Máy lạnh Mitsubishi được đánh giá là có công nghệ hiện đại và thiết kế thông minh. Sản phẩm này mang lại nhiều sự tiện nghi tối đa cho người dùng. Để có thể sử dụng hiệu quả các tính năng của máy lạnh này, bạn cần biết về các ký hiệu trên remote. Trong bài viết sau, Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa sẽ chia sẻ đến bạn ý nghĩa các ký hiệu trên remote máy lạnh Mitsubishi.

Contents
1. Ý nghĩa các nút bấm trên remote máy lạnh Mitsubishi
Remote điều khiển máy lạnh Mitsubishi thường được thiết kế với nhiều nút bấm. Mỗi nút bầm sẽ có chức năng riêng để người dùng có thể điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu. Dưới đây là các nút bấm phổ biến trên remote và ý nghĩa:
- ON/OFF: Nút này dùng để bật/tắt máy lạnh.
- MODE: Nút bấm này dùng để thay đổi chế độ hoạt động của máy. Bao gồm các chế độ: Auto, Cool, Dry, Heat, Fan).
- TEMP +/-: Điều chỉnh nhiệt độ tăng hoặc giảm.
- FAN: Điều chỉnh tốc độ quạt (còn gọi là quạt gió).
- SWING: Điều chỉnh hướng gió (hướng lên hoặc hướng xuống).
- ECONO: Chế độ tiết kiệm điện.
- POWERFUL: Chế độ này có tác dụng làm lạnh hoặc chế độ sưởi nhanh.
- SLEEP: Chế độ vận hành khi ngủ. Chế độ này giúp tiết kiệm điện và duy trì nhiệt độ ổn định.
- TIMER ON/OFF: Hẹn giờ bật hoặc tắt máy lạnh.
- CLOCK: Cài đặt thời gian hiện hành cho remote.
- RESET: Khôi phục lại các cài đặt gốc.
- I FEEL: Cảm biến nhiệt độ tại vị trí remote có tác dụng điều chỉnh chính xác hơn.

2. Ý nghĩa các biểu tượng trên điều khiển điều hòa Mitsubishi
Mỗi một ký hiệu sẽ có một ý nghĩa riêng. Chi tiết ý nghĩa của từng loại biểu tượng trên remote bạn tham khảo bên dưới đây nhé.
2.1. Biểu tượng cơ bản cần nắm trên Remote
Các biểu tượng cơ bản giúp người dùng nhanh chóng nhận diện các chức năng chính:
- Mặt trời: Chế độ sưởi ấm (HEAT).
- Bông tuyết: Chế độ làm lạnh (COOL).
- Giọt nước: Chế độ hút ẩm (DRY).
- Hai mũi tên xoay vòng: Chế độ tự động (AUTO).
- Cánh quạt: Chế độ quạt (FAN).
Ngoài các ý nghĩa các ký hiệu trên remote máy lạnh Mitsubishi ở trên thì còn có một vài biểu tượng khác như đồng hồ, hình cánh quạt, hay chữ “A” cũng thường xuyên xuất hiện trên remote dùng để điều khiển máy lạnh Mitsubishi để biểu thị cho các chức năng cài đặt giờ, tốc độ gió và chế độ tự động.
2.2. Biểu tượng chức năng nhiệt độ COOL, DRY và HEAT
- COOL: Chế độ làm lạnh hình bông tuyết. Chế độ này dùng phổ biến nhất tại Việt Nam. Khi kích hoạt biểu tượng Bông tuyết, máy sẽ hoạt động để làm giảm nhiệt độ không khí xuống mức cài đặt.
- DRY: Chế độ hút ẩm có biểu tượng Giọt nước. Chế độ này rất hữu ích trong mùa mưa hoặc thời tiết ẩm. Máy không làm lạnh nhiều mà chỉ hút ẩm, giúp không khí dễ chịu hơn.
- HEAT: Chế độ sưởi biểu tượng mặt trời. Chế độ này chỉ có ở máy lạnh 2 chiều. Khi kích hoạt, máy lạnh Mitsubishi sẽ thổi ra khí nóng để sưởi ấm không gian.
2.3. Biểu tượng hình cây thông – ngôi nhà Remote Máy Lạnh
Một số mẫu remote Mitsubishi có biểu tượng hình cây thông hoặc ngôi nhà. Đây thường là biểu tượng cho các chế độ sau đây:
- Cây thông: Tượng trưng cho chế độ “Econo Cool” hoặc Eco – tiết kiệm điện năng.
- Ngôi nhà: Biểu tượng cho chế độ “I SAVE”. Đây là nút có chức ghi nhớ chế độ thường dùng, hoặc một cài đặt phù hợp để sử dụng lại nhanh chóng mà không cần thiết lập lại từ đầu.
2.4. Biểu tượng hình cánh quạt trên Remote
Biểu tượng hình cánh quạt trên remote máy lạnh Mitsubishi thể hiện các mức điều chỉnh tốc độ gió:
- Một cánh quạt quay chậm: Có nghĩa là gió nhẹ.
- Hai hoặc ba cánh quạt: Có nghĩa là gió mạnh hơn.
- Biểu tượng chữ AUTO đi kèm cánh quạt: Máy sẽ tự động điều chỉnh tốc độ của quạt sao cho phù hợp với nhiệt độ và điều kiện phòng.
Một số máy còn có biểu tượng QUIET hoặc biểu tượng hình loa bị tắt. Ý nghãi biểu tượng này là chế độ vận hành êm – giảm tiếng ồn tối đa, rất thích hợp khi ngủ hoặc nghỉ ngơi.

3. Cách sử dụng remote điều hoà Mitsubishi Electric
Sau khi đã hiểu về ý nghĩa các ký hiệu trên remote máy lạnh Mitsubishi, chúng ta cùng xem qua cách giúp bạn sử dụng remote điều hoà Mitsubishi Electric. Cụ thể là cách bật/tắt và sự dụng chế độ hẹn giờ trên điều khiển từ xa.
3.1. Cách bật / tắt điều hòa Mitsubishi ở trên Remote
- Đầu tiên, bạn nhấn nút ON/OFF để bật máy lạnh.
- Bạn chọn chế độ mong muốn bằng cách ấn vào nút MODE. Có thể nhấn liên tục để chuyển đổi giữa các chế độ: AUTO, COOL, DRY, HEAT, FAN.
- Dùng nút TEMP + / – để có thể điều chỉnh nhiệt độ thích hợp.
- Chọn tốc độ quạt bằng nút FAN có biểu tượng hình quạt.
- Nếu cần điều chỉnh hướng gió thì bạn hãy nhấn SWING để điều chỉnh hướng lên xuống.
Khi không sử dụng nữa, người dùng chỉ cần nhấn lại nút ON/OFF để tắt máy.

3.2. Cách bật chế độ hẹn giờ Remote Mitsubishi
Việc sử dụng chức năng hẹn giờ giúp người dùng máy lạnh Mitsubishi có thể kiểm soát tốt thời gian vận hành của máy lạnh:
- Hẹn giờ bật (TIMER ON): Nhấn vào nút TIMER ON, sau đó dùng nút +/− để chọn thời gian máy lạnh sẽ tự bật. Sau khi chọn xong, remote sẽ hiển thị thời gian đã cài đặt.
- Hẹn giờ tắt (TIMER OFF): Nhấn vào nút TIMER OFF, chọn thời điểm máy sẽ tự tắt bằng nút +/−. Khi hoàn tất, biểu tượng đồng hồ sẽ hiển thị trên màn hình.
Bạn có thể hẹn cả giờ bật và tắt cùng lúc. Ví dụ: bật lúc 9h sáng và tắt lúc 5h chiều. Rất tiện lợi khi bạn muốn máy chạy đúng theo thời gian sinh hoạt hàng ngày. Việc hiểu rõ ý nghĩa các ký hiệu trên remote máy lạnh Mitsubishi không chỉ giúp bạn sử dụng thiết bị đúng cách mà còn mang lại hiệu quả tiết kiệm điện và tăng tuổi thọ cho máy. Hy vọng bài viết này của Sửa Điện Lạnh Sài Gòn Limosa sẽ giúp bạn nắm rõ và tự tin hơn trong việc điều chỉnh điều hòa Mitsubishi phù hợp với nhu cầu sử dụng hằng ngày. Nếu còn thắc mắc khác có thể liên hệ qua HOTLINE 0589 030 884.
