Bạn đang lo lắng khi máy lạnh gặp sự cố và xuất hiện những ký hiệu khó hiểu trên màn hình hiển thị, đừng bỏ qua bảng mã lỗi máy lạnh General được chia sẻ chi tiết trong bài viết này. Đây là giải pháp giúp bạn nhanh chóng nhận biết tình trạng hỏng hóc để xử lý kịp thời. Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa cam kết mang đến thông tin chính xác và dịch vụ sửa chữa uy tín cho bạn.

Contents
- 1. Tại sao nên biết bảng mã lỗi máy lạnh general?
- 2. Hướng dẫn kiểm tra mã lỗi máy lạnh general
- 3. Bảng mã lỗi máy lạnh General treo tường
- 4. Bảng mã lỗi máy lạnh General Multi
- 5. Bảng mã lỗi máy lạnh General Inverter
- 6. Cách xử lý những lỗi thường gặp trên điều hòa general
- 7. Khi Nào Cần Gọi Dịch Vụ Sửa Máy Lạnh General Chuyên Nghiệp?
1. Tại sao nên biết bảng mã lỗi máy lạnh general?
Hiểu rõ mã lỗi điều hòa General không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn tránh được những hư hỏng nghiêm trọng hơn. Ví dụ, nếu máy báo lỗi cảm biến nhiệt độ mà bạn bỏ qua, có thể dẫn đến hỏng máy nén – một bộ phận đắt đỏ. Hơn nữa, việc tự kiểm tra sẽ giúp bạn quyết định có cần gọi thợ hay không, từ đó giảm chi phí không cần thiết.
Tại Limosa, chúng tôi thường khuyên khách hàng rằng kiến thức về bảng mã lỗi máy lạnh General giống như “bí kíp” để kéo dài tuổi thọ thiết bị. Trong thực tế, nhiều trường hợp chúng tôi tiếp nhận chỉ là lỗi nhỏ, nhưng nếu phát hiện muộn, chi phí sửa chữa có thể tăng gấp đôi. Vì vậy, việc nắm bắt thông tin này sẽ mang lại sự yên tâm cho bạn và gia đình.
2. Hướng dẫn kiểm tra mã lỗi máy lạnh general
Trước khi tra cứu bảng mã lỗi, bạn cần biết cách kiểm tra. Quy trình khá đơn giản, nhưng hãy thực hiện cẩn thận để tránh làm hỏng thêm.
- Đầu tiên, quan sát đèn LED trên dàn lạnh. Khi máy gặp sự cố, đèn sẽ nhấp nháy theo chu kỳ (ví dụ: nháy 3 lần rồi dừng, sau đó lặp lại). Hãy đếm số lần nháy và ghi chú màu đèn (thường là đỏ hoặc xanh).
- Tiếp theo, đối với model inverter hoặc multi, bạn có thể sử dụng remote: Nhấn giữ nút “Check” hoặc “Error Code” (nếu có), hướng remote vào dàn lạnh và chờ mã hiển thị trên màn hình.
- Nếu máy không có màn hình LED (model cũ), hãy đếm số lần nháy đèn nguồn. Nếu bạn gặp khó khăn, hãy chụp ảnh hoặc quay video để gửi cho kỹ thuật có chuyên môn để kiểm tra.

3. Bảng mã lỗi máy lạnh General treo tường
Dòng treo tường là phổ biến nhất ở các hộ gia đình. Dưới đây là bảng mã lỗi máy lạnh General treo tường chi tiết, dựa trên dữ liệu từ nhà sản xuất và kinh nghiệm thực tế của Limosa.
Mã Lỗi (Số Lần Nháy) | Nguyên Nhân | Cách Khắc Phục |
---|---|---|
Nháy 1 lần | Lỗi giao tiếp giữa dàn nóng và dàn lạnh | Kiểm tra dây nối, reset máy. Nếu không hết, thay dây tín hiệu. |
Nháy 2 lần | Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống xả | Vệ sinh cảm biến hoặc thay mới nếu hỏng. |
Nháy 3 lần | Lỗi cảm biến nhiệt độ trao đổi nhiệt dàn lạnh | Kiểm tra kết nối cảm biến, vệ sinh dàn lạnh. |
Nháy 4 lần | Lỗi cảm biến nhiệt độ ngoài trời | Vệ sinh cảm biến dàn nóng, kiểm tra dây. |
Nháy 7 lần | Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén | Liên hệ kỹ thuật viên để kiểm tra và thay cảm biến. |
Nháy 8 lần | Lỗi cảm biến nhiệt độ tản nhiệt | Vệ sinh dàn nóng, kiểm tra quạt. |
Nháy 9 lần | Lỗi công tắc áp suất bất thường | Kiểm tra áp suất gas, nạp thêm nếu thiếu. |
Nháy 12 lần | Lỗi IPM (bảo vệ dòng điện) | Kiểm tra bo mạch, có thể cần thay. |
Nháy 13 lần | Lỗi vị trí cánh quạt máy nén không phát hiện | Kiểm tra motor máy nén, vệ sinh. |
Nháy 14 lần | Máy nén không hoạt động | Kiểm tra nguồn điện, relay; thay máy nén nếu hỏng. |
Nháy 15 lần | Lỗi quạt dàn nóng | Vệ sinh quạt, kiểm tra motor quạt. |
Nháy 16 lần | Lỗi quạt ngoài trời bất thường | Thay motor quạt nếu cần. |
4. Bảng mã lỗi máy lạnh General Multi
Dòng multi phù hợp cho không gian lớn, với một dàn nóng kết nối nhiều dàn lạnh. Bảng mã lỗi máy lạnh General Multi dưới đây tổng hợp đầy đủ, bao gồm cả mã chữ và số.
Mã Lỗi | Nguyên Nhân | Cách Khắc Phục |
---|---|---|
AC / AC.4 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh gặp sự cố | Vệ sinh cảm biến hoặc thay mới nếu hỏng, kiểm tra kết nối dây. |
A1 / A1.1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ xả 1 | Kiểm tra kết nối cảm biến, thay thế nếu cần thiết để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất máy. |
A2 / A2.1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ xả 2 | Tương tự như A1, kiểm tra dây dẫn và vệ sinh khu vực xung quanh cảm biến. |
A3 / A3.1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén 1 | Liên hệ kỹ thuật viên để kiểm tra chi tiết, có thể cần thay cảm biến nếu đo lường sai lệch. |
A3.2 | Lỗi nhiệt độ máy nén 2 | Vệ sinh dàn nóng kỹ lưỡng, kiểm tra lượng gas và đảm bảo thông gió tốt. |
A4 / A4.1 / A4.2 / A4.3 | Lỗi bảo vệ áp suất cao | Nạp thêm gas nếu thiếu, vệ sinh dàn nóng để giảm nhiệt độ và áp lực. |
A5 / A5.1 | Lỗi bảo vệ áp suất thấp | Kiểm tra rò rỉ gas, nạp bổ sung và sửa chữa ống dẫn nếu cần. |
CA | Lỗi phần mềm | Reset máy bằng cách ngắt nguồn vài phút, cập nhật firmware nếu model hỗ trợ. |
C4 / C1 | Lỗi PCB (bo mạch chính) | Thay bo mạch mới, tránh tự sửa để không làm hỏng thêm linh kiện. |
E00 | Không có lỗi, máy hoạt động bình thường | Không cần xử lý, chỉ kiểm tra lại nếu có dấu hiệu bất thường khác. |
E01 | Lỗi thông tin mẫu | Kiểm tra cài đặt hệ thống, reset và cấu hình lại địa chỉ dàn lạnh. |
E04 | Lỗi tần số nguồn | Kiểm tra nguồn điện ổn định, sử dụng ổn áp nếu điện áp dao động. |
E06 | Lỗi truy cập EEPROM | Reset máy, nếu vẫn lỗi thì thay bo mạch chứa bộ nhớ EEPROM. |
E09 | Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng hoặc dàn lạnh | Vệ sinh cảm biến, kiểm tra dây nối và thay nếu đo lường không chính xác. |
E0A | Lỗi cảm biến trung tâm trao đổi nhiệt | Kiểm tra kết nối cảm biến, vệ sinh dàn trao đổi nhiệt để cải thiện. |
E0B | Lỗi cảm biến đầu vào bộ trao đổi nhiệt | Thay cảm biến nếu hỏng, đảm bảo không có bụi bẩn tích tụ. |
E11 | Lỗi thoát nước | Vệ sinh máng nước và ống thoát, kiểm tra bơm thoát nước nếu có. |
E13 | Lỗi motor quạt dàn lạnh | Kiểm tra quạt dàn lạnh, vệ sinh cánh quạt hoặc thay motor nếu kẹt. |
E18 | Lỗi điều khiển hoặc lỗi điều khiển thẻ | Reset remote và máy, kiểm tra pin remote trước khi gọi kỹ thuật. |
E1F | Lỗi giao tiếp mạng | Kiểm tra dây mạng giữa các dàn, đảm bảo kết nối chặt chẽ. |
E21 | Lỗi giao tiếp PCB chính giữa PCB truyền tín hiệu | Kiểm tra bo mạch, thay thế nếu có dấu hiệu cháy nổ. |
E32 | Lỗi dàn nóng | Vệ sinh dàn nóng, kiểm tra quạt và cảm biến nhiệt độ ngoài trời. |
12 | Lỗi giao tiếp điều khiển từ xa | Thay pin remote, kiểm tra mắt nhận tín hiệu trên dàn lạnh. |
13 | Lỗi giao tiếp giữa các thiết bị ngoài trời | Kiểm tra dây nối giữa các dàn nóng, reset hệ thống. |
14 | Lỗi giao tiếp mạng | Kiểm tra cài đặt mạng, đảm bảo không có xung đột địa chỉ. |
15 | Lỗi quét | Reset và quét lại hệ thống để nhận diện các dàn lạnh. |
16 | Lỗi giao tiếp song song dàn lạnh | Kiểm tra dây song song, thay nếu đứt hoặc lỏng. |
26 | Lỗi cài đặt địa chỉ | Cấu hình lại địa chỉ cho từng dàn lạnh theo hướng dẫn. |
28 | Lỗi điều chỉnh khác | Kiểm tra các cài đặt khác như chế độ vận hành, reset nếu cần. |
31 | Lỗi tần số nguồn dàn lạnh | Sử dụng ổn áp, kiểm tra nguồn điện vào dàn lạnh. |
32 | Lỗi PCB chính của dàn lạnh | Thay bo mạch dàn lạnh, liên hệ kỹ thuật viên chuyên nghiệp. |
41 | Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng | Vệ sinh cảm biến phòng, kiểm tra vị trí lắp đặt. |
42 | Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt dàn lạnh | Kiểm tra cảm biến, vệ sinh dàn lạnh để tránh bụi bẩn. |
51 | Lỗi motor quạt dàn lạnh | Thay motor quạt nếu không quay, vệ sinh trước khi thay. |
53 | Lỗi bơm xả nước | Kiểm tra bơm thoát nước, vệ sinh hoặc thay mới. |
62 | Lỗi PCB chính của dàn nóng | Thay bo mạch dàn nóng, tránh tự tháo lắp. |
63 | Lỗi biến tần | Kiểm tra bo biến tần, thay nếu hỏng do điện áp cao. |
67 | Lỗi mất điện tức thời PCB biến tần | Sử dụng nguồn ổn định, reset máy để kiểm tra lại. |
68 | Lỗi rơ-le từ chính | Thay rơ-le, kiểm tra dòng điện vào máy. |
69 | Lỗi tín hiệu dàn nóng PCB hoặc lỗi giao tiếp song song | Kiểm tra tín hiệu, reset và kiểm tra dây nối. |
71.1 | Lỗi cảm biến ổ cắm xả 1 | Vệ sinh cảm biến xả, thay nếu không phản hồi. |
71.2 | Lỗi cảm biến ổ cắm xả 2 | Tương tự 71.1, kiểm tra kết nối dây. |
72.1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén 1 | Liên hệ kỹ thuật để đo và thay cảm biến. |
72.2 | Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén 2 | Vệ sinh dàn nóng, kiểm tra gas để giảm nhiệt. |
73.3 | Lỗi cảm biến cuộn dây dàn nóng | Kiểm tra cuộn dây, thay nếu đo lường sai. |
74.1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng | Vệ sinh cảm biến, đảm bảo thông gió tốt. |
75.1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ ngoài trời | Kiểm tra vị trí lắp đặt, thay cảm biến nếu cần. |
77.1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ khối làm mát | Vệ sinh khối làm mát, kiểm tra gas. |
82.1 | Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt quá lạnh (đầu vào) | Kiểm tra hệ thống làm lạnh, vệ sinh cảm biến. |
82.2 | Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt quá lạnh (đầu ra) | Tương tự 82.1, kiểm tra dòng gas. |
83.1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống chất lỏng 1 | Kiểm tra đường ống, thay cảm biến nếu hỏng. |
83.2 | Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống chất lỏng 2 | Vệ sinh và kiểm tra kết nối cảm biến. |
84.1 | Lỗi cảm biến dòng điện 1 | Kiểm tra dòng điện, thay cảm biến nếu sai lệch. |
86.1 | Lỗi cảm biến áp suất cao | Nạp gas, kiểm tra áp suất hệ thống. |
86.3 | Lỗi cảm biến áp suất thấp | Kiểm tra rò rỉ, nạp gas bổ sung. |
86.4 | Lỗi công tắc áp suất cao 1 | Thay công tắc, kiểm tra áp suất cao. |
86.5 | Lỗi công tắc áp suất cao 2 | Tương tự 86.4, vệ sinh dàn nóng. |
92.1 | Lỗi máy nén 2 | Liên hệ kỹ thuật để kiểm tra và sửa máy nén. |
92.2 | Lỗi giá trị hiện tại của máy nén 2 | Kiểm tra dòng điện máy nén, điều chỉnh nếu cần. |
93.1 | Lỗi vận hành máy nén biến tần | Kiểm tra bo biến tần, thay nếu hỏng. |
94.1 | Lỗi phát hiện vũ khí (lỗi phần cứng) | Kiểm tra toàn bộ hệ thống phần cứng. |
95.5 | Lỗi mất đồng bộ hóa motor máy nén | Thay motor hoặc kiểm tra kết nối. |
97.1 | Lỗi khóa motor quạt dàn nóng | Vệ sinh quạt, thay motor nếu kẹt cứng. |
97.4 | Lỗi điện áp thấp ở motor quạt dàn nóng | Sử dụng ổn áp, kiểm tra nguồn điện. |
97.5 | Lỗi nhiệt độ motor quạt dàn nóng | Vệ sinh dàn nóng để giảm nhiệt độ. |
9U / 9U.2 | Lỗi dàn nóng hoặc đơn vị phụ trợ | Kiểm tra dàn nóng, vệ sinh và reset. |
13.1 | Lỗi giao tiếp giữa các thiết bị ngoài trời | Kiểm tra dây nối, reset hệ thống. |
14.1 | Lỗi giao tiếp dàn nóng 1 | Kiểm tra kết nối dàn nóng 1, thay dây nếu lỏng. |
14.2 | Lỗi giao tiếp dàn nóng 2 | Tương tự 14.1 cho dàn nóng 2. |
28.1 | Lỗi thiết lập địa chỉ tự động | Reset và cấu hình lại địa chỉ tự động. |
28.4 | Lỗi thiết lập địa chỉ tự động của bộ khuếch đại tín hiệu | Kiểm tra bộ khuếch đại, thay nếu hỏng. |
5U.1 | Lỗi dàn lạnh | Vệ sinh dàn lạnh, kiểm tra kết nối. |
61.5 | Lỗi dàn nóng ngược hoặc thiếu cáp | Kiểm tra cáp dàn nóng, đảo chiều nếu cần. |
62.3 | Lỗi truy cập EEPROM khối ngoài trời | Thay bo chứa EEPROM, reset máy. |
62.6 | Lỗi giao tiếp biến tần | Kiểm tra bo biến tần và dây nối. |
62.8 | Lỗi dữ liệu EEPROM khối ngoài trời | Xóa và reset dữ liệu EEPROM. |
63.1 | Lỗi biến tần | Thay bo biến tần chuyên dụng. |
67.2 | Lỗi mất điện tức thời mạch điều khiển | Sử dụng nguồn ổn định, reset mạch. |
68.1 | Lỗi rơ-le từ tính | Thay rơ-le từ, kiểm tra dòng điện. |
68.2 | Lỗi bảo vệ tăng nhiệt độ điện trở giới hạn dòng điện cao | Vệ sinh dàn nóng, giảm tải máy. |
69.1 | Lỗi dàn nóng truyền tín hiệu PCB | Kiểm tra tín hiệu PCB, thay nếu lỗi. |
Bảng này khá dài, nhưng chúng tôi thiết kế nó để dễ tra cứu, với các mã được sắp xếp logic.Nếu gặp mã lạ, hãy ghi lại và liên hệ chúng tôi để được tư vấn miễn phí.
5. Bảng mã lỗi máy lạnh General Inverter
Dòng máy lạnh General Inverter nổi bật với khả năng tiết kiệm điện hơn so với model thông thường, nhờ công nghệ biến tần điều chỉnh tốc độ máy nén linh hoạt. Tuy nhiên, mã lỗi ở dòng này thường phức tạp hơn vì liên quan đến hệ thống điện tử tinh vi. Để giúp bạn dễ theo dõi, chúng tôi phân loại theo nhóm lỗi chính, dựa trên tài liệu chính hãng và các trường hợp thực tế mà Limosa đã xử lý
Dưới đây là bảng chi tiết, với nguyên nhân và cách khắc phục cụ thể cho từng nhóm:
Lỗi cảm biến nhiệt độ
Mã Lỗi | Nguyên Nhân | Cách Khắc Phục |
---|---|---|
AC | Cảm biến nhiệt độ dàn lạnh gặp sự cố | Vệ sinh cảm biến dàn lạnh, thay mới nếu đo lường sai. |
A1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ xả 1 | Kiểm tra kết nối cảm biến, thay nếu hỏng để máy hoạt động ổn định. |
A2 | Lỗi cảm biến nhiệt độ xả 2 | Tương tự A1, kiểm tra dây dẫn và vệ sinh khu vực. |
A3 | Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén 1 | Liên hệ kỹ thuật để kiểm tra và thay cảm biến máy nén. |
A3.2 | Lỗi nhiệt độ máy nén 2 | Vệ sinh dàn nóng, kiểm tra gas để giảm nhiệt độ. |
E09 | Cảm biến nhiệt độ dàn lạnh bị lỗi | Vệ sinh hoặc thay cảm biến, kiểm tra vị trí lắp. |
E0A | Lỗi cảm biến trung tâm trao đổi nhiệt | Kiểm tra cảm biến trao đổi nhiệt, thay nếu cần. |
E0B | Lỗi cảm biến đầu vào bộ trao đổi nhiệt | Vệ sinh cảm biến, đảm bảo không bụi bẩn. |
41 | Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng | Vệ sinh cảm biến phòng, kiểm tra kết nối. |
42 | Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt dàn lạnh | Kiểm tra và vệ sinh cảm biến dàn lạnh. |
71.1 | Lỗi cảm biến ổ cắm xả 1 | Thay cảm biến xả nếu không phản hồi. |
71.2 | Lỗi cảm biến ổ cắm xả 2 | Kiểm tra kết nối, vệ sinh cảm biến. |
72.1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén 1 | Liên hệ kỹ thuật để đo và thay. |
72.2 | Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén 2 | Vệ sinh dàn nóng để giảm nhiệt. |
73.3 | Lỗi cảm biến cuộn dây khối ngoài trời | Kiểm tra cuộn dây dàn nóng, thay nếu sai. |
74.1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ khối ngoài trời | Vệ sinh cảm biến ngoài trời. |
75.1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ bên ngoài | Kiểm tra và thay cảm biến môi trường. |
77.1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh | Vệ sinh hoặc thay cảm biến dàn lạnh. |
82.1 | Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt quá lạnh (đầu vào) | Kiểm tra hệ thống lạnh, vệ sinh cảm biến. |
82.2 | Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt quá lạnh (đầu ra) | Tương tự 82.1, kiểm tra gas. |
83.1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống chất lỏng 1 | Kiểm tra đường ống, thay cảm biến. |
83.2 | Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống chất lỏng 2 | Vệ sinh và kiểm tra kết nối. |
Lỗi áp suất
Mã Lỗi | Nguyên Nhân | Cách Khắc Phục |
---|---|---|
A4 | Lỗi bảo vệ áp suất cao | Nạp gas, vệ sinh dàn nóng để giảm áp. |
A5 | Lỗi bảo vệ áp suất thấp | Kiểm tra rò rỉ, nạp gas bổ sung. |
A4.1 | Lỗi áp suất cao | Tương tự A4, kiểm tra quạt dàn nóng. |
A4.2 | Lỗi bảo vệ áp suất cao 1 | Vệ sinh dàn nóng, kiểm tra gas. |
A4.3 | Lỗi bảo vệ áp suất cao 2 | Kiểm tra công tắc áp suất, thay nếu cần. |
A5.1 | Lỗi áp suất thấp | Kiểm tra ống dẫn, nạp gas. |
86.1 | Lỗi cảm biến áp suất cao | Thay cảm biến áp suất cao. |
86.3 | Lỗi cảm biến áp suất thấp | Kiểm tra và thay cảm biến thấp. |
86.4 | Lỗi công tắc áp suất cao 1 | Thay công tắc, kiểm tra hệ thống. |
86.5 | Lỗi công tắc áp suất cao 2 | Vệ sinh và thay công tắc nếu hỏng. |
Lỗi giao tiếp và cài đặt
Mã Lỗi | Nguyên Nhân | Cách Khắc Phục |
---|---|---|
E18 | Lỗi điều khiển | Reset remote và máy, kiểm tra pin. |
E1F | Lỗi giao tiếp mạng | Kiểm tra dây mạng, reset hệ thống. |
E21 | Lỗi truyền tín hiệu giữa cục nóng và cục lạnh | Kiểm tra dây tín hiệu, thay nếu đứt. |
12 | Lỗi giao tiếp điều khiển từ xa | Thay pin hoặc remote mới. |
13 | Lỗi giao tiếp giữa các thiết bị ngoài trời | Kiểm tra dây nối ngoài trời. |
14 | Lỗi giao tiếp mạng | Cấu hình lại mạng hệ thống. |
15 | Lỗi quét | Quét lại hệ thống để nhận diện. |
16 | Lỗi giao tiếp song song dàn lạnh | Kiểm tra dây song song. |
26 | Lỗi cài đặt địa chỉ | Cấu hình địa chỉ lại. |
28.1 | Lỗi thiết lập địa chỉ tự động | Reset địa chỉ tự động. |
28.4 | Lỗi thiết lập địa chỉ tự động của bộ khuếch đại tín hiệu | Kiểm tra bộ khuếch đại tín hiệu. |
13.1 | Lỗi tín hiệu kết nối khối ngoài trời | Kiểm tra dây tín hiệu ngoài trời. |
14.1 | Lỗi kết nối dàn nóng 1 | Kiểm tra kết nối dàn nóng 1. |
14.2 | Lỗi kết nối dàn nóng 2 | Tương tự cho dàn nóng 2. |
Lỗi máy nén và motor
Mã Lỗi | Nguyên Nhân | Cách Khắc Phục |
---|---|---|
A5 | Lỗi máy nén | Liên hệ kỹ thuật để kiểm tra máy nén. |
63.1 | Lỗi mạch biến tần | Thay bo biến tần nếu hỏng. |
92.1 | Lỗi máy nén 2 | Kiểm tra và sửa máy nén 2. |
92.2 | Lỗi giá trị hiện tại của máy nén 2 | Kiểm tra dòng điện máy nén. |
93.1 | Lỗi vận hành máy nén biến tần | Kiểm tra hoạt động biến tần. |
95.5 | Lỗi mất đồng bộ hóa motor máy nén | Thay motor máy nén nếu cần. |
97.1 | Lỗi khóa motor quạt khối ngoài trời | Vệ sinh và thay motor quạt. |
97.4 | Lỗi điện áp thấp ở motor quạt khối ngoài trời | Sử dụng ổn áp cho nguồn điện. |
97.5 | Lỗi nhiệt độ motor quạt khối ngoài trời | Vệ sinh dàn nóng để giảm nhiệt. |
Lỗi dàn nóng và dàn Lạnh
Mã Lỗi | Nguyên Nhân | Cách Khắc Phục |
---|---|---|
E11 | Lỗi thoát nước | Vệ sinh ống thoát và máng nước. |
E13 | Lỗi quạt dàn lạnh | Kiểm tra và thay quạt dàn lạnh. |
E32 | Lỗi dàn nóng | Vệ sinh dàn nóng toàn bộ. |
51 | Lỗi motor quạt dàn lạnh | Thay motor quạt dàn lạnh. |
53 | Lỗi bơm xả nước | Vệ sinh hoặc thay bơm thoát. |
62 | Lỗi mạch điều khiển dàn nóng | Thay bo điều khiển dàn nóng. |
9U | Lỗi dàn nóng điều hòa multi | Kiểm tra và vệ sinh dàn nóng. |
5U.1 | Lỗi dàn lạnh điều hòa multi | Vệ sinh dàn lạnh, kiểm tra kết nối. |
61.5 | Lỗi dàn nóng ngược, thiếu cáp | Kiểm tra cáp và đảo chiều dàn nóng. |
Lỗi Phần Mềm Và Bo Mạch
Mã Lỗi | Nguyên Nhân | Cách Khắc Phục |
---|---|---|
CA | Lỗi phần mềm | Reset máy, cập nhật phần mềm. |
C4 | Lỗi PCB | Thay bo PCB chính. |
C1 | Lỗi PCB 1 | Kiểm tra và thay bo PCB 1. |
62.3 | Lỗi truy cập EEPROM khối ngoài trời | Reset EEPROM, thay bo nếu cần. |
62.8 | Lỗi dữ liệu EEPROM khối ngoài trời | Xóa dữ liệu và reset. |
67.2 | Lỗi mất điện tức thời mạch điều khiển | Sử dụng nguồn ổn định. |
68.1 | Lỗi rơ-le từ tính | Thay rơ-le từ tính. |
68.2 | Lỗi bảo vệ tăng nhiệt độ điện trở giới hạn dòng | Giảm tải và vệ sinh máy. |
Lỗi Khác
Mã Lỗi | Nguyên Nhân | Cách Khắc Phục |
---|---|---|
E00 | Máy hoạt động bình thường (không lỗi) | Không cần can thiệp. |
15 | Lỗi quét | Reset và quét lại hệ thống. |
28 | Lỗi điều chỉnh khác | Kiểm tra cài đặt chi tiết. |
84.1 | Lỗi cảm biến dòng điện 1 | Thay cảm biến dòng điện. |
6. Cách xử lý những lỗi thường gặp trên điều hòa general
Khi điều hòa General gặp sự cố, việc nắm rõ cách xử lý các lỗi phổ biến sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa. Dưới đây là các bước khắc phục đơn giản mà bạn có thể thực hiện tại nhà trước khi cần đến sự hỗ trợ từ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, dựa trên kinh nghiệm thực tế từ Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa.
- Đảm bảo ổn định nguồn điện đầu vào: Sử dụng ổn áp phù hợp để bảo vệ máy khỏi biến động điện áp. Kiểm tra thường xuyên và tránh ngắt điện đột ngột để giảm nguy cơ lỗi hệ thống.
- Kiểm tra và bổ sung gas nếu cần thiết: Khi máy lạnh kém lạnh hoặc báo lỗi thiếu gas (mã A5), kiểm tra hệ thống để phát hiện rò rỉ, sau đó nạp gas đúng tiêu chuẩn với sự hỗ trợ của chuyên gia.
- Làm sạch dàn nóng và dàn lạnh định kỳ: Vệ sinh bộ lọc không khí, dàn lạnh, và dàn nóng mỗi 3-6 tháng để đảm bảo luồng khí thông thoáng, tránh bụi bẩn gây lỗi cảm biến (mã AC, E09).
- Thay thế linh kiện bị lỗi hoặc hư hỏng: Nếu cảm biến, motor quạt, hoặc bo mạch hỏng (mã C4, 97.1), thay thế bằng linh kiện chính hãng để duy trì hiệu suất máy.
- Khôi phục cài đặt chuẩn của thiết bị: Với lỗi do cài đặt sai (mã E18), reset máy bằng cách ngắt nguồn 5 phút hoặc khôi phục cài đặt gốc theo hướng dẫn sử dụng.
- Gọi kỹ thuật viên hoặc trung tâm bảo hành uy tín

7. Khi Nào Cần Gọi Dịch Vụ Sửa Máy Lạnh General Chuyên Nghiệp?
Mặc dù bạn có thể tự xử lý một số lỗi đơn giản trên máy lạnh General như vệ sinh lưới lọc, nhưng một số trường hợp đòi hỏi chuyên gia để tránh hỏng nặng hơn. Với hơn 10 năm kinh nghiệm tại Limosa, chúng tôi khuyên bạn gọi dịch vụ sửa máy lạnh ngay khi gặp các dấu hiệu sau:
- Lỗi bo mạch (mã CA, C4, 62.3): Máy không phản hồi remote, đèn LED nhấp nháy bất thường. Tự sửa có thể gây chập điện, nên để kỹ thuật viên dùng thiết bị chuyên dụng kiểm tra.
- Lỗi máy nén (mã A5, 92.1, 93.1): Tiếng ồn lớn từ dàn nóng, không làm lạnh hiệu quả. Bộ phận này phức tạp, cần dụng cụ đo áp suất để sửa an toàn, tránh chi phí thay mới cao.
- Rò rỉ gas hoặc lỗi áp suất (mã A4, A5, 86.1): Máy làm lạnh kém, đóng tuyết hoặc có mùi lạ. Nạp gas sai cách nguy hiểm, hãy để chuyên gia xử lý để bảo vệ sức khỏe và môi trường.
- Lỗi điện phức tạp (mã E04, 67.2): Máy tự ngắt ngẫu nhiên hoặc không lên nguồn. Nguyên nhân thường từ nguồn điện dao động, cần kiểm tra chuyên sâu để tránh rủi ro cháy nổ.
- Lỗi không rõ nguyên nhân: Sau khi reset và vệ sinh mà vẫn không cải thiện, gọi ngay để chẩn đoán chính xác.
Bảng mã lỗi máy lạnh General là công cụ hữu ích để bạn tự chẩn đoán và bảo dưỡng thiết bị. Với thông tin chi tiết trên, hy vọng bạn sẽ dễ dàng xử lý sự cố. Nếu cần hỗ trợ, Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa luôn sẵn sàng hỗ trợ. Chúng tôi không chỉ sửa chữa mà còn mang đến sự yên tâm cho ngôi nhà bạn. Hãy liên hệ HOTLINE 0366 348 872 ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí!
