗi máy lạnh fujitsu nội địa

3.2 Lỗi Máy Lạnh Fujitsu nội địa Nhật Qua Đèn Nháy (Cho Model Nội Địa Có Đèn LED)

Nhiều model Fujitsu nội địa Nhật hiển thị lỗi bằng số lần nháy đèn đỏ (operation) và xanh (timer). Ví dụ:

  • Đèn đỏ nháy 1 lần, xanh nháy 1 lần: Lỗi giao tiếp dàn lạnh-remote.
  • Đèn đỏ nháy 2 lần, xanh nháy 2 lần: Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng.
  • Đèn đỏ nháy 3 lần, xanh liên tục: Lỗi quạt dàn lạnh.
  • Đèn đỏ nháy 5 lần, xanh nháy 4 lần: Lỗi áp suất cao.
  • Đèn đỏ nháy 7 lần, xanh nháy 2 lần: Lỗi chu kỳ lạnh bất thường.
  • Đèn đỏ nháy nhanh, xanh nháy nhanh: Lỗi board chính.

Hướng dẫn check lỗi: Bấm nút “Test” hoặc “Error” trên remote (nếu có), hoặc tắt/mở máy 3 lần để hiển thị mã. Nếu lỗi phức tạp, liên hệ trung tâm bảo hành Fujitsu Nhật Bản hoặc kỹ thuật viên địa phương để tránh hỏng nặng hơn. Bảng này dựa trên dữ liệu cập nhật đến 2025, nhưng có thể thay đổi tùy model.

4. Cách xử lý các lỗi thường gặp trên máy lạnh Fujitsu nội địa

4.1. Mã lỗi 01: Lỗi giao tiếp dàn nóng – dàn lạnh

  • Reset lại máy lạnh bằng cách ngắt aptomat.
  • Kiểm tra dây tín hiệu và các đầu nối giữa hai dàn.
  • Liên hệ kỹ thuật viên để kiểm tra bo mạch.

4.2. Mã lỗi 02 & 04: Lỗi cảm biến nhiệt độ

  • Kiểm tra giắc cắm và dây nối của cảm biến.
  • Dùng đồng hồ chuyên dụng để đo trị số điện trở.
  • Thay thế cảm biến mới đúng trị số nếu hỏng.

4.3. Mã lỗi 0A: Lỗi motor quạt dàn lạnh

  • Kiểm tra cánh quạt có bị kẹt dị vật hay không.
  • Kiểm tra tụ khởi động và motor quạt.
  • Sửa chữa hoặc thay thế bo mạch nếu cần.

4.4. Mã lỗi 14: Lỗi máy nén quá dòng

  • Vệ sinh sạch sẽ dàn nóng và lưới lọc bụi dàn lạnh.
  • Kiểm tra quạt giải nhiệt và áp suất gas của hệ thống.
  • Nạp gas bổ sung đúng tiêu chuẩn nếu thiếu.

4.5. Mã lỗi 11: Lỗi bo mạch công suất (Inverter)

  • Thử reset lại máy lạnh bằng cách ngắt nguồn điện.
  • Liên hệ thợ sửa chữa chuyên nghiệp để kiểm tra bo mạch.
  • Thay thế linh kiện điện tử hoặc bo mạch chính hãng khi cần.
cách khắc phục lỗi điều hòa

5. Khi nào cần liên hệ thợ sửa chữa chuyên nghiệp?

  • Khi gặp lỗi bo mạch, mạch công suất hoặc lỗi gas nghiêm trọng.
  • Máy không hoạt động dù đã thử các bước cơ bản.
  • Cảm biến hoặc quạt cần thay linh kiện chính hãng.
  • Máy liên tục báo lỗi hoặc có dấu hiệu bất thường.

Nếu máy lạnh nhà bạn xuất hiện mã lỗi máy lạnh Fujitsu nội địa và không thể tự xử lý, hãy gọi ngay Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa qua HOTLINE 0366 348 872 để được tư vấn miễn phí và sửa chữa nhanh chóng, chuyên nghiệp.

6. Lưu ý quan trọng khi gặp mã lỗi máy lạnh Fujitsu nội địa

  • Không tự ý tháo lắp hoặc can thiệp bo mạch nếu bạn không có chuyên môn, vì có thể làm hỏng nặng hơn và gây nguy hiểm.
  • Ghi nhớ chính xác mã lỗi hiển thị để cung cấp cho kỹ thuật viên, giúp rút ngắn thời gian chẩn đoán sự cố.
  • Thường xuyên vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ (6 tháng – 1 năm/lần) để hạn chế tình trạng báo lỗi, đảm bảo máy hoạt động ổn định.
  • Kiểm tra nguồn điện và ổn áp trước khi sử dụng, bởi điện áp không ổn định là nguyên nhân phổ biến gây ra nhiều mã lỗi máy lạnh Fujitsu nội địa.
  • Sử dụng đúng linh kiện chính hãng khi thay thế cảm biến, quạt hay bo mạch để đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả làm việc của máy.
  • Không nên tiếp tục vận hành máy khi đã báo lỗi, vì có thể khiến sự cố nghiêm trọng hơn, tăng chi phí sửa chữa.
ve sinh máy lạnh

7. Câu hỏi thường gặp về mã lỗi máy lạnh Fujitsu nội địa

  • Có thể tự sửa lỗi máy lạnh Fujitsu nội địa tại nhà không?

Bạn có thể tự sửa lỗi đơn giản như vệ sinh filter, reset máy. Lỗi phức tạp như board, máy nén cần kỹ thuật viên để tránh hư hỏng thêm.

  • Làm sao để kiểm tra mã lỗi máy lạnh fujitsu nội địa?

Bạn bấm nút “Test” trên remote hoặc tắt/mở máy 3 lần. Đèn đỏ/xanh nháy hiển thị mã lỗi, đối chiếu với bảng mã để xác định vấn đề.

  • Bao lâu nên bảo dưỡng máy lạnh Fujitsu ?

Bạn nên bảo dưỡng máy 6-12 tháng/lần. Vệ sinh filter, kiểm tra gas, dàn nóng/lạnh giúp máy hoạt động ổn định, tránh lỗi, duy trì hiệu suất cao.

  • Mã lỗi 01 trên máy lạnh Fujitsu nội địa là gì ?

Mã lỗi 01 báo lỗi giao tiếp dàn lạnh-dàn nóng. Bạn kiểm tra dây tín hiệu, reset máy. Nếu không khắc phục, kỹ thuật viên cần thay board.

  • Mã lỗi 2D trên máy lạnh Fujitsu nội địa nghĩa là gì, phải làm sao?

Mã lỗi 2D báo rò rỉ gas. Kỹ thuật viên kiểm tra, vá ống gas, nạp lại gas. Bạn không nên tự sửa để đảm bảo an toàn, hiệu quả.

Việc hiểu rõ bảng mã lỗi máy lạnh fujitsu nội địa giúp bạn chủ động hơn khi máy gặp sự cố. Tuy nhiên, để khắc phục các lỗi này một cách an toàn và triệt để, hãy luôn tin tưởng vào các chuyên gia. Đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay với Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa qua HOTLINE 0366 348 872 để được hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.

sửa điện lạnh sài gòn limosa