Tổng hợp mã lỗi điều hòa Mitsubishi Heavy VRV và cách khắc phục

Bạn đang gặp sự cố với máy lạnh và cần tra cứu mã lỗi điều hòa Mitsubishi Heavy VRV nhanh chóng, chính xác? Bài viết từ Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa sẽ cung cấp bảng mã lỗi chi tiết kèm nguyên nhân và cách khắc phục, giúp bạn dễ dàng chẩn đoán sự cố, xử lý cơ bản tại nhà và biết khi nào cần liên hệ thợ chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn cho thiết bị.

mã lỗi điều hòa mitsubishi heavy vrv

1. Cách kiểm tra mã lỗi điều hòa Mitsubishi Heavy VRV

Trước khi tra bảng mã lỗi máy lạnh toshiba nội địa, Sửa Điện Lạnh Limosa sẽ hướng dẫn bạn cách kiểm tra mã lỗi điều hòa Mitsubishi Heavy VRV một cách đơn giản qua remote điều khiển. Quy trình này giúp bạn nhanh chóng xác định vấn đề mà không cần dụng cụ chuyên dụng, áp dụng cho hầu hết các model VRV. Hãy thực hiện theo các bước sau để hiển thị mã lỗi trên màn hình.

Bước 1: Bật điều hòa và chờ hoạt động ổn định

Bật máy lạnh Mitsubishi Heavy VRV bằng remote và chờ khoảng 3-5 phút để hệ thống khởi động đầy đủ. Quan sát đèn báo hoặc màn hình trên dàn lạnh để xem có dấu hiệu bất thường như nhấp nháy.

Bước 2: Nhấn giữ nút Check trên remote

Hướng remote về dàn lạnh, nhấn và giữ nút “Check” (hoặc “Diagnose” tùy model) trong khoảng 5 giây để kích hoạt chế độ kiểm tra lỗi.

Bước 3: Quan sát mã lỗi hiển thị

Màn hình remote hoặc dàn lạnh sẽ hiển thị mã lỗi dưới dạng số hoặc chữ cái nếu có vấn đề. Nếu không có lỗi, màn hình sẽ không hiển thị gì hoặc báo bình thường.

Bước 4: Ghi chép mã lỗi

Ghi lại mã lỗi chính xác để tra cứu ý nghĩa và cách khắc phục trong bảng mã lỗi điều hòa Mitsubishi Heavy VRV.

2. Bảng mã lỗi điều hòa Mitsubishi Heavy VRV cập nhập đầy đủ nhất

Khi gặp sự cố với điều hòa Mitsubishi Heavy VRV, bảng mã lỗi điều hòa mitsubishi heavy vrv dưới đây sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định vấn đề và hướng khắc phục một cách hiệu quả.

Mã lỗiMô tả lỗiNguyên nhân phổ biếnCách khắc phục gợi ý
1102Nhiệt độ xả bất thườngQuá tải hệ thống, thiếu gasKiểm tra gas, làm sạch dàn trao đổi nhiệt
1111Lỗi cảm biến nhiệt độ bão hòaCảm biến hỏng, kết nối lỏngThay cảm biến, kiểm tra dây nối
1112Cảm biến nhiệt độ/áp suất thấp, độ bão hòa thấpÁp suất thấp, thiếu gasBổ sung gas, kiểm tra rò rỉ
1113Lỗi cảm biến nhiệt độ bất thườngCảm biến đứt hoặc hỏngThay mới cảm biến
1143Thiếu lạnh hoặc lạnh yếuThiếu gas, nghẹt ốngKiểm tra và nạp gas, vệ sinh hệ thống
1202Nhiệt độ xả sơ bộ bất thườngQuá tải sơ bộKiểm tra tải, làm mát dàn nóng
1205Lỗi cảm biến nhiệt độ ống dẫn lỏng sơ bộCảm biến hỏngThay cảm biến ống dẫn
1211Áp suất bão hòa thấpThiếu gas, van đóngMở van, nạp gas
1214Lỗi mạch điện cảm biến THHSMạch hỏngSửa mạch hoặc thay board
1216Lỗi cảm biến cuộn dây làm mát sơ bộCảm biến đứtThay cảm biến cuộn dây
1217Lỗi cảm biến cuộn dây nhiệtKết nối kémKiểm tra và thay cảm biến
1219Lỗi cảm biến cuộn dây đầu vàoCảm biến hỏngThay mới
1221Lỗi cảm biến nhiệt độ môi trườngCảm biến ngoài trời hỏngThay cảm biến môi trường
1301Áp suất thấp bất thườngThiếu gas, rò rỉKiểm tra rò rỉ, nạp gas
1368Áp suất lỏng bất thườngỐng nghẹtVệ sinh ống dẫn
1370Áp suất trung cấp bất thườngHệ thống không cân bằngKiểm tra áp suất toàn hệ thống
1402Áp suất cao sơ bộQuá tải, dàn nóng bẩnVệ sinh dàn nóng
1500Lạnh quá tảiTải vượt quáGiảm tải hoặc kiểm tra cài đặt
1505Lỗi áp suất hútVan hút đóng, thiếu gasMở van, nạp gas
1600Lạnh quá tải sơ bộTải sơ bộ caoKiểm tra tải sơ bộ
1605Nhiệt độ áp suất hút sơ bộ bất thườngCảm biến hút hỏngThay cảm biến
1607Lỗi khối lạnh CSKhối CS hỏngSửa hoặc thay khối CS
2500Rò rỉ nướcỐng thoát nước nghẹtVệ sinh ống thoát
2502Lỗi phao bơm thoát nướcPhao hỏngThay phao bơm
2503Lỗi cảm biến nướcCảm biến nước hỏngThay cảm biến
4103Pha đảo chiềuNguồn điện đảo phaĐổi pha nguồn
4115Tín hiệu nguồn điện không đồng bộNguồn không ổn địnhKiểm tra nguồn điện
4116Lỗi tốc độ quạtQuạt hỏngThay motor quạt
4200Lỗi mạch điện cảm biến VDCMạch VDC hỏngSửa mạch
4220Lỗi điện áp BUSĐiện áp BUS thấpKiểm tra nguồn
4230Bảo vệ tản nhiệt dàn nóngTản nhiệt quá nóngVệ sinh dàn nóng
4240Bảo vệ quá tảiQuá tải hệ thốngGiảm tải
4250Quá dòng, điện áp bất thườngDòng caoKiểm tra điện áp
4260Lỗi quạt làm mátQuạt làm mát hỏngThay quạt
4300Lỗi mạch cảm biến VDCMạch hỏngSửa board
4320Điện áp BUS sơ bộ bất thườngĐiện áp sơ bộ thấpKiểm tra nguồn sơ bộ
4330Tản nhiệt sơ bộ quá nóngTản nhiệt nóngVệ sinh
4340Bảo vệ quá tải sơ bộQuá tải sơ bộGiảm tải
4350Bảo vệ quá dòng sơ bộDòng cao sơ bộKiểm tra dòng
5101Lỗi không khí đầu vàoLọc bẩnVệ sinh lọc
5102Lỗi ống chất lỏngỐng nghẹtVệ sinh ống
5103Lỗi ống gasRò gasKiểm tra rò
5104Lỗi cảm biến nhiệt độ lỏngCảm biến hỏngThay cảm biến
5105Lỗi ống dẫn lỏngỐng hỏngSửa ống
5106Lỗi nhiệt độ môi trườngCảm biến môi trường hỏngThay cảm biến
5107Lỗi giắc cắm dây điệnGiắc lỏngKết nối lại
5108Lỗi chưa cắm điệnKhông cắmCắm điện
5109Lỗi mạch điện CSMạch CS hỏngSửa mạch
5110Lỗi bảng điều khiển tản nhiệtBoard hỏngThay board
5112Lỗi nhiệt độ máy nénMáy nén nóngKiểm tra máy nén
5201Lỗi cảm biến áp suấtCảm biến áp suất hỏngThay cảm biến
5203Lỗi cảm biến áp suất trung cấpCảm biến trung cấp hỏngThay cảm biến
5301Lỗi mạch điện cảm biến IACMạch IAC hỏngSửa mạch
6600Trùng lặp địa chỉĐịa chỉ trùngĐặt lại địa chỉ
6602Lỗi phần cứng xử lý đường truyềnPhần cứng hỏngThay phần cứng
6603Lỗi mạch truyền BUSMạch BUS hỏngSửa BUS
6606Lỗi thông tinThông tin saiKiểm tra dữ liệu
6607Không có ACKKhông phản hồi ACKKiểm tra kết nối
6608Không có phản ứngKhông phản hồiKiểm tra thiết bị
6831Không nhận thông tin MAMất thông tin MAKiểm tra MA
6832Không nhận thông tin MAMất thông tinKiểm tra kết nối
6833Không gửi thông tin MAKhông gửi MASửa gửi
6834Không nhận thông tin MAMất MAKiểm tra
7100Lỗi điện áp tổngĐiện áp tổng thấpKiểm tra nguồn
7101Lỗi mã điện ápMã saiĐặt lại mã
7102Lỗi kết nốiKết nối kémKết nối lại
7105Lỗi cài đặt địa chỉCài đặt địa chỉ saiĐặt lại địa chỉ
7106Lỗi cài đặt đặc điểmĐặc điểm saiĐặt lại
7107Lỗi cài đặt số nhánh conSố nhánh saiĐặt lại
7111Lỗi cảm biến điều khiển từ xaCảm biến remote hỏngThay cảm biến
7130Kết nối dàn lạnh không giốngKết nối không khớpKiểm tra kết nối
E1Lỗi giao tiếp remoteKết nối remote kémKiểm tra dây remote
E2Trùng địa chỉ dàn lạnhĐịa chỉ trùngĐặt lại địa chỉ
E3Lỗi tín hiệu dàn nóngTín hiệu dàn nóng saiKiểm tra tín hiệu
E5Lỗi giao tiếp hoạt độngGiao tiếp lỗiKiểm tra kết nối
E6Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnhCảm biến Thi-R hỏngThay cảm biến
E7Lỗi nhiệt độ không khí hồi lưuCảm biến Thi-A hỏngThay cảm biến
E8Quá tải sưởiLọc nghẹt, thiếu gasVệ sinh, nạp gas
E9Lỗi xả nướcThoát nước nghẹtVệ sinh thoát nước
E10Quá số dàn lạnh kết nối remoteQuá giới hạnGiảm số lượng
E11Lỗi cài đặt địa chỉ remoteCài đặt saiĐặt lại
E12Lỗi cài đặt địa chỉ hỗn hợpPhương pháp hỗn hợp saiSửa cài đặt
E14Lỗi số lượng dàn lạnhSố lượng saiKiểm tra số lượng
E16Lỗi motor quạt dàn lạnhMotor hỏngThay motor
E18Lỗi cài đặt địa chỉ dàn lạnhĐịa chỉ saiĐặt lại
E19Lỗi điều khiển dàn lạnhChế độ unload saiKiểm tra chế độ
E20Lỗi cảm biến dàn lạnhCảm biến hỏngThay cảm biến
E21Lỗi cảm biến nướcCảm biến nước hỏngThay cảm biến
E28Lỗi nhiệt độ remoteCảm biến ThC hỏngThay cảm biến
E30Kết nối dàn lạnh/nóng không khớpKhông tương thíchKiểm tra tương thích
E31Trùng địa chỉ dàn nóngĐịa chỉ trùngĐặt lại
E32Mở pha L3 nguồnPha mởKiểm tra nguồn
E34Lỗi pha nguồnPha saiĐổi pha
E35Lỗi nhiệt độ dàn nóngTho-R hỏngThay cảm biến
E36Lỗi nhiệt độ ống thoátTho-D1/D2 hỏngThay cảm biến
E37Lỗi cảm biến dàn trao đổi nhiệt ngoàiTho-R, Tho-SC hỏngThay cảm biến
E38Lỗi cảm biến nhiệt độ ngoài trờiTho-A hỏngThay cảm biến
E39Lỗi cảm biến ống thoátTho-D hỏngThay cảm biến
E40Áp suất cao bất thường63H1 hoạt độngKiểm tra áp suất cao
E41Quá nhiệt transistorTransistor nóngLàm mát transistor
E42Mất nguồn máy nénNguồn CM1/2 mấtKiểm tra nguồn
E43Dàn lạnh quá tải/kết nốiQuá công suấtGiảm tải
E45Lỗi giao tiếp inverter PCBGiao tiếp PCB hỏngSửa PCB
E46Phương pháp địa chỉ hỗn hợpHỗn hợp saiSửa cài đặt
E47Lỗi inverterInverter hỏngThay inverter
E48Lỗi quạt DC ngoàiQuạt DC hỏngThay quạt
E49Áp suất thấp bất thườngÁp thấpKiểm tra áp suất
E51Quá nhiệt transistorTransistor nóngLàm mát
E53Lỗi cảm biến ống hútTho-S hỏngThay cảm biến
E54Lỗi cảm biến áp suấtPSL/TSH hỏngThay cảm biến
E55Lỗi cảm biến dưới vòmTho-C1/C2 hỏngThay cảm biến
E56Lỗi cảm biến transistorTho-P1/P2 hỏngThay cảm biến
E57Thiếu gasGas thấpNạp gas
E58Máy nén mất đồng bộĐồng bộ saiKiểm tra máy nén
E59Lỗi khởi động máy nénKhởi động thất bạiKiểm tra máy nén
E60Lỗi phát hiện vị trí rotorRotor saiKiểm tra rotor
E61Lỗi giao tiếp main/backupGiao tiếp hệ thốngKiểm tra kết nối
E63Dừng khẩn cấpLỗi hệ thốngKiểm tra toàn bộ

Xem thêm: Máy lạnh Mitsubishi báo lỗi E1

3. Mã lỗi điều hòa Mitsubishi Heavy VRV nào có thể tự sửa đơn giản tại nhà?

Nếu bạn gặp sự cố với điều hòa Mitsubishi Heavy VRV, không phải lỗi nào cũng cần gọi thợ chuyên nghiệp. Một số lỗi đơn giản, người dùng có thể tự kiểm tra và xử lý tại nhà nếu thực hiện đúng hướng dẫn và đảm bảo an toàn:

  • Lỗi remote không điều khiển được (mã E1, 7111): Khi điều hòa không nhận tín hiệu từ remote, hãy thay pin mới cho remote, kiểm tra lại hướng điều khiển và đảm bảo không có vật cản giữa remote và máy.
  • Lỗi lọc gió bẩn (mã 5101): Khi điều hòa báo lỗi không khí đầu vào, bạn chỉ cần tháo lọc gió ra vệ sinh sạch sẽ bằng nước, phơi khô rồi lắp lại. Việc này giúp máy hoạt động ổn định và tránh lỗi lặp lại.
  • Lỗi ống thoát nước nghẹt (mã 2500, E9): Nếu điều hòa bị rò rỉ nước hoặc báo lỗi xả nước, hãy kiểm tra và vệ sinh ống thoát nước để loại bỏ cặn bẩn, đảm bảo nước chảy thông suốt.
  • Lỗi chưa cắm điện (mã 5108): Đôi khi máy không hoạt động chỉ vì chưa cắm điện hoặc phích cắm lỏng. Hãy kiểm tra lại nguồn điện, cắm chắc phích và thử khởi động lại máy.
  • Lỗi giắc cắm dây điện lỏng (mã 5107): Nếu máy báo lỗi giắc cắm, bạn có thể kiểm tra các đầu nối dây điện, đảm bảo các giắc cắm được kết nối chắc chắn, không bị lỏng hoặc oxy hóa.

Tuy nhiên, đối với các mã lỗi phức tạp hơn liên quan đến bo mạch, máy nén, cảm biến hoặc các linh kiện chuyên sâu mà bạn không thể tự khắc phục, việc liên hệ với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp là giải pháp an toàn và hiệu quả nhất.

Remote máy lạnh hết pin

4. Lưu ý quan trọng khi sửa lỗi điều hòa Mitsubishi Heavy VRV

Khi xử lý mã lỗi điều hòa Mitsubishi Heavy VRV, bạn cần chú ý những điểm sau để đảm bảo an toàn, hiệu quả và tránh phát sinh sự cố không mong muốn:

  • Luôn ngắt nguồn điện trước khi thao tác: Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho bản thân và thiết bị bằng cách tắt nguồn hoặc rút phích cắm trước khi kiểm tra, vệ sinh hay sửa chữa.
  • Chỉ tự xử lý các lỗi đơn giản: Chỉ nên tự thực hiện các bước như thay pin remote, vệ sinh lọc gió, kiểm tra ống thoát nước, kiểm tra phích cắm hoặc siết lại giắc cắm dây điện. Không tự ý tháo lắp bo mạch, máy nén, cảm biến nếu không có chuyên môn.
  • Không lặp lại thao tác reset quá nhiều lần: Nếu đã reset nguồn mà lỗi vẫn còn, không nên thực hiện liên tục vì có thể làm nặng thêm sự cố.
  • Sử dụng thiết bị chuyên dụng khi kiểm tra: Nếu cần kiểm tra điện áp, gas hoặc cảm biến, hãy dùng đúng dụng cụ (đồng hồ đo điện, đồng hồ đo gas) và chỉ thực hiện khi có kinh nghiệm.
  • Không tự ý nạp hoặc xả gas: Việc này cần kỹ thuật viên chuyên nghiệp để tránh rò rỉ, thiếu hoặc dư gas gây hỏng máy.
  • Quan sát kỹ các dấu hiệu bất thường trên bo mạch: Nếu phát hiện bo mạch cháy, nứt, có mùi khét hoặc linh kiện hỏng, không nên tự sửa mà hãy liên hệ kỹ thuật viên.
  • Tham khảo tài liệu kỹ thuật hoặc bảng mã lỗi: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, bảng mã lỗi và sơ đồ mạch để xác định đúng nguyên nhân trước khi thao tác.
  • Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp khi gặp lỗi phức tạp: Đối với các lỗi liên quan đến mạch điện, cảm biến, máy nén hoặc không xác định được nguyên nhân, hãy gọi thợ chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn và hiệu quả sửa chữa.
  • Kiểm tra lại toàn bộ chức năng sau khi sửa: Sau khi khắc phục lỗi, hãy vận hành thử máy để đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định và không còn báo lỗi.

5. Đặt lịch sửa mã lỗi điều hòa Mitsubishi Heavy VRV tại Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa

Để được hỗ trợ kiểm tra và khắc phục nhanh chóng các mã lỗi điều hòa Mitsubishi Heavy VRV, quý khách có thể đặt lịch sửa máy lạnh Mitsubishi với Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa qua 2 hình thức tiện lợi sau:

  • Liên hệ qua HOTLINE 0366 348 872: Gọi điện trực tiếp đến hotline của Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa để được tư vấn viên tiếp nhận thông tin, chẩn đoán sơ bộ và sắp xếp kỹ thuật viên đến tận nơi trong thời gian sớm nhất.
  • Nhắn tin qua Fanpage: Truy cập và gửi tin nhắn đến Fanpage “Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa”, đội ngũ quản trị viên sẽ nhanh chóng phản hồi, tư vấn và xác nhận lịch hẹn cho quý khách.

hotline:0366 348 872

sửa máy lạnh âm trần limosa

6. Các sử dụng để tránh lỗi trên điều hòa Mitsubishi Heavy VRV và tối ưu hiệu suất.

Sau khi đã tham khảo bảng mã lỗi Mitsubishi Heavy VRV và hiểu rõ nguyên nhân cùng cách khắc phục, dưới đây là những điểm bạn cần chú ý trong quá trình vận hành để giảm thiểu tối đa sự cố và kéo dài tuổi thọ thiết bị:

  • Luôn đảm bảo nguồn điện cấp cho điều hòa ổn định, tránh tình trạng mất pha hoặc sụt áp vì đây là nguyên nhân phổ biến dẫn đến các lỗi như lỗi pha đảo chiều 4103 hoặc lỗi điện áp tổng 7100.
  • Vệ sinh lọc gió và dàn trao đổi nhiệt định kỳ để ngăn ngừa hiện tượng quá tải nhiệt, nghẹt ống hoặc cảm biến báo lỗi như mã lỗi điều hòa mitsubishi heavy vrv 1102, 1402, 1368.
  • Kiểm tra và bổ sung gas lạnh đúng định kỳ, phát hiện sớm rò rỉ để tránh các lỗi áp suất thấp, thiếu lạnh hoặc lạnh yếu như mã lỗi 1112, 1143, 1301.
  • Hạn chế bật tắt điều hòa liên tục, nên để máy nghỉ vài phút giữa các lần khởi động để bảo vệ máy nén, tránh lỗi máy nén mất đồng bộ hoặc lỗi khởi động máy nén như mã lỗi E58, E59.
  • Cài đặt nhiệt độ phòng hợp lý, không để quá thấp hoặc quá cao, nhiệt độ nên từ 25 đến 27 độ để cảm biến hoạt động ổn định, giảm nguy cơ gặp lỗi cảm biến nhiệt độ như mã lỗi điều hòa mitsubishi heavy vrv 1111, 1113, E6.
  • Đảm bảo đường ống gas và ống thoát nước được lắp đặt đúng kỹ thuật, không để gấp khúc hoặc nghẹt, giúp phòng tránh lỗi rò rỉ nước, lỗi cảm biến nước hoặc lỗi ống dẫn lỏng như mã lỗi 2500, 5105.
  • Không tự ý tháo lắp hoặc can thiệp vào bo mạch, module BUS nếu không có chuyên môn, vì dễ gây ra các lỗi mạch điện cảm biến hoặc lỗi truyền thông như mã lỗi 1214, 6603.
  • Sử dụng remote chính hãng, thay pin đúng loại để đảm bảo tín hiệu điều khiển ổn định, tránh lỗi giao tiếp remote hoặc lỗi kết nối dàn lạnh như mã lỗi E1, 7130.
  • Khi tắt máy, nên chờ quạt dàn lạnh và dàn nóng ngừng hẳn rồi mới ngắt nguồn để bảo vệ động cơ quạt, giảm nguy cơ gặp lỗi tốc độ quạt hoặc lỗi quạt làm mát như mã lỗi 4116, 4260.
  • Đặt lịch bảo trì tổng thể hàng năm với kỹ thuật viên Mitsubishi để kiểm tra toàn bộ cảm biến, board mạch, block và các linh kiện quan trọng, giúp phát hiện sớm và phòng tránh các lỗi mã lỗi điều hòa mitsubishi heavy vrv nghiêm trọng.

Hy vọng với bảng mã lỗi điều hòa Mitsubishi Heavy VRV chi tiết trên, bạn đã có thể nhận diện nguyên nhân và cách xử lý phù hợp. Nếu gặp sự cố phức tạp hoặc cần hỗ trợ khẩn cấp, hãy liên hệ ngay Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa qua HOTLINE 0366 348 872 để được tư vấn, kiểm tra và sửa chữa nhanh chóng, an toàn, đảm bảo máy lạnh vận hành bền bỉ lâu dài.

footer banner suadienlanhsaigonlimosa