Bảng mã lỗi máy lạnh General chi tiết cho mọi dòng máy

Bạn đang lo lắng khi máy lạnh gặp sự cố và xuất hiện những ký hiệu khó hiểu trên màn hình hiển thị, đừng bỏ qua bảng mã lỗi máy lạnh General được chia sẻ chi tiết trong bài viết này. Đây là giải pháp giúp bạn nhanh chóng nhận biết tình trạng hỏng hóc để xử lý kịp thời. Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa cam kết mang đến thông tin chính xác và dịch vụ sửa chữa uy tín cho bạn.

bảng mã lỗi máy lạnh general

1. Tại sao nên biết bảng mã lỗi máy lạnh general?

Hiểu rõ mã lỗi điều hòa General không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn tránh được những hư hỏng nghiêm trọng hơn. Ví dụ, nếu máy báo lỗi cảm biến nhiệt độ mà bạn bỏ qua, có thể dẫn đến hỏng máy nén – một bộ phận đắt đỏ. Hơn nữa, việc tự kiểm tra sẽ giúp bạn quyết định có cần gọi thợ hay không, từ đó giảm chi phí không cần thiết.

Tại Limosa, chúng tôi thường khuyên khách hàng rằng kiến thức về bảng mã lỗi máy lạnh General giống như “bí kíp” để kéo dài tuổi thọ thiết bị. Trong thực tế, nhiều trường hợp chúng tôi tiếp nhận chỉ là lỗi nhỏ, nhưng nếu phát hiện muộn, chi phí sửa chữa có thể tăng gấp đôi. Vì vậy, việc nắm bắt thông tin này sẽ mang lại sự yên tâm cho bạn và gia đình.

2. Hướng dẫn kiểm tra mã lỗi máy lạnh general

Trước khi tra cứu bảng mã lỗi, bạn cần biết cách kiểm tra. Quy trình khá đơn giản, nhưng hãy thực hiện cẩn thận để tránh làm hỏng thêm.

  1. Đầu tiên, quan sát đèn LED trên dàn lạnh. Khi máy gặp sự cố, đèn sẽ nhấp nháy theo chu kỳ (ví dụ: nháy 3 lần rồi dừng, sau đó lặp lại). Hãy đếm số lần nháy và ghi chú màu đèn (thường là đỏ hoặc xanh).
  2. Tiếp theo, đối với model inverter hoặc multi, bạn có thể sử dụng remote: Nhấn giữ nút “Check” hoặc “Error Code” (nếu có), hướng remote vào dàn lạnh và chờ mã hiển thị trên màn hình.
  3. Nếu máy không có màn hình LED (model cũ), hãy đếm số lần nháy đèn nguồn. Nếu bạn gặp khó khăn, hãy chụp ảnh hoặc quay video để gửi cho kỹ thuật có chuyên môn để kiểm tra.
cách kiểm tra mã lỗi máy lạnh general

3. Bảng mã lỗi máy lạnh General treo tường

Dòng treo tường là phổ biến nhất ở các hộ gia đình. Dưới đây là bảng mã lỗi máy lạnh General treo tường chi tiết, dựa trên dữ liệu từ nhà sản xuất và kinh nghiệm thực tế của Limosa.

Mã Lỗi (Số Lần Nháy)Nguyên NhânCách Khắc Phục
Nháy 1 lầnLỗi giao tiếp giữa dàn nóng và dàn lạnhKiểm tra dây nối, reset máy. Nếu không hết, thay dây tín hiệu.
Nháy 2 lầnLỗi cảm biến nhiệt độ đường ống xảVệ sinh cảm biến hoặc thay mới nếu hỏng.
Nháy 3 lầnLỗi cảm biến nhiệt độ trao đổi nhiệt dàn lạnhKiểm tra kết nối cảm biến, vệ sinh dàn lạnh.
Nháy 4 lầnLỗi cảm biến nhiệt độ ngoài trờiVệ sinh cảm biến dàn nóng, kiểm tra dây.
Nháy 7 lầnLỗi cảm biến nhiệt độ máy nénLiên hệ kỹ thuật viên để kiểm tra và thay cảm biến.
Nháy 8 lầnLỗi cảm biến nhiệt độ tản nhiệtVệ sinh dàn nóng, kiểm tra quạt.
Nháy 9 lầnLỗi công tắc áp suất bất thườngKiểm tra áp suất gas, nạp thêm nếu thiếu.
Nháy 12 lầnLỗi IPM (bảo vệ dòng điện)Kiểm tra bo mạch, có thể cần thay.
Nháy 13 lầnLỗi vị trí cánh quạt máy nén không phát hiệnKiểm tra motor máy nén, vệ sinh.
Nháy 14 lầnMáy nén không hoạt độngKiểm tra nguồn điện, relay; thay máy nén nếu hỏng.
Nháy 15 lầnLỗi quạt dàn nóngVệ sinh quạt, kiểm tra motor quạt.
Nháy 16 lầnLỗi quạt ngoài trời bất thườngThay motor quạt nếu cần.

4. Bảng mã lỗi máy lạnh General Multi

Dòng multi phù hợp cho không gian lớn, với một dàn nóng kết nối nhiều dàn lạnh. Bảng mã lỗi máy lạnh General Multi dưới đây tổng hợp đầy đủ, bao gồm cả mã chữ và số.

Mã LỗiNguyên NhânCách Khắc Phục
AC / AC.4Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh gặp sự cốVệ sinh cảm biến hoặc thay mới nếu hỏng, kiểm tra kết nối dây.
A1 / A1.1Lỗi cảm biến nhiệt độ xả 1Kiểm tra kết nối cảm biến, thay thế nếu cần thiết để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất máy.
A2 / A2.1Lỗi cảm biến nhiệt độ xả 2Tương tự như A1, kiểm tra dây dẫn và vệ sinh khu vực xung quanh cảm biến.
A3 / A3.1Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén 1Liên hệ kỹ thuật viên để kiểm tra chi tiết, có thể cần thay cảm biến nếu đo lường sai lệch.
A3.2Lỗi nhiệt độ máy nén 2Vệ sinh dàn nóng kỹ lưỡng, kiểm tra lượng gas và đảm bảo thông gió tốt.
A4 / A4.1 / A4.2 / A4.3Lỗi bảo vệ áp suất caoNạp thêm gas nếu thiếu, vệ sinh dàn nóng để giảm nhiệt độ và áp lực.
A5 / A5.1Lỗi bảo vệ áp suất thấpKiểm tra rò rỉ gas, nạp bổ sung và sửa chữa ống dẫn nếu cần.
CALỗi phần mềmReset máy bằng cách ngắt nguồn vài phút, cập nhật firmware nếu model hỗ trợ.
C4 / C1Lỗi PCB (bo mạch chính)Thay bo mạch mới, tránh tự sửa để không làm hỏng thêm linh kiện.
E00Không có lỗi, máy hoạt động bình thườngKhông cần xử lý, chỉ kiểm tra lại nếu có dấu hiệu bất thường khác.
E01Lỗi thông tin mẫuKiểm tra cài đặt hệ thống, reset và cấu hình lại địa chỉ dàn lạnh.
E04Lỗi tần số nguồnKiểm tra nguồn điện ổn định, sử dụng ổn áp nếu điện áp dao động.
E06Lỗi truy cập EEPROMReset máy, nếu vẫn lỗi thì thay bo mạch chứa bộ nhớ EEPROM.
E09Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng hoặc dàn lạnhVệ sinh cảm biến, kiểm tra dây nối và thay nếu đo lường không chính xác.
E0ALỗi cảm biến trung tâm trao đổi nhiệtKiểm tra kết nối cảm biến, vệ sinh dàn trao đổi nhiệt để cải thiện.
E0BLỗi cảm biến đầu vào bộ trao đổi nhiệtThay cảm biến nếu hỏng, đảm bảo không có bụi bẩn tích tụ.
E11Lỗi thoát nướcVệ sinh máng nước và ống thoát, kiểm tra bơm thoát nước nếu có.
E13Lỗi motor quạt dàn lạnhKiểm tra quạt dàn lạnh, vệ sinh cánh quạt hoặc thay motor nếu kẹt.
E18Lỗi điều khiển hoặc lỗi điều khiển thẻReset remote và máy, kiểm tra pin remote trước khi gọi kỹ thuật.
E1FLỗi giao tiếp mạngKiểm tra dây mạng giữa các dàn, đảm bảo kết nối chặt chẽ.
E21Lỗi giao tiếp PCB chính giữa PCB truyền tín hiệuKiểm tra bo mạch, thay thế nếu có dấu hiệu cháy nổ.
E32Lỗi dàn nóngVệ sinh dàn nóng, kiểm tra quạt và cảm biến nhiệt độ ngoài trời.
12Lỗi giao tiếp điều khiển từ xaThay pin remote, kiểm tra mắt nhận tín hiệu trên dàn lạnh.
13Lỗi giao tiếp giữa các thiết bị ngoài trờiKiểm tra dây nối giữa các dàn nóng, reset hệ thống.
14Lỗi giao tiếp mạngKiểm tra cài đặt mạng, đảm bảo không có xung đột địa chỉ.
15Lỗi quétReset và quét lại hệ thống để nhận diện các dàn lạnh.
16Lỗi giao tiếp song song dàn lạnhKiểm tra dây song song, thay nếu đứt hoặc lỏng.
26Lỗi cài đặt địa chỉCấu hình lại địa chỉ cho từng dàn lạnh theo hướng dẫn.
28Lỗi điều chỉnh khácKiểm tra các cài đặt khác như chế độ vận hành, reset nếu cần.
31Lỗi tần số nguồn dàn lạnhSử dụng ổn áp, kiểm tra nguồn điện vào dàn lạnh.
32Lỗi PCB chính của dàn lạnhThay bo mạch dàn lạnh, liên hệ kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
41Lỗi cảm biến nhiệt độ phòngVệ sinh cảm biến phòng, kiểm tra vị trí lắp đặt.
42Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt dàn lạnhKiểm tra cảm biến, vệ sinh dàn lạnh để tránh bụi bẩn.
51Lỗi motor quạt dàn lạnhThay motor quạt nếu không quay, vệ sinh trước khi thay.
53Lỗi bơm xả nướcKiểm tra bơm thoát nước, vệ sinh hoặc thay mới.
62Lỗi PCB chính của dàn nóngThay bo mạch dàn nóng, tránh tự tháo lắp.
63Lỗi biến tầnKiểm tra bo biến tần, thay nếu hỏng do điện áp cao.
67Lỗi mất điện tức thời PCB biến tầnSử dụng nguồn ổn định, reset máy để kiểm tra lại.
68Lỗi rơ-le từ chínhThay rơ-le, kiểm tra dòng điện vào máy.
69Lỗi tín hiệu dàn nóng PCB hoặc lỗi giao tiếp song songKiểm tra tín hiệu, reset và kiểm tra dây nối.
71.1Lỗi cảm biến ổ cắm xả 1Vệ sinh cảm biến xả, thay nếu không phản hồi.
71.2Lỗi cảm biến ổ cắm xả 2Tương tự 71.1, kiểm tra kết nối dây.
72.1Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén 1Liên hệ kỹ thuật để đo và thay cảm biến.
72.2Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén 2Vệ sinh dàn nóng, kiểm tra gas để giảm nhiệt.
73.3Lỗi cảm biến cuộn dây dàn nóngKiểm tra cuộn dây, thay nếu đo lường sai.
74.1Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóngVệ sinh cảm biến, đảm bảo thông gió tốt.
75.1Lỗi cảm biến nhiệt độ ngoài trờiKiểm tra vị trí lắp đặt, thay cảm biến nếu cần.
77.1Lỗi cảm biến nhiệt độ khối làm mátVệ sinh khối làm mát, kiểm tra gas.
82.1Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt quá lạnh (đầu vào)Kiểm tra hệ thống làm lạnh, vệ sinh cảm biến.
82.2Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt quá lạnh (đầu ra)Tương tự 82.1, kiểm tra dòng gas.
83.1Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống chất lỏng 1Kiểm tra đường ống, thay cảm biến nếu hỏng.
83.2Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống chất lỏng 2Vệ sinh và kiểm tra kết nối cảm biến.
84.1Lỗi cảm biến dòng điện 1Kiểm tra dòng điện, thay cảm biến nếu sai lệch.
86.1Lỗi cảm biến áp suất caoNạp gas, kiểm tra áp suất hệ thống.
86.3Lỗi cảm biến áp suất thấpKiểm tra rò rỉ, nạp gas bổ sung.
86.4Lỗi công tắc áp suất cao 1Thay công tắc, kiểm tra áp suất cao.
86.5Lỗi công tắc áp suất cao 2Tương tự 86.4, vệ sinh dàn nóng.
92.1Lỗi máy nén 2Liên hệ kỹ thuật để kiểm tra và sửa máy nén.
92.2Lỗi giá trị hiện tại của máy nén 2Kiểm tra dòng điện máy nén, điều chỉnh nếu cần.
93.1Lỗi vận hành máy nén biến tầnKiểm tra bo biến tần, thay nếu hỏng.
94.1Lỗi phát hiện vũ khí (lỗi phần cứng)Kiểm tra toàn bộ hệ thống phần cứng.
95.5Lỗi mất đồng bộ hóa motor máy nénThay motor hoặc kiểm tra kết nối.
97.1Lỗi khóa motor quạt dàn nóngVệ sinh quạt, thay motor nếu kẹt cứng.
97.4Lỗi điện áp thấp ở motor quạt dàn nóngSử dụng ổn áp, kiểm tra nguồn điện.
97.5Lỗi nhiệt độ motor quạt dàn nóngVệ sinh dàn nóng để giảm nhiệt độ.
9U / 9U.2Lỗi dàn nóng hoặc đơn vị phụ trợKiểm tra dàn nóng, vệ sinh và reset.
13.1Lỗi giao tiếp giữa các thiết bị ngoài trờiKiểm tra dây nối, reset hệ thống.
14.1Lỗi giao tiếp dàn nóng 1Kiểm tra kết nối dàn nóng 1, thay dây nếu lỏng.
14.2Lỗi giao tiếp dàn nóng 2Tương tự 14.1 cho dàn nóng 2.
28.1Lỗi thiết lập địa chỉ tự độngReset và cấu hình lại địa chỉ tự động.
28.4Lỗi thiết lập địa chỉ tự động của bộ khuếch đại tín hiệuKiểm tra bộ khuếch đại, thay nếu hỏng.
5U.1Lỗi dàn lạnhVệ sinh dàn lạnh, kiểm tra kết nối.
61.5Lỗi dàn nóng ngược hoặc thiếu cápKiểm tra cáp dàn nóng, đảo chiều nếu cần.
62.3Lỗi truy cập EEPROM khối ngoài trờiThay bo chứa EEPROM, reset máy.
62.6Lỗi giao tiếp biến tầnKiểm tra bo biến tần và dây nối.
62.8Lỗi dữ liệu EEPROM khối ngoài trờiXóa và reset dữ liệu EEPROM.
63.1Lỗi biến tầnThay bo biến tần chuyên dụng.
67.2Lỗi mất điện tức thời mạch điều khiểnSử dụng nguồn ổn định, reset mạch.
68.1Lỗi rơ-le từ tínhThay rơ-le từ, kiểm tra dòng điện.
68.2Lỗi bảo vệ tăng nhiệt độ điện trở giới hạn dòng điện caoVệ sinh dàn nóng, giảm tải máy.
69.1Lỗi dàn nóng truyền tín hiệu PCBKiểm tra tín hiệu PCB, thay nếu lỗi.

Bảng này khá dài, nhưng chúng tôi thiết kế nó để dễ tra cứu, với các mã được sắp xếp logic.Nếu gặp mã lạ, hãy ghi lại và liên hệ chúng tôi để được tư vấn miễn phí.

5. Bảng mã lỗi máy lạnh General Inverter

Dòng máy lạnh General Inverter nổi bật với khả năng tiết kiệm điện hơn so với model thông thường, nhờ công nghệ biến tần điều chỉnh tốc độ máy nén linh hoạt. Tuy nhiên, mã lỗi ở dòng này thường phức tạp hơn vì liên quan đến hệ thống điện tử tinh vi. Để giúp bạn dễ theo dõi, chúng tôi phân loại theo nhóm lỗi chính, dựa trên tài liệu chính hãng và các trường hợp thực tế mà Limosa đã xử lý

Dưới đây là bảng chi tiết, với nguyên nhân và cách khắc phục cụ thể cho từng nhóm:

Lỗi cảm biến nhiệt độ

Mã LỗiNguyên NhânCách Khắc Phục
ACCảm biến nhiệt độ dàn lạnh gặp sự cốVệ sinh cảm biến dàn lạnh, thay mới nếu đo lường sai.
A1Lỗi cảm biến nhiệt độ xả 1Kiểm tra kết nối cảm biến, thay nếu hỏng để máy hoạt động ổn định.
A2Lỗi cảm biến nhiệt độ xả 2Tương tự A1, kiểm tra dây dẫn và vệ sinh khu vực.
A3Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén 1Liên hệ kỹ thuật để kiểm tra và thay cảm biến máy nén.
A3.2Lỗi nhiệt độ máy nén 2Vệ sinh dàn nóng, kiểm tra gas để giảm nhiệt độ.
E09Cảm biến nhiệt độ dàn lạnh bị lỗiVệ sinh hoặc thay cảm biến, kiểm tra vị trí lắp.
E0ALỗi cảm biến trung tâm trao đổi nhiệtKiểm tra cảm biến trao đổi nhiệt, thay nếu cần.
E0BLỗi cảm biến đầu vào bộ trao đổi nhiệtVệ sinh cảm biến, đảm bảo không bụi bẩn.
41Lỗi cảm biến nhiệt độ phòngVệ sinh cảm biến phòng, kiểm tra kết nối.
42Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt dàn lạnhKiểm tra và vệ sinh cảm biến dàn lạnh.
71.1Lỗi cảm biến ổ cắm xả 1Thay cảm biến xả nếu không phản hồi.
71.2Lỗi cảm biến ổ cắm xả 2Kiểm tra kết nối, vệ sinh cảm biến.
72.1Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén 1Liên hệ kỹ thuật để đo và thay.
72.2Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén 2Vệ sinh dàn nóng để giảm nhiệt.
73.3Lỗi cảm biến cuộn dây khối ngoài trờiKiểm tra cuộn dây dàn nóng, thay nếu sai.
74.1Lỗi cảm biến nhiệt độ khối ngoài trờiVệ sinh cảm biến ngoài trời.
75.1Lỗi cảm biến nhiệt độ bên ngoàiKiểm tra và thay cảm biến môi trường.
77.1Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnhVệ sinh hoặc thay cảm biến dàn lạnh.
82.1Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt quá lạnh (đầu vào)Kiểm tra hệ thống lạnh, vệ sinh cảm biến.
82.2Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt quá lạnh (đầu ra)Tương tự 82.1, kiểm tra gas.
83.1Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống chất lỏng 1Kiểm tra đường ống, thay cảm biến.
83.2Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống chất lỏng 2Vệ sinh và kiểm tra kết nối.

Lỗi áp suất

Mã LỗiNguyên NhânCách Khắc Phục
A4Lỗi bảo vệ áp suất caoNạp gas, vệ sinh dàn nóng để giảm áp.
A5Lỗi bảo vệ áp suất thấpKiểm tra rò rỉ, nạp gas bổ sung.
A4.1Lỗi áp suất caoTương tự A4, kiểm tra quạt dàn nóng.
A4.2Lỗi bảo vệ áp suất cao 1Vệ sinh dàn nóng, kiểm tra gas.
A4.3Lỗi bảo vệ áp suất cao 2Kiểm tra công tắc áp suất, thay nếu cần.
A5.1Lỗi áp suất thấpKiểm tra ống dẫn, nạp gas.
86.1Lỗi cảm biến áp suất caoThay cảm biến áp suất cao.
86.3Lỗi cảm biến áp suất thấpKiểm tra và thay cảm biến thấp.
86.4Lỗi công tắc áp suất cao 1Thay công tắc, kiểm tra hệ thống.
86.5Lỗi công tắc áp suất cao 2Vệ sinh và thay công tắc nếu hỏng.

Lỗi giao tiếp và cài đặt

Mã LỗiNguyên NhânCách Khắc Phục
E18Lỗi điều khiểnReset remote và máy, kiểm tra pin.
E1FLỗi giao tiếp mạngKiểm tra dây mạng, reset hệ thống.
E21Lỗi truyền tín hiệu giữa cục nóng và cục lạnhKiểm tra dây tín hiệu, thay nếu đứt.
12Lỗi giao tiếp điều khiển từ xaThay pin hoặc remote mới.
13Lỗi giao tiếp giữa các thiết bị ngoài trờiKiểm tra dây nối ngoài trời.
14Lỗi giao tiếp mạngCấu hình lại mạng hệ thống.
15Lỗi quétQuét lại hệ thống để nhận diện.
16Lỗi giao tiếp song song dàn lạnhKiểm tra dây song song.
26Lỗi cài đặt địa chỉCấu hình địa chỉ lại.
28.1Lỗi thiết lập địa chỉ tự độngReset địa chỉ tự động.
28.4Lỗi thiết lập địa chỉ tự động của bộ khuếch đại tín hiệuKiểm tra bộ khuếch đại tín hiệu.
13.1Lỗi tín hiệu kết nối khối ngoài trờiKiểm tra dây tín hiệu ngoài trời.
14.1Lỗi kết nối dàn nóng 1Kiểm tra kết nối dàn nóng 1.
14.2Lỗi kết nối dàn nóng 2Tương tự cho dàn nóng 2.

Lỗi máy nén và motor

Mã LỗiNguyên NhânCách Khắc Phục
A5Lỗi máy nénLiên hệ kỹ thuật để kiểm tra máy nén.
63.1Lỗi mạch biến tầnThay bo biến tần nếu hỏng.
92.1Lỗi máy nén 2Kiểm tra và sửa máy nén 2.
92.2Lỗi giá trị hiện tại của máy nén 2Kiểm tra dòng điện máy nén.
93.1Lỗi vận hành máy nén biến tầnKiểm tra hoạt động biến tần.
95.5Lỗi mất đồng bộ hóa motor máy nénThay motor máy nén nếu cần.
97.1Lỗi khóa motor quạt khối ngoài trờiVệ sinh và thay motor quạt.
97.4Lỗi điện áp thấp ở motor quạt khối ngoài trờiSử dụng ổn áp cho nguồn điện.
97.5Lỗi nhiệt độ motor quạt khối ngoài trờiVệ sinh dàn nóng để giảm nhiệt.

Lỗi dàn nóng và dàn Lạnh

Mã LỗiNguyên NhânCách Khắc Phục
E11Lỗi thoát nướcVệ sinh ống thoát và máng nước.
E13Lỗi quạt dàn lạnhKiểm tra và thay quạt dàn lạnh.
E32Lỗi dàn nóngVệ sinh dàn nóng toàn bộ.
51Lỗi motor quạt dàn lạnhThay motor quạt dàn lạnh.
53Lỗi bơm xả nướcVệ sinh hoặc thay bơm thoát.
62Lỗi mạch điều khiển dàn nóngThay bo điều khiển dàn nóng.
9ULỗi dàn nóng điều hòa multiKiểm tra và vệ sinh dàn nóng.
5U.1Lỗi dàn lạnh điều hòa multiVệ sinh dàn lạnh, kiểm tra kết nối.
61.5Lỗi dàn nóng ngược, thiếu cápKiểm tra cáp và đảo chiều dàn nóng.

Lỗi Phần Mềm Và Bo Mạch

Mã LỗiNguyên NhânCách Khắc Phục
CALỗi phần mềmReset máy, cập nhật phần mềm.
C4Lỗi PCBThay bo PCB chính.
C1Lỗi PCB 1Kiểm tra và thay bo PCB 1.
62.3Lỗi truy cập EEPROM khối ngoài trờiReset EEPROM, thay bo nếu cần.
62.8Lỗi dữ liệu EEPROM khối ngoài trờiXóa dữ liệu và reset.
67.2Lỗi mất điện tức thời mạch điều khiểnSử dụng nguồn ổn định.
68.1Lỗi rơ-le từ tínhThay rơ-le từ tính.
68.2Lỗi bảo vệ tăng nhiệt độ điện trở giới hạn dòngGiảm tải và vệ sinh máy.

Lỗi Khác

Mã LỗiNguyên NhânCách Khắc Phục
E00Máy hoạt động bình thường (không lỗi)Không cần can thiệp.
15Lỗi quétReset và quét lại hệ thống.
28Lỗi điều chỉnh khácKiểm tra cài đặt chi tiết.
84.1Lỗi cảm biến dòng điện 1Thay cảm biến dòng điện.

6. Cách xử lý những lỗi thường gặp trên điều hòa general

Khi điều hòa General gặp sự cố, việc nắm rõ cách xử lý các lỗi phổ biến sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa. Dưới đây là các bước khắc phục đơn giản mà bạn có thể thực hiện tại nhà trước khi cần đến sự hỗ trợ từ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, dựa trên kinh nghiệm thực tế từ Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa.

  • Đảm bảo ổn định nguồn điện đầu vào: Sử dụng ổn áp phù hợp để bảo vệ máy khỏi biến động điện áp. Kiểm tra thường xuyên và tránh ngắt điện đột ngột để giảm nguy cơ lỗi hệ thống.
  • Kiểm tra và bổ sung gas nếu cần thiết: Khi máy lạnh kém lạnh hoặc báo lỗi thiếu gas (mã A5), kiểm tra hệ thống để phát hiện rò rỉ, sau đó nạp gas đúng tiêu chuẩn với sự hỗ trợ của chuyên gia.
  • Làm sạch dàn nóng và dàn lạnh định kỳ: Vệ sinh bộ lọc không khí, dàn lạnh, và dàn nóng mỗi 3-6 tháng để đảm bảo luồng khí thông thoáng, tránh bụi bẩn gây lỗi cảm biến (mã AC, E09).
  • Thay thế linh kiện bị lỗi hoặc hư hỏng: Nếu cảm biến, motor quạt, hoặc bo mạch hỏng (mã C4, 97.1), thay thế bằng linh kiện chính hãng để duy trì hiệu suất máy.
  • Khôi phục cài đặt chuẩn của thiết bị: Với lỗi do cài đặt sai (mã E18), reset máy bằng cách ngắt nguồn 5 phút hoặc khôi phục cài đặt gốc theo hướng dẫn sử dụng.
  • Gọi kỹ thuật viên hoặc trung tâm bảo hành uy tín
Dịch vụ sửa chữa máy lạnh tại nhà

7. Khi Nào Cần Gọi Dịch Vụ Sửa Máy Lạnh General Chuyên Nghiệp?

Mặc dù bạn có thể tự xử lý một số lỗi đơn giản trên máy lạnh General như vệ sinh lưới lọc, nhưng một số trường hợp đòi hỏi chuyên gia để tránh hỏng nặng hơn. Với hơn 10 năm kinh nghiệm tại Limosa, chúng tôi khuyên bạn gọi dịch vụ sửa máy lạnh ngay khi gặp các dấu hiệu sau:

  • Lỗi bo mạch (mã CA, C4, 62.3): Máy không phản hồi remote, đèn LED nhấp nháy bất thường. Tự sửa có thể gây chập điện, nên để kỹ thuật viên dùng thiết bị chuyên dụng kiểm tra.
  • Lỗi máy nén (mã A5, 92.1, 93.1): Tiếng ồn lớn từ dàn nóng, không làm lạnh hiệu quả. Bộ phận này phức tạp, cần dụng cụ đo áp suất để sửa an toàn, tránh chi phí thay mới cao.
  • Rò rỉ gas hoặc lỗi áp suất (mã A4, A5, 86.1): Máy làm lạnh kém, đóng tuyết hoặc có mùi lạ. Nạp gas sai cách nguy hiểm, hãy để chuyên gia xử lý để bảo vệ sức khỏe và môi trường.
  • Lỗi điện phức tạp (mã E04, 67.2): Máy tự ngắt ngẫu nhiên hoặc không lên nguồn. Nguyên nhân thường từ nguồn điện dao động, cần kiểm tra chuyên sâu để tránh rủi ro cháy nổ.
  • Lỗi không rõ nguyên nhân: Sau khi reset và vệ sinh mà vẫn không cải thiện, gọi ngay để chẩn đoán chính xác.

Bảng mã lỗi máy lạnh General là công cụ hữu ích để bạn tự chẩn đoán và bảo dưỡng thiết bị. Với thông tin chi tiết trên, hy vọng bạn sẽ dễ dàng xử lý sự cố. Nếu cần hỗ trợ, Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa luôn sẵn sàng hỗ trợ. Chúng tôi không chỉ sửa chữa mà còn mang đến sự yên tâm cho ngôi nhà bạn. Hãy liên hệ HOTLINE 0366 348 872 ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí!

sửa điện lạnh sài gòn limosa