Bảng Mã Lỗi Máy Lạnh Gree: Tra Cứu Chi Tiết Và Cách Xử Lý

Bảng mã lỗi máy lạnh Gree là công cụ hữu ích giúp người dùng nhanh chóng phát hiện sự cố, hiểu rõ nguyên nhân và có hướng xử lý phù hợp. Trong bài viết này, Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa sẽ tổng hợp chi tiết mã lỗi Gree mới nhất, kèm hướng dẫn khắc phục và lưu ý quan trọng để bạn sử dụng máy lạnh bền bỉ, hiệu quả hơn.

bảng mã lỗi máy lạnh gree

1. Dấu hiệu nhận biết và cách kiểm tra mã lỗi máy lạnh Gree

Khi máy lạnh Gree gặp sự cố, hệ thống sẽ tự động chẩn đoán và báo lỗi qua các dấu hiệu sau:

  • Hiển thị trên màn hình dàn lạnh: Hầu hết các dòng máy lạnh Gree hiện đại đều có màn hình LED. Mã lỗi sẽ hiển thị dưới dạng ký tự và số (ví dụ: E6, F0, H3).
  • Đèn báo nhấp nháy: Với các dòng máy không có màn hình hiển thị, đèn Timer hoặc đèn Power sẽ nhấp nháy theo một chu kỳ nhất định để báo lỗi. Bạn cần đếm số lần nhấp nháy để tra cứu lỗi tương ứng.
  • Hiển thị trên remote: Một số dòng máy cao cấp có thể báo lỗi trực tiếp trên màn hình của điều khiển từ xa.

2. Bảng mã lỗi máy lạnh Gree chi tiết (Dòng Inverter và Non-Inverter)

Dưới đây là tổng hợp các mã lỗi thường gặp trên máy lạnh Gree.

2.1 Mã Lỗi máy lạnh Gree bắt đầu bằng chữ “E”

Mã lỗiÝ nghĩa lỗiNguyên nhân và hướng xử lý sơ bộ
E1Lỗi cảm biến áp suất cao của hệ thốngÁp suất gas quá cao, dàn nóng bẩn, quạt dàn nóng không chạy → Vệ sinh và kiểm tra quạt.
E2Lỗi chống đóng băng dàn lạnhDàn lạnh bẩn, quạt dàn lạnh không chạy hoặc thiếu gas → Vệ sinh, kiểm tra quạt và lượng gas.
E3Lỗi cảm biến áp suất thấp của hệ thốngThiếu gas, rò rỉ gas hoặc van gas bị khóa → Kiểm tra rò rỉ và nạp gas.
E4Lỗi bảo vệ nhiệt độ cao ở đường đẩy máy nénMáy nén quá tải, thiếu gas → Kiểm tra gas, vệ sinh dàn nóng.
E5Lỗi bảo vệ quá dòng ACNguồn điện không ổn định, máy nén kẹt → Kiểm tra nguồn điện và máy nén.
E6Lỗi giao tiếp giữa dàn nóng và dàn lạnhDây tín hiệu đứt, lỏng hoặc bo mạch dàn nóng/dàn lạnh lỗi.
E8Lỗi bảo vệ nhiệt độ caoMôi trường quá nóng, dàn nóng bị bít kín.

2.2 Mã lỗi máy lạnh Gree bắt đầu bằng chữ F

Mã lỗiÝ nghĩa lỗiNguyên nhân và hướng xử lý sơ bộ
F0Lỗi hệ thống thiếu gas hoặc tắc nghẽnĐường ống rò rỉ, tắc ẩm/tắc bẩn → Kiểm tra và nạp gas.
F1Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng (dàn lạnh)Cảm biến hỏng, đứt dây, jack cắm lỏng → Kiểm tra và thay cảm biến.
F2Lỗi cảm biến nhiệt độ ống đồng (dàn lạnh)Cảm biến hỏng, sai trị số → Kiểm tra, thay thế.
F4Lỗi cảm biến nhiệt độ đường đẩy (dàn nóng)Cảm biến hỏng hoặc đặt sai vị trí.
F6Lỗi cảm biến nhiệt độ môi trường (dàn nóng)Cảm biến hỏng, đứt dây.

2.3 Mã lỗi máy lạnh Gree bắt đầu bằng chữ “H”

Mã lỗiÝ nghĩa lỗiNguyên nhân và hướng xử lý sơ bộ
H3Lỗi bảo vệ quá tải máy nénMáy nén chạy liên tục, dàn nóng bẩn, thiếu gas → Vệ sinh và kiểm tra gas.
H4Lỗi hệ thống, bảo vệ quá tảiNguồn điện yếu, dàn nóng bẩn gây tản nhiệt kém.
H5Lỗi bảo vệ IPM (Module công suất bo Inverter)Bo mạch Inverter lỗi, điện áp không ổn định → Cần thợ chuyên môn kiểm tra.
H6Lỗi motor quạt dàn lạnh (PG Motor)Motor quạt hỏng, tụ quạt yếu, bo mạch không cấp điện → Kiểm tra và thay thế.

3. Hướng dẫn cách kiểm tra bảng mã lỗi máy lạnh Gree

Khi máy lạnh Gree gặp sự cố, hệ thống sẽ tự động chẩn đoán và thông báo lỗi. Bạn có thể dễ dàng xác định máy đang gặp vấn đề gì bằng một trong các cách sau:

3.1 Quan sát màn hình hiển thị của dàn lạnh:

Đây là cách phổ biến và dễ nhận biết nhất trên các dòng máy đời mới. Khi có lỗi, màn hình LED trên dàn lạnh sẽ hiển thị trực tiếp mã lỗi dưới dạng ký tự và số (ví dụ: E6, F0, H3). Bạn chỉ cần ghi lại mã này để tra cứu.

3.2 Đếm số lần đèn báo nhấp nháy:

Đối với các dòng máy không có màn hình hiển thị, bạn hãy chú ý đến đèn báo trên dàn lạnh (thường là đèn nguồn Power hoặc đèn hẹn giờ Timer). Đèn sẽ nhấp nháy theo một chu kỳ nhất định. Hãy đếm số lần đèn nháy trong một chu kỳ để xác định lỗi tương ứng.

3.3 Kiểm tra trên điều khiển từ xa (Remote):

Một số dòng máy lạnh Gree cao cấp có chức năng chẩn đoán lỗi ngay trên remote. Mã lỗi có thể sẽ hiển thị trên màn hình của điều khiển khi bạn thực hiện thao tác kiểm tra theo sách hướng dẫn sử dụng.

mẹo sử dụng remote

4. Hướng dẫn xử lý một số lỗi thường gặp

4.1 Lỗi E6 – Lỗi giao tiếp giữa dàn nóng và dàn lạnh

Đây là một trong những lỗi phổ biến nhất.

  • Nguyên nhân: Dây tín hiệu (dây số 3) nối giữa dàn nóng và dàn lạnh bị đứt, lỏng mối nối hoặc bị oxy hóa. Trong trường hợp xấu hơn, bo mạch của dàn nóng hoặc dàn lạnh bị lỗi.
  • Cách xử lý:
    1. Tắt aptomat nguồn của máy lạnh.
    2. Kiểm tra lại dây tín hiệu ở các đầu nối của cả dàn nóng và dàn lạnh xem có bị lỏng hay đứt không.
    3. Nếu dây bình thường, hãy khởi động lại máy.
    4. Nếu lỗi vẫn còn, rất có thể bo mạch đã bị hỏng. Bạn cần liên hệ kỹ thuật viên chuyên nghiệp để kiểm tra.

4.2 Lỗi F0 – Lỗi thiếu gas hoặc hệ thống bị tắc

  • Nguyên nhân: Máy lạnh bị rò rỉ gas ở các mối nối, đường ống hoặc dàn tản nhiệt.
  • Cách xử lý: Lỗi này liên quan đến gas và cần dụng cụ chuyên dụng. Bạn không nên tự xử lý. Hãy gọi thợ sửa chữa để kiểm tra vị trí rò rỉ, khắc phục và nạp lại đúng loại gas với áp suất tiêu chuẩn.

4.3 Lỗi H6 – Lỗi motor quạt dàn lạnh

  • Dấu hiệu: Dàn lạnh không thổi ra gió hoặc gió rất yếu, sau đó báo lỗi H6.
  • Cách xử lý:
    1. Tắt nguồn điện.
    2. Kiểm tra xem cánh quạt có bị kẹt bởi vật cản nào không.
    3. Nếu không có gì bất thường, khả năng cao là motor quạt hoặc tụ quạt đã bị hỏng. Cần có kỹ thuật viên để thay thế linh kiện.
hình ảnh thợ sửa thực tế tại Limosa

4. Những lưu ý quan trọng khi gặp mã lỗi

  • An toàn là trên hết: Luôn ngắt nguồn điện (tắt aptomat) trước khi thực hiện bất kỳ thao tác kiểm tra nào để tránh nguy cơ điện giật.
  • Không tự ý sửa chữa phức tạp: Đối với các lỗi liên quan đến gas, máy nén, hoặc bo mạch điện tử, bạn nên gọi thợ sửa chữa uy tín. Việc tự ý can thiệp có thể gây hư hỏng nặng hơn và tốn kém chi phí.
  • Vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ: Để hạn chế phát sinh lỗi, hãy vệ sinh lưới lọc dàn lạnh 2-4 tuần/lần và bảo dưỡng toàn bộ máy lạnh định kỳ 3-6 tháng/lần.

5. Khi nào cần liên hệ thợ sửa chữa chuyên nghiệp?

  • Máy lạnh Gree báo mã lỗi liên tục dù bạn đã thử kiểm tra nguồn điện, remote hoặc vệ sinh cơ bản.
  • Xuất hiện các lỗi phức tạp liên quan đến bo mạch, Inverter, IPM (H5) hoặc sự cố gas nghiêm trọng (E3, F0, H3…) – những lỗi này đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và kỹ thuật viên am hiểu.
  • Trường hợp cần thay thế cảm biến, motor quạt hoặc linh kiện điện tử chính hãng để đảm bảo máy hoạt động ổn định.
  • Máy lạnh có dấu hiệu bất thường: không làm lạnh, chạy ồn, có mùi khét hoặc tự ngắt liên tục kèm theo báo lỗi.

Trong những tình huống trên, bạn nên liên hệ ngay dịch vụ sửa máy lạnh Gree tại Limosa qua số HOTLINE 0366 348 872. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ bạn nhanh chóng, đúng kỹ thuật và có bảo hành rõ ràng.

7. Câu hỏi thường gặp về bảng mã lỗi máy lạnh Gree

  • Câu 1: Máy lạnh Gree báo lỗi E1 là gì?

Đây là lỗi áp suất cao, thường do dàn nóng bẩn, quạt không chạy hoặc áp suất gas quá lớn.

  • Câu 2: Làm sao để kiểm tra mã lỗi máy lạnh Gree?

Bạn có thể quan sát trên màn hình dàn lạnh hoặc remote, hoặc đếm số lần đèn báo nhấp nháy.

  • Câu 3: Máy lạnh Gree báo lỗi E6 có tự sửa được không?

Lỗi E6 liên quan đến kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh. Nếu chỉ lỏng dây, bạn có thể siết lại; nhưng nếu bo mạch hỏng thì cần kỹ thuật viên.

  • Câu 4: Bao lâu nên bảo dưỡng máy lạnh Gree để hạn chế lỗi?

Nên bảo dưỡng định kỳ 6 tháng/lần đối với gia đình, 3 – 4 tháng/lần với văn phòng hoặc cửa hàng.

Hiểu rõ bảng mã lỗi máy lạnh Gree giúp bạn chủ động chẩn đoán sự cố, bảo vệ thiết bị gia đình hiệu quả hơn. Bài viết này là cẩm nang hữu ích để bạn xử lý các vấn đề cơ bản. Tuy nhiên, với các lỗi phức tạp liên quan đến gas hay bo mạch, hãy liên hệ ngay với Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa qua HOTLINE 0366 348 872 để đảm bảo an toàn và khắc phục triệt để.