Cách Xác Định Công Suất Block Tủ Lạnh Đơn Giản

Block tủ lạnh là bộ phận quan trọng quyết định hiệu suất làm lạnh của thiết bị. Việc cách xác định công suất block tủ lạnh chính xác giúp đảm bảo tủ lạnh hoạt động ổn định, tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ. Trong bài viết này, Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa sẽ hướng dẫn bạn các phương pháp kiểm tra công suất block tủ lạnh một cách dễ dàng và chính xác nhất.

1. Block tủ lạnh là gì?

Block tủ lạnh, hay còn gọi là máy nén, là bộ phận quan trọng giúp nén môi chất lạnh và duy trì quá trình làm lạnh trong tủ. Đây được xem là “trái tim” của hệ thống làm lạnh, quyết định hiệu suất và độ bền của tủ lạnh. Nếu block gặp vấn đề, toàn bộ hệ thống làm lạnh có thể bị ảnh hưởng, khiến tủ lạnh không thể duy trì nhiệt độ ổn định.

Block tủ lạnh là gì

2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của block tủ lạnh

Trước khi đến với nội dung cách xác định công suất block tủ lạnh thì các bạn cần nắm rõ cấu tạo cũng như nguyên lý hoạt động của thiết bị này nhé.

2.1. Cấu tạo

Block tủ lạnh được thiết kế theo dạng kín, bên trong chứa các bộ phận quan trọng giúp máy nén hoạt động trơn tru. Cấu tạo của block bao gồm:

Vỏ block

  • Được làm bằng kim loại chắc chắn, có chức năng bảo vệ các bộ phận bên trong.
  • Vỏ block giúp giảm rung động và tiếng ồn khi máy nén hoạt động.

Động cơ điện

  • Là bộ phận cung cấp năng lượng cho block hoạt động.
  • Động cơ thường sử dụng dòng điện xoay chiều, có công suất phù hợp với từng loại tủ lạnh.

Piston hoặc trục xoắn

  • Đây là bộ phận nén môi chất lạnh, giúp tăng áp suất và nhiệt độ trước khi đưa đến dàn ngưng tụ.
  • Một số block sử dụng piston, trong khi các dòng hiện đại có thể dùng trục xoắn (rotary) để hoạt động êm ái hơn.

Dầu bôi trơn

  • Giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động bên trong block, giúp máy hoạt động bền bỉ hơn.
  • Đồng thời, dầu bôi trơn còn giúp tản nhiệt, tránh tình trạng quá nóng.

Cổng hút và cổng đẩy

  • Cổng hút: Hút môi chất lạnh từ dàn bay hơi vào block.
  • Cổng đẩy: Đẩy môi chất sau khi đã được nén đến dàn ngưng tụ.

2.2. Nguyên lý hoạt động

Block tủ lạnh hoạt động theo nguyên lý nén và tuần hoàn môi chất lạnh trong một hệ thống khép kín. Quá trình này diễn ra theo 4 bước chính:

Hút môi chất lạnh (Gas lạnh) từ dàn bay hơi

  • Khi tủ lạnh hoạt động, gas lạnh ở áp suất thấp và nhiệt độ thấp được hút vào block qua cổng hút.
  • Môi chất lạnh ở trạng thái khí, chưa được nén áp suất cao.

Nén môi chất lạnh

  • Bên trong block, piston hoặc trục xoắn sẽ nén môi chất lạnh với áp suất cao, làm cho nhiệt độ của gas lạnh tăng lên đáng kể.
  • Sau khi nén, gas lạnh chuyển sang trạng thái khí có áp suất cao và nhiệt độ cao.

Đẩy gas nóng vào dàn ngưng tụ

  • Gas lạnh sau khi được nén sẽ đi qua cổng đẩy và di chuyển đến dàn ngưng tụ ở mặt sau tủ lạnh.
  • Tại đây, gas lạnh tỏa nhiệt ra môi trường bên ngoài và ngưng tụ thành chất lỏng.

Hạ áp suất và quay lại dàn bay hơi

  • Chất lỏng môi chất tiếp tục đi qua ống mao dẫn hoặc van tiết lưu, nơi áp suất được giảm xuống đột ngột.
  • Sau khi giảm áp, môi chất lại chuyển sang trạng thái khí lạnh, đi vào dàn bay hơi, nơi nó hấp thụ nhiệt từ thực phẩm bên trong tủ.
  • Quá trình này giúp làm lạnh không khí trong tủ lạnh.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của block tủ lạnh

3. Cách đọc thông số block tủ lạnh

Để sử dụng và thay thế block tủ lạnh một cách chính xác, việc biết cách xác định công suất block tủ lạnh là rất quan trọng. Những thông số này cung cấp thông tin về công suất, loại môi chất lạnh, điện áp và nhiều đặc điểm khác của block.

3.1. Nhãn thông số kỹ thuật

Mỗi block tủ lạnh đều có một nhãn thông số kỹ thuật dán trực tiếp lên thân máy, thường bao gồm các thông tin sau:

  • Model (Mã sản phẩm): Xác định dòng block cụ thể, giúp dễ dàng tra cứu thông tin kỹ thuật.
  • Điện áp (Voltage – V): Thường là 220V/50Hz hoặc 110V/60Hz tùy theo khu vực sử dụng.
  • Công suất (Power – W hoặc HP): Biểu thị khả năng làm lạnh của block, có thể ghi theo đơn vị Watt (W) hoặc Mã lực (HP).
  • Loại môi chất lạnh (Refrigerant – R): Ví dụ R134a, R600a, R22… giúp xác định loại gas phù hợp.
  • Dòng điện hoạt động (Current – A): Chỉ mức điện năng tiêu thụ trong quá trình vận hành.
  • Dung tích dầu (Oil Charge – cc): Lượng dầu bôi trơn cần thiết để máy hoạt động hiệu quả.
  • Hãng sản xuất: Thông tin về nhà sản xuất giúp kiểm tra nguồn gốc và chất lượng block.

3.2. Cách đọc thông số

Khi đọc nhãn thông số, cần chú ý:

  • Xác định loại block và thông số kỹ thuật quan trọng
  • Nếu block ghi 1/4 HP, nghĩa là công suất khoảng 180W.
  • Nếu dùng R600a, không thể thay thế bằng block dùng R134a.

Kiểm tra điện áp

  • Ở Việt Nam, block thường dùng 220V – 50Hz.
  • Nếu block ghi 110V, cần sử dụng bộ đổi nguồn.

Xác định công suất làm lạnh

  • Block có công suất lớn phù hợp với tủ lạnh dung tích lớn hơn.
  • Công suất nhỏ hơn có thể làm giảm hiệu quả làm lạnh của tủ.
Cách đọc thông số block tủ lạnh

4. Cách xác định công suất block tủ lạnh

4.1. Cách 1: Kiểm tra dây bất kỳ nào được đấu vào block máy

Nếu chỉ có 1 dây được cấp nguồn thì đó là dây chung (Common – C).

Khi đo điện trở giữa 2 chân còn lại, nếu:

  • Điện trở nhỏ hơn → Đây là cuộn chạy (Run – R).
  • Điện trở lớn hơn → Đây là cuộn khởi động (Start – S).

Công suất của block có thể được tính toán dựa trên các thông số điện áp và dòng điện.

4.2. Cách 2: Kiểm tra dây có ký hiệu S hoặc C trên block máy

Một số block có ký hiệu S (Start), C (Common), R (Run) trực tiếp trên thân máy.

Có thể sử dụng đồng hồ đo điện trở để xác định thứ tự chân:

  • C – R có điện trở nhỏ nhất.
  • C – S có điện trở lớn nhất.
  • R – S có điện trở trung bình.

Dựa vào thông số điện áp và dòng điện ghi trên block, có thể biết cách xác định công suất block tủ lạnh đúng nhất.

Cách xác định công suất block tủ lạnh

5. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Công Suất Block

5.1. Loại Môi Chất Làm Lạnh

  • Mỗi loại block được thiết kế để hoạt động với một môi chất lạnh cụ thể, chẳng hạn như R134a, R600a, R22, R410A…
  • Việc sử dụng sai môi chất có thể làm giảm hiệu suất làm lạnh và ảnh hưởng đến tuổi thọ của block.
  • Một số loại gas lạnh có áp suất cao hơn hoặc thấp hơn, khiến block phải làm việc nhiều hơn để duy trì nhiệt độ mong muốn.

5.2. Điều Kiện Môi Trường

  • Nhiệt độ môi trường cao: Block phải hoạt động với cường độ lớn hơn để làm lạnh, dễ gây quá tải hoặc hao mòn nhanh hơn.
  • Độ ẩm cao: Có thể gây đọng sương và ảnh hưởng đến khả năng trao đổi nhiệt.
  • Không gian lắp đặt chật hẹp: Nếu block không được thông gió tốt, nhiệt tỏa ra không kịp, làm giảm hiệu suất hoạt động.
  • Nguồn điện không ổn định: Dòng điện yếu hoặc dao động có thể khiến block hoạt động kém hiệu quả, thậm chí dẫn đến hỏng hóc.

5.3. Bảo Dưỡng Block

  • Vệ sinh dàn lạnh, dàn nóng định kỳ: Giúp block hoạt động hiệu quả, giảm tải cho máy nén.
  • Kiểm tra lượng gas lạnh: Thiếu gas khiến block phải làm việc nhiều hơn, trong khi thừa gas lại gây áp suất cao, có thể làm hỏng block.
  • Kiểm tra dầu bôi trơn: Dầu giúp giảm ma sát bên trong block, nếu thiếu dầu, block sẽ nhanh bị hư hỏng.
  • Định kỳ kiểm tra hệ thống điện: Tránh tình trạng dây điện bị oxy hóa hoặc tiếp xúc kém, gây ảnh hưởng đến hoạt động của block.

6. Lưu Ý Khi Xác Định Công Suất Block

  • Xem thông số trên nhãn block: Đọc kỹ các chỉ số công suất (Watt, HP), dòng điện, điện áp và loại gas để xác định block phù hợp.
  • Đo thực tế bằng thiết bị chuyên dụng: Dùng đồng hồ đo dòng điện, điện áp để kiểm tra công suất tiêu thụ thực tế của block.
  • Kiểm tra nhiệt độ và áp suất làm việc: Nếu block hoạt động nhưng không đạt hiệu suất mong muốn, cần kiểm tra lại áp suất gas và khả năng tản nhiệt.
  • Đối chiếu với công suất tủ lạnh: Đảm bảo block được chọn phù hợp với dung tích và yêu cầu làm lạnh của tủ. Block quá yếu sẽ không đủ công suất, trong khi block quá mạnh có thể làm tủ lạnh hoạt động không ổn định.

Việc xác định công suất block tủ lạnh đúng cách không chỉ giúp bạn lựa chọn block phù hợp mà còn góp phần duy trì hiệu suất làm lạnh tối ưu. Nếu bạn cần hỗ trợ kỹ thuật hoặc tư vấn chi tiết hơn, hãy liên hệ ngay HOTLINE 0589 030 884 để được chuyên gia của Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa tư vấn và hướng dẫn tận tình!

sửa điện lạnh sài gòn limosa