Khi máy lạnh gặp sự cố, thiết bị thường hiển thị các ký hiệu báo lỗi nhằm giúp người dùng nhanh chóng nhận biết nguyên nhân. Đối với các dòng máy lạnh Fujitsu nội địa Nhật, việc nắm rõ mã lỗi máy lạnh Fujitsu nội địa sẽ giúp bạn phát hiện kịp thời sự cố, tránh làm hư hỏng thêm và tiết kiệm chi phí sửa chữa.
Trong bài viết này, Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa sẽ cung cấp cho bạn bảng mã lỗi Fujitsu nội địa đầy đủ nhất, giải thích chi tiết ý nghĩa từng lỗi, hướng dẫn cách kiểm tra, xử lý, kèm lưu ý quan trọng để bạn tham khảo.

Contents
- 1. Dấu hiệu nhận biết máy lạnh Fujitsu nội địa báo lỗi
- 2. Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Kiểm Tra Mã Lỗi Máy Lạnh Fujitsu Nội Địa Bằng Điều Khiển Từ Xa
- 3. Bảng Mã Lỗi máy lạnh Fujitsu nội địa cập nhập mới nhất
- 4. Cách xử lý các lỗi thường gặp trên máy lạnh Fujitsu nội địa
- 5. Khi nào cần liên hệ thợ sửa chữa chuyên nghiệp?
- 6. Lưu ý quan trọng khi gặp mã lỗi máy lạnh Fujitsu nội địa
- 7. Câu hỏi thường gặp về mã lỗi máy lạnh Fujitsu nội địa
1. Dấu hiệu nhận biết máy lạnh Fujitsu nội địa báo lỗi
Khi máy lạnh Fujitsu nội địa gặp sự cố, người dùng có thể nhận biết thông qua một số biểu hiện sau:
- Đèn báo trên dàn lạnh nhấp nháy bất thường: Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất. Các đèn báo như Timer (hẹn giờ), Operation (hoạt động) hoặc Economy (tiết kiệm) sẽ chớp tắt theo một chu kỳ nhất định, báo hiệu hệ thống đã ghi nhận một lỗi cụ thể.
- Máy ngừng làm lạnh hoặc làm lạnh yếu: Dàn lạnh vẫn chạy và thổi ra gió nhưng không có hơi mát. Đây là triệu chứng chung cho rất nhiều sự cố như hết gas, hỏng quạt dàn nóng hoặc lỗi máy nén.
- Máy đang hoạt động thì tự động ngắt: Máy chỉ chạy được vài phút rồi tự động ngắt toàn bộ hoạt động ở cả dàn nóng và dàn lạnh, sau đó đèn bắt đầu nhấp nháy. Đây thường là dấu hiệu của lỗi giao tiếp hoặc lỗi bảo vệ quá tải.
- Máy không nhận tín hiệu hoặc không khởi động: Bạn bấm điều khiển nhưng máy không có bất kỳ phản ứng nào, hoặc máy có điện vào nhưng không thể khởi động được. Tình trạng này có thể do lỗi bo mạch hoặc lỗi nguồn.
- Phát ra tiếng ồn lạ hoặc bị chảy nước: Các tiếng động bất thường từ dàn nóng hoặc dàn lạnh, kèm theo hiện tượng rò rỉ nước, là những dấu hiệu cảnh báo một bộ phận cơ khí hoặc hệ thống thoát nước đang gặp vấn đề.
Nhận diện đúng dấu hiệu giúp bạn dễ dàng tra cứu và đối chiếu với bảng mã lỗi máy lạnh fujitsu nội địa để xử lý nhanh chóng.

2. Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Kiểm Tra Mã Lỗi Máy Lạnh Fujitsu Nội Địa Bằng Điều Khiển Từ Xa
Đây là bước quan trọng nhất để khám phá vấn đề mà chiếc máy lạnh của bạn đang gặp phải. Hãy thực hiện tuần tự và cẩn thận theo các bước sau:
- Bước 1: Hướng điều khiển từ xa (remote) về phía mắt nhận tín hiệu trên dàn lạnh của điều hòa.
- Bước 2: Nhấn và giữ nút “Test Run” (hoặc nút “Check” tùy vào đời điều khiển) trong khoảng 5 giây. Một số điều khiển khác có thể yêu cầu bạn dùng que tăm để nhấn vào một lỗ nhỏ có chữ “Check”.
- Bước 3: Quan sát màn hình trên điều khiển. Lúc này, màn hình sẽ hiển thị nhiệt độ và bắt đầu quá trình dò lỗi. Đèn “Timer” trên dàn lạnh sẽ bắt đầu nhấp nháy chậm.
- Bước 4: Bắt đầu nhấn nút tăng hoặc giảm nhiệt độ (▲ hoặc ▼) trên điều khiển. Mỗi lần bạn nhấn, mã lỗi sẽ tuần tự thay đổi trên màn hình điều khiển, bắt đầu từ 00, 01, 02…
- Bước 5: Lắng nghe và quan sát dàn lạnh. Khi mã lỗi hiển thị trên điều khiển trùng khớp với lỗi mà hệ thống đang ghi nhận, dàn lạnh sẽ phát ra một tiếng bíp kéo dài liên tục trong khoảng 10 giây. Đồng thời, tất cả các đèn báo trên dàn lạnh sẽ cùng nhấp nháy.
- Bước 6: Mã lỗi hiển thị trên màn hình điều khiển ngay tại thời điểm dàn lạnh phát ra tiếng bíp chính là mã lỗi chính xác mà máy đang gặp phải.

3. Bảng Mã Lỗi máy lạnh Fujitsu nội địa cập nhập mới nhất
Sau khi đã xác định được mã lỗi máy lạnh fujitsu nội địa, bạn có thể đối chiếu với bảng mã lỗi chi tiết dưới đây để hiểu rõ nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của sự cố.
3.1 Mã lỗi Máy Lạnh Fujitsu Nội Đị aDạng Số/Hex cho Model Inverter
| Mã Lỗi | Mô Tả Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Giải Pháp Gợi Ý |
|---|---|---|---|
| 00 | Lỗi giao tiếp giữa dàn lạnh và remote | Kết nối lỏng lẻo, remote hỏng hoặc nhiễu tín hiệu | Kiểm tra dây kết nối, thay pin remote, reset máy |
| 01 | Lỗi giao tiếp giữa dàn lạnh và dàn nóng | Dây tín hiệu đứt, board mạch hỏng | Kiểm tra dây ngoài trời, thay board nếu cần |
| 02 | Cảm biến nhiệt độ phòng hở mạch | Cảm biến hỏng hoặc dây đứt | Đo cảm biến, thay mới nếu đoản mạch |
| 03 | Cảm biến nhiệt độ phòng ngắn mạch | Cảm biến ẩm ướt hoặc chập | Lau khô, thay cảm biến |
| 04 | Cảm biến nhiệt độ dàn lạnh hở mạch | Dây cảm biến lỏng hoặc hỏng | Kiểm tra kết nối, thay cảm biến dàn lạnh |
| 05 | Cảm biến nhiệt độ dàn lạnh ngắn mạch | Chập điện do nước hoặc bụi | Vệ sinh dàn lạnh, thay cảm biến |
| 06 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng hở mạch | Cảm biến ngoài trời hỏng | Kiểm tra dàn nóng, thay cảm biến |
| 07 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng ngắn mạch | Tiếp xúc kém hoặc ẩm | Lau sạch, kiểm tra dây |
| 08 | Lỗi cảm biến áp suất cao hở mạch | Cảm biến áp suất hỏng | Đo áp suất, thay cảm biến |
| 09 | Lỗi cảm biến áp suất cao ngắn mạch | Chập do bụi bẩn | Vệ sinh hệ thống, thay cảm biến |
| 0A | Lỗi cảm biến nhiệt độ môi trường ngoài trời hở mạch | Cảm biến ngoài hỏng | Kiểm tra vị trí ngoài trời, thay mới |
| 0B | Lỗi cảm biến nhiệt độ môi trường ngoài trời ngắn mạch | Tiếp xúc kém | Sửa dây, thay cảm biến |
| 0C | Lỗi cảm biến nhiệt độ ống xả hở mạch | Dây cảm biến đứt | Kiểm tra ống xả, thay cảm biến |
| 0D | Lỗi cảm biến nhiệt độ ống xả ngắn mạch | Chập điện | Thay cảm biến ống xả |
| 0E | Áp suất cao bất thường ngoài trời | Quá tải gas hoặc tắc nghẽn | Nạp gas đúng mức, vệ sinh dàn nóng |
| 0F | Nhiệt độ xả bất thường | Máy nén quá nóng | Kiểm tra quạt dàn nóng, thêm gas nếu thiếu |
| 11 | Lỗi giao tiếp nối tiếp (serial) | Board chính hỏng | Reset board, thay nếu không khắc phục |
| 12 | Lỗi địa chỉ dàn lạnh trùng lặp | Cài đặt địa chỉ sai | Đặt lại địa chỉ trên board |
| 13 | Lỗi cảm biến nhiệt độ hút hở mạch | Cảm biến hút hỏng | Thay cảm biến hút |
| 14 | Lỗi cảm biến nhiệt độ hút ngắn mạch | Chập do ẩm | Vệ sinh, thay cảm biến |
| 15 | Lỗi máy nén không khởi động | Máy nén kẹt hoặc điện áp thấp | Kiểm tra nguồn điện, sửa máy nén |
| 16 | Lỗi quạt dàn nóng | Quạt không quay hoặc hỏng | Thay quạt dàn nóng |
| 17 | Lỗi cảm biến dòng điện máy nén | Dòng điện bất thường | Đo dòng, kiểm tra máy nén |
| 18 | Lỗi cảm biến CT (current transformer) | Board đo dòng hỏng | Thay board dàn nóng |
| 19 | Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén | Nhiệt độ máy nén cao | Kiểm tra gas, vệ sinh |
| 1A | Lỗi van tiết lưu | Van không mở/đóng đúng | Thay van tiết lưu |
| 1B | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng 2 | Cảm biến phụ hỏng | Thay cảm biến dàn nóng phụ |
| 1C | Lỗi áp suất thấp bất thường | Thiếu gas hoặc tắc | Nạp gas, kiểm tra ống |
| 1D | Lỗi bảo vệ máy nén | Quá tải | Reset và kiểm tra tải |
| 1E | Lỗi cảm biến áp suất thấp | Cảm biến hỏng | Thay cảm biến áp suất thấp |
| 1F | Lỗi board dàn lạnh | Board chính dàn lạnh lỗi | Thay board dàn lạnh |
| 21 | Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng phụ | Cảm biến phụ hỏng | Thay cảm biến phòng phụ |
| 22 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh phụ | Cảm biến dàn lạnh phụ lỗi | Kiểm tra và thay |
| 23 | Lỗi cảm biến độ ẩm | Cảm biến ẩm hỏng | Thay cảm biến độ ẩm |
| 24 | Lỗi quạt dàn lạnh | Quạt trong nhà không quay | Thay motor quạt dàn lạnh |
| 25 | Lỗi động cơ van gió | Van gió không hoạt động | Sửa hoặc thay van gió |
| 26 | Lỗi địa chỉ cài đặt | Địa chỉ sai | Đặt lại địa chỉ |
| 27 | Lỗi cảm biến ánh sáng | Cảm biến ánh sáng hỏng | Thay cảm biến (nếu có) |
| 28 | Lỗi remote nhóm | Remote nhóm không kết nối | Kiểm tra remote nhóm |
| 29 | Lỗi kết nối dàn lạnh | Kết nối lỏng | Kiểm tra dây nối dàn lạnh |
| 2A | Lỗi số lượng dàn lạnh | Số lượng không khớp | Cài đặt lại số lượng |
| 2B | Lỗi board dàn nóng | Board dàn nóng hỏng | Thay board dàn nóng |
| 2C | Lỗi bảo vệ chống đông | Dàn lạnh đóng băng | Vệ sinh filter, kiểm tra gas |
| 2D | Lỗi cảm biến gas rò rỉ | Phát hiện rò gas | Kiểm tra ống gas, nạp lại |
| 2E | Lỗi điện áp cao | Nguồn điện bất ổn | Kiểm tra nguồn điện nhà |
| 2F | Lỗi điện áp thấp | Điện áp dưới mức | Sử dụng ổn áp |
- Tiếp tục bảng với mã lỗi máy lạnh fujitsu nội địa cao hơn với các mã lỗi được hiển thị số từ 31- 97:
| Mã Lỗi | Mô Tả Lỗi | Nguyên Nhân Phổ Biến | Giải Pháp Gợi Ý |
|---|---|---|---|
| 31 | Lỗi cảm biến nhiệt độ xả máy nén | Cảm biến xả hỏng | Thay cảm biến xả |
| 32 | Lỗi cảm biến nhiệt độ hút máy nén | Cảm biến hút máy nén lỗi | Kiểm tra và thay |
| 41 | Lỗi cảm biến áp suất cao phụ | Cảm biến phụ hỏng | Thay cảm biến |
| 42 | Lỗi cảm biến áp suất thấp phụ | Áp suất thấp | Nạp gas |
| 51 | Lỗi inverter máy nén | Inverter hỏng | Thay inverter board |
| 52 | Lỗi dòng điện inverter | Dòng quá cao | Kiểm tra tải điện |
| 61 | Lỗi giao tiếp board phụ | Board phụ không kết nối | Kiểm tra board |
| 62 | Lỗi cảm biến nhiệt độ board | Board quá nóng | Làm mát board |
| 71 | Lỗi van 4 chiều | Van không chuyển | Thay van 4 chiều |
| 72 | Lỗi chu kỳ lạnh bất thường | Hệ thống lạnh lỗi | Kiểm tra toàn bộ hệ thống |
| 73 | Lỗi bảo vệ áp suất | Áp suất vượt ngưỡng | Reset và kiểm tra gas |
| 81 | Lỗi cảm biến nhiệt độ ống | Ống nhiệt độ bất thường | Thay cảm biến ống |
| 82 | Lỗi quạt dàn nóng phụ | Quạt phụ không quay | Thay quạt |
| 91 | Lỗi rò rỉ gas nghiêm trọng | Gas rò lớn | Tìm và sửa rò, nạp gas |
| 92 | Lỗi máy nén khóa | Máy nén kẹt cứng | Sửa hoặc thay máy nén |
| 93 | Lỗi tản nhiệt inverter | Tản nhiệt kém | Vệ sinh tản nhiệt |
| 94 | Lỗi phát hiện chuyến động | Cảm biến chuyển động hỏng | Thay cảm biến (model cao cấp) |
| 95 | Lỗi bảo vệ máy nén 2 | Quá tải lần 2 | Kiểm tra tải và reset |
| 96 | Lỗi IPM (Intelligent Power Module) | Module công suất hỏng | Thay IPM board |
| 97 | Lỗi cảm biến dòng điện tổng | Dòng điện tổng bất thường | Đo toàn bộ hệ thống |

3.2 Lỗi Máy Lạnh Fujitsu nội địa Nhật Qua Đèn Nháy (Cho Model Nội Địa Có Đèn LED)
Nhiều model Fujitsu nội địa Nhật hiển thị lỗi bằng số lần nháy đèn đỏ (operation) và xanh (timer). Ví dụ:
- Đèn đỏ nháy 1 lần, xanh nháy 1 lần: Lỗi giao tiếp dàn lạnh-remote.
- Đèn đỏ nháy 2 lần, xanh nháy 2 lần: Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng.
- Đèn đỏ nháy 3 lần, xanh liên tục: Lỗi quạt dàn lạnh.
- Đèn đỏ nháy 5 lần, xanh nháy 4 lần: Lỗi áp suất cao.
- Đèn đỏ nháy 7 lần, xanh nháy 2 lần: Lỗi chu kỳ lạnh bất thường.
- Đèn đỏ nháy nhanh, xanh nháy nhanh: Lỗi board chính.
Hướng dẫn check lỗi: Bấm nút “Test” hoặc “Error” trên remote (nếu có), hoặc tắt/mở máy 3 lần để hiển thị mã. Nếu lỗi phức tạp, liên hệ trung tâm bảo hành Fujitsu Nhật Bản hoặc kỹ thuật viên địa phương để tránh hỏng nặng hơn. Bảng này dựa trên dữ liệu cập nhật đến 2025, nhưng có thể thay đổi tùy model.
4. Cách xử lý các lỗi thường gặp trên máy lạnh Fujitsu nội địa
4.1. Mã lỗi 01: Lỗi giao tiếp dàn nóng – dàn lạnh
- Reset lại máy lạnh bằng cách ngắt aptomat.
- Kiểm tra dây tín hiệu và các đầu nối giữa hai dàn.
- Liên hệ kỹ thuật viên để kiểm tra bo mạch.
4.2. Mã lỗi 02 & 04: Lỗi cảm biến nhiệt độ
- Kiểm tra giắc cắm và dây nối của cảm biến.
- Dùng đồng hồ chuyên dụng để đo trị số điện trở.
- Thay thế cảm biến mới đúng trị số nếu hỏng.
4.3. Mã lỗi 0A: Lỗi motor quạt dàn lạnh
- Kiểm tra cánh quạt có bị kẹt dị vật hay không.
- Kiểm tra tụ khởi động và motor quạt.
- Sửa chữa hoặc thay thế bo mạch nếu cần.
4.4. Mã lỗi 14: Lỗi máy nén quá dòng
- Vệ sinh sạch sẽ dàn nóng và lưới lọc bụi dàn lạnh.
- Kiểm tra quạt giải nhiệt và áp suất gas của hệ thống.
- Nạp gas bổ sung đúng tiêu chuẩn nếu thiếu.
4.5. Mã lỗi 11: Lỗi bo mạch công suất (Inverter)
- Thử reset lại máy lạnh bằng cách ngắt nguồn điện.
- Liên hệ thợ sửa chữa chuyên nghiệp để kiểm tra bo mạch.
- Thay thế linh kiện điện tử hoặc bo mạch chính hãng khi cần.

5. Khi nào cần liên hệ thợ sửa chữa chuyên nghiệp?
- Khi gặp lỗi bo mạch, mạch công suất hoặc lỗi gas nghiêm trọng.
- Máy không hoạt động dù đã thử các bước cơ bản.
- Cảm biến hoặc quạt cần thay linh kiện chính hãng.
- Máy liên tục báo lỗi hoặc có dấu hiệu bất thường.
Nếu máy lạnh nhà bạn xuất hiện mã lỗi máy lạnh Fujitsu nội địa và không thể tự xử lý, hãy gọi ngay Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa qua HOTLINE 0366 348 872 để được tư vấn miễn phí và sửa chữa nhanh chóng, chuyên nghiệp.
6. Lưu ý quan trọng khi gặp mã lỗi máy lạnh Fujitsu nội địa
- Không tự ý tháo lắp hoặc can thiệp bo mạch nếu bạn không có chuyên môn, vì có thể làm hỏng nặng hơn và gây nguy hiểm.
- Ghi nhớ chính xác mã lỗi hiển thị để cung cấp cho kỹ thuật viên, giúp rút ngắn thời gian chẩn đoán sự cố.
- Thường xuyên vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ (6 tháng – 1 năm/lần) để hạn chế tình trạng báo lỗi, đảm bảo máy hoạt động ổn định.
- Kiểm tra nguồn điện và ổn áp trước khi sử dụng, bởi điện áp không ổn định là nguyên nhân phổ biến gây ra nhiều mã lỗi máy lạnh Fujitsu nội địa.
- Sử dụng đúng linh kiện chính hãng khi thay thế cảm biến, quạt hay bo mạch để đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả làm việc của máy.
- Không nên tiếp tục vận hành máy khi đã báo lỗi, vì có thể khiến sự cố nghiêm trọng hơn, tăng chi phí sửa chữa.

7. Câu hỏi thường gặp về mã lỗi máy lạnh Fujitsu nội địa
- Có thể tự sửa lỗi máy lạnh Fujitsu nội địa tại nhà không?
Bạn có thể tự sửa lỗi đơn giản như vệ sinh filter, reset máy. Lỗi phức tạp như board, máy nén cần kỹ thuật viên để tránh hư hỏng thêm.
- Làm sao để kiểm tra mã lỗi máy lạnh fujitsu nội địa?
Bạn bấm nút “Test” trên remote hoặc tắt/mở máy 3 lần. Đèn đỏ/xanh nháy hiển thị mã lỗi, đối chiếu với bảng mã để xác định vấn đề.
- Bao lâu nên bảo dưỡng máy lạnh Fujitsu ?
Bạn nên bảo dưỡng máy 6-12 tháng/lần. Vệ sinh filter, kiểm tra gas, dàn nóng/lạnh giúp máy hoạt động ổn định, tránh lỗi, duy trì hiệu suất cao.
- Mã lỗi 01 trên máy lạnh Fujitsu nội địa là gì ?
Mã lỗi 01 báo lỗi giao tiếp dàn lạnh-dàn nóng. Bạn kiểm tra dây tín hiệu, reset máy. Nếu không khắc phục, kỹ thuật viên cần thay board.
- Mã lỗi 2D trên máy lạnh Fujitsu nội địa nghĩa là gì, phải làm sao?
Mã lỗi 2D báo rò rỉ gas. Kỹ thuật viên kiểm tra, vá ống gas, nạp lại gas. Bạn không nên tự sửa để đảm bảo an toàn, hiệu quả.
Việc hiểu rõ bảng mã lỗi máy lạnh fujitsu nội địa giúp bạn chủ động hơn khi máy gặp sự cố. Tuy nhiên, để khắc phục các lỗi này một cách an toàn và triệt để, hãy luôn tin tưởng vào các chuyên gia. Đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay với Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa qua HOTLINE 0366 348 872 để được hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.









