Mã Lỗi Máy Lạnh Mitsubishi Âm Trần Và Cách Xử Lý

Máy lạnh Mitsubishi âm trần được ưa chuộng tại văn phòng, nhà hàng, căn hộ nhờ thiết kế tinh tế và làm mát hiệu quả. Tuy nhiên, chúng vẫn có thể gặp sự cố và báo mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần. Hiểu rõ mã lỗi giúp chẩn đoán nhanh, bảo dưỡng kịp thời và tránh hư hỏng nghiêm trọng.

mã lỗi máy lạnh mitsubishi âm trần

1. Giới thiệu về mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần

1.1 Mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần là gì?

Mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần là các ký tự hoặc số hiển thị trên remote, đèn báo của dàn lạnh hoặc qua ứng dụng (nếu hỗ trợ), dùng để thông báo sự cố đang xảy ra trong hệ thống. Đây là “ngôn ngữ” của máy giúp người dùng biết được vấn đề, từ lỗi đơn giản như bụi bẩn ở lưới lọc đến lỗi nghiêm trọng như hỏng linh kiện.

Việc hiểu và tra cứu mã lỗi mang lại nhiều lợi ích:

  • Tiết kiệm thời gian: Có thể tự chẩn đoán ban đầu, tránh gọi thợ khi không cần thiết.
  • Bảo vệ thiết bị: Xử lý sớm để tránh hư hỏng lan rộng.
  • Giảm chi phí sửa chữa: Một số lỗi đơn giản, như lọc gió bẩn, bạn hoàn toàn có thể tự vệ sinh trong vài phút.

Ví dụ: Nếu máy báo mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần về lọc gió bẩn, bạn chỉ cần tháo và vệ sinh, thay vì chờ kỹ thuật viên tới kiểm tra.

1.2 Đặc điểm báo lỗi của máy lạnh Mitsubishi âm trần

Máy lạnh Mitsubishi âm trần (cassette) được lắp âm trần, phân bổ gió 4 hướng, phù hợp cho không gian rộng. So với máy treo tường, hệ thống báo lỗi của dòng này tinh vi hơn nhờ cảm biến và bo mạch hiện đại.

  • Có thể hiển thị mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần chi tiết trên remote hoặc đèn nhấp nháy ở dàn lạnh.
  • Cho phép chẩn đoán sự cố chính xác hơn, giúp xử lý nhanh chóng.
  • Một số lỗi liên quan đến gas hoặc bo mạch cần kỹ thuật viên chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn.
Giới thiệu mã lỗi máy lạnh mitsubishi âm trần

Nguyên nhân máy lạnh Mitsubishi âm trần báo mã lỗi

Máy lạnh Mitsubishi âm trần có thể báo lỗi vì nhiều nguyên nhân khác nhau, từ điều kiện môi trường, cách sử dụng cho đến hỏng hóc linh kiện bên trong. Việc nắm rõ các nguyên nhân phổ biến giúp bạn nhanh chóng xác định vấn đề và hạn chế tái diễn mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần trong tương lai.

2.1. Lỗi liên quan nguồn điện & kết nối

Đây là một trong những nguyên nhân thường gặp nhất khiến xuất hiện mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần. Nguồn điện không ổn định, sụt áp, quá áp hoặc mất pha sẽ làm máy hoạt động bất thường. Ngoài ra, dây kết nối giữa dàn lạnh và dàn nóng bị lỏng, oxi hóa hoặc đứt (do chuột cắn, môi trường ẩm ướt) cũng khiến tín hiệu bị gián đoạn, dẫn đến máy báo lỗi.

2.2. Lỗi cảm biến nhiệt độ & áp suất

Cảm biến đóng vai trò như “mắt thần” của máy, liên tục đo nhiệt độ và áp suất để bo mạch điều khiển điều chỉnh hoạt động. Khi cảm biến bị bụi bẩn bám lâu ngày, dây kết nối bị đứt hoặc linh kiện hỏng theo thời gian, máy sẽ không thể nhận dữ liệu chính xác. Hậu quả là hệ thống phát sinh mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần và ngừng hoạt động để bảo vệ.

2.3. Lỗi quạt dàn lạnh/dàn nóng

Quạt giúp lưu thông không khí và giải nhiệt cho dàn trao đổi nhiệt. Nếu quạt bị kẹt do bụi, hỏng motor hoặc thiếu dầu bôi trơn, luồng gió sẽ yếu, gây tăng nhiệt bất thường. Ở những nơi có độ ẩm cao như Sài Gòn, quạt còn dễ bị oxy hóa, khiến hệ thống báo mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần liên quan đến tốc độ hoặc hoạt động quạt.

2.4. Lỗi hệ thống gas & áp suất

Gas lạnh là “dòng máu” duy trì khả năng làm lạnh. Khi xảy ra rò rỉ gas, van không mở đúng cách hoặc nạp gas sai quy trình, áp suất trong hệ thống sẽ thay đổi bất thường. Điều này không chỉ làm giảm hiệu suất làm lạnh mà còn khiến máy phát ra mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần để cảnh báo người dùng.

2.5. Lỗi bo mạch điều khiển & truyền thông

Bo mạch là “bộ não” điều khiển toàn bộ các hoạt động của máy lạnh. Nếu bo bị ẩm mốc, chập cháy do sấm sét hoặc lỗi phần mềm, việc truyền tín hiệu giữa các bộ phận sẽ bị gián đoạn. Trong nhiều trường hợp, đây là nguyên nhân khiến hệ thống liên tục báo mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần ngay khi khởi động.

3. Bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần kèm nguyên nhân & cách xử lý

Dưới đây là bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần kèm nguyên nhân và gợi ý xử lý, giúp bạn dễ dàng tra cứu khi gặp sự cố.

Mã lỗiNguyên nhânCách xử lý
E1Lỗi kết nối thông tin giữa remote và dàn lạnh, nhiễu tín hiệu hoặc hỏng bo mạch dàn lạnh.Kiểm tra và siết chặt dây kết nối, thay remote nếu cần. Nếu bo mạch hỏng, gọi kỹ thuật thay thế.
E5Lỗi cài đặt địa chỉ máy, đứt dây điều khiển hoặc lỗi bo mạch dàn nóng.Kiểm tra địa chỉ cài đặt trên remote, sửa dây đứt. Gọi thợ kiểm tra bo mạch dàn nóng.
E6Đứt kết nối cảm biến nhiệt độ dàn lạnh, hỏng cảm biến hoặc bo mạch dàn lạnh.Kết nối lại cảm biến, thay thế nếu hỏng. Vệ sinh dàn lạnh để tránh bụi bẩn.
E7Đứt kết nối cảm biến nhiệt độ gió hồi, hỏng cảm biến hoặc bo mạch dàn lạnh.Kiểm tra và thay cảm biến gió hồi. Đảm bảo không khí lưu thông tốt.
E8Nghẹt lọc gió, lỗi hệ thống gas hoặc đứt cảm biến nhiệt độ gió hồi.Vệ sinh lọc gió định kỳ, kiểm tra và nạp gas nếu thiếu.
E9Hỏng bo mạch dàn nóng, lỗi công tắc phao, đường ống xả nước tắc hoặc bơm xả hỏng.Kiểm tra và thông tắc ống xả, thay bơm hoặc công tắc phao.
E10Số lượng dàn lạnh kết nối vượt mức cho phép hoặc hỏng remote.Giảm số dàn lạnh kết nối, thay remote mới.
E11Lỗi cài đặt địa chỉ dàn lạnh bằng chức năng remote.Đặt lại địa chỉ dàn lạnh qua remote hoặc công tắc.
E14Lỗi cài đặt địa chỉ, đứt dây điều khiển hoặc lỗi bo mạch dàn lạnh.Sửa dây đứt, đặt lại địa chỉ và kiểm tra bo mạch.
E16Hỏng bo mạch dàn lạnh, vật lạ bám quạt, hỏng motor quạt hoặc nhiễu điện áp.Vệ sinh quạt, thay motor nếu cần. Ổn định nguồn điện.
E18Lỗi cài đặt địa chỉ dàn lạnh chính/phụ trên công tắc gạt remote.Điều chỉnh công tắc gạt về vị trí đúng.
E19Cài đặt nhầm công tắc SW7-1 sau kiểm tra hoạt động.Chuyển SW7-1 về vị trí OFF.
E20Hỏng motor quạt dàn lạnh, vật lạ bám quạt hoặc bo mạch dàn lạnh.Vệ sinh và thay motor quạt, kiểm tra bo mạch.
E21Công tắc cửa mặt nạ bất thường, vị trí mặt nạ sai hoặc lỏng giắc cắm (chỉ model FDT).Kiểm tra và cố định mặt nạ, siết giắc cắm.
E28Lỗi cảm biến địa chỉ remote.Thay cảm biến hoặc kiểm tra kết nối remote.
E30Lỗi truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và dàn nóng.Kiểm tra dây tín hiệu, sửa lỗi nguồn điện.
E31Trùng lặp địa chỉ dàn lạnh/nóng.Đặt lại địa chỉ duy nhất cho từng đơn vị.
E38Lỗi cảm biến nhiệt độ ngoài trời.Thay cảm biến ngoài trời, kiểm tra vị trí lắp đặt.
E39Lỗi cảm biến đường đẩy máy nén.Kiểm tra và thay cảm biến đường đẩy.
E40Áp suất cao bất thường.Kiểm tra gas, van dịch vụ và thông gió dàn nóng.
E41Bảo vệ quá tải máy nén.Giảm tải, kiểm tra điện áp và gas.
E42Lỗi dòng điện máy nén.Kiểm tra máy nén, thay nếu hỏng.
E47Lỗi inverter dàn nóng.Gọi kỹ thuật kiểm tra và sửa inverter.
E48Lỗi quạt dàn nóng.Vệ sinh quạt, thay motor quạt dàn nóng.
E49Áp suất thấp bất thường.Nạp gas, kiểm tra rò rỉ.
E51Lỗi power transistor.Thay power transistor trên bo mạch.
E57Thiếu gas nghiêm trọng.Kiểm tra rò rỉ và nạp gas đầy đủ.
E59Lỗi khởi động máy nén.Kiểm tra nguồn điện, máy nén và bo mạch.
E60Lỗi vị trí rotor máy nén.Gọi thợ chuyên sửa máy nén.

Bảng trên dựa trên các model Mitsubishi Heavy âm trần phổ biến, mã lỗi máy lạnh mitsubishi âm trần có thể thay đổi nhẹ tùy phiên bản.

4. Cách kiểm tra và đọc mã lỗi trên máy lạnh Mitsubishi âm trần

Việc kiểm tra và đọc mã lỗi máy lạnh mitsubishi âm trần giúp bạn nhanh chóng xác định sự cố để xử lý kịp thời. Quy trình này không quá phức tạp và có thể thực hiện tại nhà với các công cụ cơ bản như remote, hoặc chỉ cần quan sát đèn LED trên dàn lạnh. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng phương pháp, đảm bảo bạn thực hiện đúng và hiệu quả.

4.1 Kiểm tra bằng remote điều khiển

Remote điều khiển là công cụ trực quan nhất để đọc mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần. Hầu hết các model đều có chế độ kiểm tra lỗi tích hợp.

  • Bước 1: Chuẩn bị
    Đảm bảo remote có pin đầy đủ (thay pin mới nếu cần) và máy lạnh đang được cấp nguồn ổn định. Tắt các thiết bị điện khác để tránh nhiễu tín hiệu.
  • Bước 2: Vào chế độ kiểm tra
    Tìm nút “CHECK” hoặc “TEST” trên remote (thường nằm ở vị trí nhỏ, cần bấm bằng vật nhọn như bút bi). Nhấn và giữ nút này trong 5-10 giây cho đến khi màn hình remote chuyển sang chế độ hiển thị mã lỗi. Một số model yêu cầu nhấn tổ hợp phím như “CHECK” + “SET” hoặc “MODE” + “TIMER”.
  • Bước 3: Đọc mã lỗi
    mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần sẽ xuất hiện dưới dạng chữ cái và số (ví dụ: E1, E6, P8). Ghi lại mã chính xác, bao gồm cả chữ và số, vì mỗi mã đại diện cho một sự cố cụ thể. Nếu màn hình không hiển thị, thử lặp lại thao tác hoặc kiểm tra kết nối giữa remote và dàn lạnh.
  • Bước 4: Tra cứu nguyên nhân
    So sánh mã lỗi với bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần để xác định nguyên nhân và cách xử lý. Ví dụ, E1 có thể là lỗi kết nối, còn E6 là lỗi cảm biến nhiệt độ.
  • Lưu ý: Nếu remote không phản hồi, kiểm tra dây tín hiệu hoặc thử thay remote mới. Liên hệ Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa qua HOTLINE 0366 348 872 nếu cần hỗ trợ kỹ thuật.
Kiểm tra lỗi bằng remote

4.2 Kiểm tra qua đèn báo trên dàn lạnh

Khi không có remote hoặc remote hỏng, đèn LED trên dàn lạnh là cách thay thế để đọc mã lỗi. Các model Mitsubishi âm trần thường có đèn RUN (hoạt động) và TIMER (hẹn giờ) để báo hiệu.

  • Bước 1: Tìm vị trí đèn LED
    Mở nắp mặt nạ dàn lạnh (đảm bảo đã ngắt nguồn để an toàn). Đèn LED thường nằm ở góc bo mạch chính, gần dây tín hiệu. Một số model có bảng LED riêng biệt.
  • Bước 2: Quan sát số lần nháy
    Bật lại nguồn và chờ 1-2 phút. Đèn RUN hoặc TIMER sẽ nháy theo chu kỳ (mỗi chu kỳ cách nhau 2-3 giây). Đếm số lần nháy của đèn RUN hoặc sự kết hợp RUN/TIMER. Ví dụ:
    • RUN nháy 1 lần = E1.
    • RUN nháy 6 lần = E6.
    • RUN nháy 4 lần, TIMER nháy 2 lần = P42 (tùy model).
  • Bước 3: Ghi lại và tra cứu
    Ghi lại số lần nháy và so sánh với bảng mã lỗi máy lạnh mitsubishi âm trần. Nếu chu kỳ nháy phức tạp, quay video để đếm chính xác. Một số lỗi như E9 (tắc ống xả) hoặc E16 (lỗi quạt) dễ nhận biết qua số lần nháy.
  • Lưu ý: Đèn nháy liên tục không ngừng thường báo hiệu lỗi nghiêm trọng (ví dụ: hỏng bo mạch). Tắt nguồn ngay và gọi kỹ thuật của Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa qua HOTLINE 0366 348 872.

4.3 Kiểm tra bằng ứng dụng hoặc thiết bị hỗ trợ

Một số dòng máy lạnh Mitsubishi âm trần hiện đại hỗ trợ công nghệ thông minh, cho phép kiểm tra mã lỗi máy lạnh mitsubishi âm trần qua ứng dụng hoặc thiết bị chuyên dụng, đặc biệt hữu ích cho các model mới.

  • Sử dụng ứng dụng Mitsubishi Remote Controller
    • Điều kiện: Máy phải hỗ trợ kết nối Bluetooth hoặc WiFi (kiểm tra trong sách hướng dẫn).
    • Bước 1: Tải ứng dụng Mitsubishi Remote Controller từ App Store (iOS) hoặc Google Play (Android).
    • Bước 2: Kết nối điện thoại với máy lạnh qua Bluetooth/WiFi theo hướng dẫn. Đảm bảo cả hai thiết bị ở gần nhau (khoảng 5-10m).
    • Bước 3: Mở ứng dụng, vào mục “Diagnostics” hoặc “Error Check”. mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần sẽ hiển thị kèm mô tả ngắn gọn. Ví dụ: “E40 – Áp suất cao bất thường”.
    • Lưu ý: Nếu ứng dụng không nhận diện máy, kiểm tra kết nối WiFi hoặc khởi động lại cả máy lạnh và điện thoại.
  • Sử dụng thiết bị đo chuyên dụng
    • Công cụ cần thiết: Đồng hồ vạn năng (multimeter) hoặc máy kiểm tra lỗi chuyên dụng (thường dành cho kỹ thuật viên).
    • Ứng dụng: Đo điện trở của cảm biến nhiệt độ (thường 5-10 kΩ ở 25°C) hoặc kiểm tra điện áp tại bo mạch. Ví dụ, cảm biến hỏng sẽ cho giá trị điện trở bất thường.
    • Quy trình: Ngắt nguồn, tháo nắp dàn lạnh, xác định vị trí cảm biến hoặc bo mạch. Sử dụng đồng hồ vạn năng để đo và so sánh với thông số kỹ thuật trong sách hướng dẫn.
    • Khuyến cáo: Phương pháp này đòi hỏi kỹ năng cơ bản về điện. Nếu không chắc chắn, hãy liên hệ Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa qua HOTLINE 0366 348 872 để được kiểm tra chuyên nghiệp.
  • Lưu ý chung: Các thiết bị hỗ trợ chỉ hiệu quả với model tương thích. Nếu không có ứng dụng hoặc thiết bị, ưu tiên sử dụng remote hoặc đèn LED để kiểm tra.
Xem mã lỗi máy lạnh mitsubishi âm trần app

5. Cách để hạn chế mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần

Bảo dưỡng và sử dụng đúng cách máy lạnh Mitsubishi âm trần giúp làm lạnh hiệu quả, tiết kiệm điện và giảm tới 70% nguy cơ gặp mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần. Dựa trên kinh nghiệm của Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa, dưới đây là các mẹo đơn giản để kéo dài tuổi thọ máy, hạn chế lỗi cảm biến, áp suất và bo mạch, đồng thời tiết kiệm chi phí sửa chữa.

5.1 Lưu ý hàng ngày khi sử dụng máy lạnh

Thói quen sử dụng hàng ngày đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần. Dưới đây là các điểm cần chú ý để máy hoạt động ổn định, tránh các lỗi phổ biến như E6 (lỗi giao tiếp), E40 (áp suất cao) hay E16 (lỗi quạt):

  • Đặt nhiệt độ phù hợp (25-27°C):
    Nhiệt độ quá thấp (dưới 22°C) khiến máy nén hoạt động quá tải, dễ gây mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần như E41 (bảo vệ quá tải máy nén) hoặc E8 (nghẹt lọc gió do đóng băng dàn lạnh). Giữ chênh lệch nhiệt độ trong và ngoài phòng dưới 10°C để hệ thống ổn định, giảm nguy cơ lỗi cảm biến E6, E7. Sử dụng chế độ Auto để máy tự điều chỉnh nhiệt độ, giảm áp lực lên linh kiện.
  • Hạn chế bật/tắt liên tục:
    Máy lạnh âm trần cần thời gian để ổn định áp suất gas và tần số máy nén. Bật/tắt liên tục gây sốc điện, dẫn đến lỗi E59 (khởi động máy nén) hoặc hỏng bo mạch (E47). Nếu cần tắt máy, chờ ít nhất 3 phút trước khi bật lại. Sử dụng tính năng hẹn giờ (Timer) để máy tự động tắt sau 2-3 giờ, nhất là vào ban đêm, giúp giảm rủi ro xuất hiện mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần.
  • Đảm bảo nguồn điện ổn định:
    Điện áp dao động, phổ biến ở các khu vực đô thị như Sài Gòn, có thể gây lỗi E1 (lỗi kết nối) hoặc E5 (lỗi bo mạch dàn nóng). Dùng ổn áp 3-5KVA để bảo vệ bo mạch và linh kiện điện tử, giảm đến 50% các lỗi liên quan đến nguồn điện. Kiểm tra dây nguồn định kỳ để tránh lỏng hoặc hư hỏng do côn trùng, chuột cắn, hạn chế tối đa phát sinh mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần.
  • Giữ luồng gió thông thoáng:
    Không che chắn dàn nóng bằng vật dụng hoặc đặt ở nơi kín gió, tránh lỗi E40 (áp suất cao) hoặc E48 (lỗi quạt dàn nóng). Đảm bảo dàn nóng có khoảng trống ít nhất 50cm xung quanh để tản nhiệt hiệu quả. Với dàn lạnh, mở cửa sổ 5-10 phút mỗi giờ để trao đổi không khí, ngăn bụi tích tụ gây lỗi E8 (nghẹt lọc gió).

5.2 Mẹo sử dụng hiệu quả để tránh mã lỗi máy lạnh mitsubishi âm trần phổ biến

Ngoài thói quen hàng ngày, việc áp dụng các mẹo sử dụng thông minh sẽ giúp máy lạnh Mitsubishi âm trần hoạt động bền bỉ, giảm thiểu mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần như E57 (thiếu gas), E16 (lỗi quạt) hay E47 (lỗi inverter dàn nóng):

  • Chọn chế độ vận hành phù hợp:
    Sử dụng chế độ Auto hoặc Cool để làm lạnh nhanh, chế độ Dry vào ngày ẩm để giảm độ ẩm, tránh lỗi E9 (tắc ống xả nước). Tính năng tiết kiệm điện trên remote (nếu có) giúp giảm tải cho máy nén, hạn chế lỗi E41 hoặc E42 (lỗi dòng điện máy nén). Tránh thay đổi chế độ liên tục để không gây nhiễu tín hiệu điều khiển, dẫn đến mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần E1.
  • Kết hợp quạt phụ hoặc quạt trần:
    Bật quạt trần ở tốc độ thấp để hỗ trợ phân bố luồng gió đều, giảm áp lực lên quạt dàn lạnh và tránh lỗi E16 (hỏng motor quạt). Điều này cũng giúp máy không phải chạy ở công suất tối đa, hạn chế lỗi E40 (áp suất cao) và tiết kiệm 10-15% điện năng. Đảm bảo quạt trần cách dàn lạnh ít nhất 1m để không cản luồng gió.
  • Tránh môi trường bất lợi:
    Không lắp dàn lạnh gần nguồn nhiệt như bếp, đèn halogen vì có thể làm sai lệch cảm biến nhiệt độ, gây lỗi E6 hoặc E7. Đặt remote ở nơi khô ráo, tránh xa tầm tay trẻ em để ngăn nhấn nhầm, dẫn đến lỗi E0 (lỗi truyền dẫn remote). Với dàn nóng, chọn vị trí khô ráo, tránh nơi ẩm ướt để ngăn oxy hóa bo mạch, gây lỗi E47.
  • Theo dõi và ghi chép định kỳ:
    Quan sát đèn LED trên dàn lạnh hoặc màn hình remote để phát hiện sớm mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần. Ghi nhật ký sử dụng, bao gồm thời gian chạy, nhiệt độ cài đặt và bất thường (như tiếng ồn, kém lạnh). Điều này giúp phát hiện sớm các dấu hiệu như thiếu gas (E57) hoặc lỗi cảm biến (E38), từ đó xử lý trước khi hỏng nặng.
  • Vệ sinh định kỳ và kiểm tra chuyên sâu:
    Vệ sinh lọc gió 1-2 tháng/lần bằng nước ấm (dưới 40°C) và xà phòng nhẹ, để khô hoàn toàn trước khi lắp lại, tránh lỗi E8. Lau dàn lạnh và dàn nóng 6 tháng/lần để loại bỏ bụi bẩn, ngăn lỗi E16 hoặc E48. Kiểm tra áp suất gas và ống xả nước mỗi 12-18 tháng bằng cách liên hệ kỹ thuật viên qua 0366 348 872. Một lần kiểm tra chuyên sâu có thể phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn như rò rỉ gas (E57) hoặc lỗi bo mạch (E51), tiết kiệm chi phí sửa chữa lớn.
  • Lắp đặt đúng kỹ thuật:
    Đảm bảo dàn nóng đặt ở nơi thoáng khí, cách tường 50cm, tránh ánh nắng trực tiếp để không gây lỗi E40. Dàn lạnh cần cách trần và tường ít nhất 30cm để gió lưu thông tốt, tránh lỗi E6 (cảm biến nhiệt độ). Ống dẫn gas không được gấp khúc, dây điện cần được bọc kín để tránh lỗi E5 hoặc E57. Nếu nghi ngờ lắp đặt sai, gọi ngay Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa HOTLINE 0366 348 872 để kiểm tra và điều chỉnh.
Kinh nghiệm sử dụng để hạn chế lỗi

6. Câu hỏi thường gặp về mã mã lỗi máy lạnh mitsubishi âm trần

Câu 1: Máy lạnh Mitsubishi âm trần báo lỗi E3 nghĩa là gì?

E3 thường chỉ lỗi cảm biến địa chỉ remote hoặc bảo vệ an toàn dòng điện. Nguyên nhân có thể do cài đặt sai hoặc nguồn điện không ổn định. Kiểm tra remote và nguồn điện trước khi gọi thợ.

Câu 2 : Cách reset mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần ra sao?

Tắt nguồn máy ít nhất 5 phút, sau đó bật lại. Hoặc bấm nút “RESET” trên remote nếu có. Nếu lỗi vẫn còn, cần kiểm tra nguyên nhân sâu hơn.

Câu 3: Bảng Mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần của các model có giống nhau không?

Hầu hết các mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần giống nhau trong dòng Mitsubishi Heavy âm trần, nhưng có thể khác nhẹ giữa model cũ/mới hoặc Electric. Luôn tham khảo sách hướng dẫn kèm máy.

Câu 4: Khi nào cần nạp gas cho máy lạnh Mitsubishi âm trần?

Khi máy kém lạnh, báo lỗi E57 hoặc E49 (thiếu gas). Thường sau 2-3 năm sử dụng, hoặc nếu phát hiện rò rỉ. Nạp gas định kỳ để duy trì hiệu suất.

Câu 5: Giá sửa các lỗi về mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần?

Mỗi mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần sẽ có mức giá sửa khác nhau, tùy nguyên nhân và tình trạng hư hỏng. Vui lòng liên hệ HOTLINE 0366 348 872 của Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa để được tư vấn minh bạch và rõ ràng nhất nhé !

hotline:0366 348 872

Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, cách kiểm tra và khắc phục mã lỗi máy lạnh Mitsubishi âm trần, kèm mẹo sử dụng để hạn chế sự cố. Nếu cần hỗ trợ chuyên sâu, hãy liên hệ Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa qua HOTLINE 0366 348 872 để được tư vấn và sửa chữa nhanh chóng, chuyên nghiệp, đảm bảo máy vận hành ổn định lâu dài.

sửa điện lạnh sài gòn limosa